Duolingo Adjectives Flashcards
(37 cards)
1
Q
Hoàn hảo
A
Perfect
2
Q
Tiện lợi
A
Convenient
3
Q
Trung thực
A
Honest
4
Q
Độc lập
A
Independent
5
Q
Thân thiện
A
Friendly
6
Q
Đặc biệt
A
Special
7
Q
Phức tạp
A
Complicated
8
Q
Lớn
A
Large
9
Q
Nhở
A
Small
10
Q
Đơn giản
A
Simple
11
Q
Hài hước
A
Humorous
12
Q
Buồn cười
A
Funny
13
Q
Quan trọng
A
Important
14
Q
Nhanh
A
Fast
15
Q
Chậm
A
Slow
16
Q
Hay
A
Interesting
17
Q
Kiên nhẫn
A
Patient
18
Q
Cần thiết
A
Necessary
19
Q
Cũ
A
Old
20
Q
Nguy hiểm
A
Dangerous
21
Q
Xa xỉ
A
Luxurious
22
Q
Ủng hộ
A
Support
23
Q
Lạc quan
A
Optimistic
24
Q
Dài
A
Long
25
Tích cực
Positive
26
Hiện đại
Modern
27
Ngắn
Short
28
Sai
Wrong
29
Nghiêm túc
Serious
30
Bướng bình
Stubborn
31
Truyền thống
Traditional
32
Ích kỷ
Selfish
33
Trưởng thành
Mature
34
Lịch sự
Polite
35
Nặng
Heavy
36
Bắt đầu
To begin
37
Trở thành
To become