Edu Vocab-Collocation Flashcards

(75 cards)

1
Q

trả tiền thuê nhà và phí sinh hoạt

A

pay for accommodation and living costs

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

đã trang trải cho những khoản phí này

A

cover these expenses

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

tiết kiệm một khoản tiền đáng kể

A

save a considerable amount of money

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

một kết hoạch tài chính hợp lý

A

sensible financial plan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

những gia đình có thu nhập thấp

A

low-income families

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

vấn đề tài chính

A

financial issues

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

nhận được sự trợ giúp về tình cảm

A

receive emotional support

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

việc làm quen với

A

geting familiar with

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

giai đoạn then chốt

A

crucial stage

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

vượt qua những khó khăn

A

overcome the difficulties

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

ổn định cuộc sống ở

A

settle in

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

phương án tốt nhất

A

absolute best option

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

điều quan trọng là …

A

What actually matters is that

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

nhận thức đầy đủ được

A

be fully aware of

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

thư giãn sau những ngày làm việc căng thẳng

A

relax after stressful days of work

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

mở rộng mối quan hệ xã hội

A

widen their social network

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

sự đa dạng hơn về cơ hội việc làm

A

the greater abundance of employment opportunities

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

văn phòng, chi nhánh

A

offices or branches

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

sinh viên mới tốt nghiệp

A

fresh-graduates

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

con đường sự nghiệp phù hợp nhất

A

the most suitable career path

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

đáng đề cập tới

A

worth mentioning

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

sắp xếp thời gian biểu cá nhân

A

arrange personal schedules

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

hạn chế, cấm đoán

A

restricted

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

những kĩ năng sống thiết yếu

A

essential life skills

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
thiết bị gia dụng
household appliances
26
quản lí chi tiêu cá nhân
managing personal spending
27
đương đầu với những thử thách sắp tới
face the upcoming challenges
28
học một ngôn ngữ
acquire a language
29
bản chất của ngôn ngữ
the nature of the language
30
tạo câu đúng ngữ pháp
form a grammatically correct sentence
31
bắt chước
imitate
32
ngữ điệu, giọng
accent
33
nhận được phản hồi về cách làm gì
receive feedback on how to
34
tham gia vào những cuộc hội thoại
engage in real-life conversations
35
rào cản ngôn ngữ
language barrier
36
hiểu rõ hơn về
have a better understanding of
37
những lời khuyên thiết thực
practical advice
38
với sự trợ giúp của
with the aid of
39
giáo dục bậc đại học
teriary education
40
đi cùng với
accompany
41
rào cản ngôn ngữ
language barrier
42
cuộc sống ở trường
the academic life
43
shock văn hoá
culture shock
44
các bệnh về tâm lí, tâm thần
mental issues/ mental illnesses
45
giao lưu
socialize
46
trầm cảm, tự kỷ
depression, autism
47
bị cô lập
isolated
48
các cơ sở giáo dục
educational instituations
49
các giảng viên có trình độ
highly-qualified lecturers
50
được trang bị tốt hơn với ...
better-equipped with
51
mở mang tầm mắt
braden sb's horizons
52
trau dồi kiến thức
enrich sb's knowledge
53
những hoạt động cộng đồng
local community events
54
các di tích lịch sử
historical sites
55
những trải nghiệm thực tế
real-life experiences
56
ngành du lịch
the tourism industry
57
công ty đa quốc gia
multi-national company
58
môi trường xa lạ
unfamiliar environment
59
dưới áp lực thường xuyên về tài chính
under constant financial pressure
60
ưu tiên những ứng viên
favor candidates
61
đã tích luỹ được những kinh nghiệm liên quan
accumulated relevant experience
62
cắt giảm chi phí đào tạo
cut training cost
63
có được một công việc tốt
securing a decent job
64
cơ sở giáo dục, đào tạo
educational institues
65
chủ yếu tập trung vào kiến thức lý thuyết
largely focus on theoretical knowledge
66
bài tập thực hành
practical assignments
67
giáo trình được thiết kế kém hiệu quả
poorly designed curriculum
68
áp dụng những kĩ năng đã học vào thực tế
putting learned skills into practice
69
đặt ai đó vào thế bất lợi
place sb in a disadvantaged position
70
buổi hội thảo định hướng nghề nghiệp
career orientation workshop
71
nằm được thông tin về điều gì
be well-informed about
72
ngành nghề phù hợp nhất
the most suitable profession
73
theo đuổi sự nghiệp của riêng họ
pursue their own career
74
gần như không có hứng thú
have little or no interest in
75
tối ưu hoá tiềm năng của họ
maximizing their potential