día/mes Flashcards
(23 cards)
1
Q
el mes
A
tháng
2
Q
el año
A
năm
3
Q
enero
A
tháng 1
4
Q
febrero
A
tháng 2
5
Q
marzo
A
tháng 3
6
Q
abril
A
tháng 4
7
Q
mayo
A
tháng 5
8
Q
junio
A
tháng 6
9
Q
julio
A
tháng 7
10
Q
agosto
A
tháng 8
11
Q
septiembre
A
tháng 9
12
Q
octubre
A
tháng 10
13
Q
noviembre
A
tháng 11
14
Q
diciembre
A
tháng 12
15
Q
¿Qué facha es hoy?
A
hôm nay là ngày bao nhiêu
16
Q
lunes
A
thứ 2
17
Q
martes
A
thứ 3
18
Q
miércoles
A
thứ 4
19
Q
jueves
A
thứ 5
20
Q
viernes
A
thứ 6
21
Q
sábado
A
thứ 7
22
Q
domingo
A
chủ nhật
23
Q
hoy es 23 de mayo
A
hôm nay là ngày 23 tháng 5