Eighty Six Flashcards
(105 cards)
1
Q
Colonel
A
Đại tá
2
Q
Barrack
A
Doanh trại
3
Q
Battalion
A
Tiểu đoàn
4
Q
Hangar
A
Xưởng cất máy bay
5
Q
Rehabilitation
A
Sự phục hồi chức năng, sự khôi phục
6
Q
Relent
A
Trở nên dịu dàng
7
Q
Indulge
A
Cho tự do
8
Q
Curt
A
Cộc lốc
9
Q
Collar
A
Cổ áo
10
Q
Grisly
A
Ghê rợn, horrible
11
Q
Decapitation
A
Chặt đầu
12
Q
Headquarter
A
Trụ sở chính
13
Q
Integrated
A
Adequate
14
Q
Rekindle
A
Nhen nhóm lại
15
Q
Reconnaissance
A
Trinh sát
16
Q
Republic
A
Nước cộng hòa
17
Q
Horrid
A
Kinh khủng, tàn ác
18
Q
Bashful
A
Ngượng ngùng, bẽn lẽn
19
Q
Insignia
A
Phù hiệu
20
Q
Absurd (adj)
A
Vô lí
21
Q
Conversely
A
Ngược lại
22
Q
Relief
A
Sự cứu tế
23
Q
Decease
A
Death
24
Q
Command
A
Chỉ huy (v,n)
25
Withdraw
Rút lại
26
Expense
Chi phí
27
Shrug (v,n)
Nhún vai
28
Suppress
Kìm nén
29
Tactical
Thuộc về chiến thuật
30
Dubious
Uncertain
31
Falter
Chùn bước, nói ngập ngừng, lưỡng lự
32
Abbreviation
Viết tắt
33
Squadron
Phi đội
34
Spearhead
Đầu thương, mũi nhọn
35
Groan
Rên rỉ, chê bai
36
Exasperation
Sự bực tức
37
Masochism
Khổ dâm
38
Shutter (n)
Màn trập, đóng cửa hàng
39
Ceiling
Trần nhà
40
Gantry cranes
Cần trục của giàn cẩu
41
Pardon
Sự ân xá
42
Beg
Khẩn cầu
43
Slipup
Sự trượt dốc
44
Clog
1 Sự ngăn cản
2 ngăn cản
3 làm tắt nghẽn
45
Drain
Cống nước
46
Trivia
Chuyện vặt vãnh
47
Bundle
Bó
48
Decency (n)
Đoan Trang, lễ nghi
49
Proper
Private
50
Escort
Hộ tống
51
Archive
Lưu trữ
52
Growl
Gầm gừ, càu nhàu
53
Giggle
Cười ha hả
54
Sergeant
Trung sĩ
55
Subordinate
Cấp dưới
56
Corridor
Hành lang
57
Chamber
Gian buồng
58
Military
Quân đội
59
Occupant
Người cư trú
60
Obstruct
Cản trở
61
Erect
Kiến lập
62
Internment
Sự giam giữ
63
Clung
Bám vào
64
Resonance
Cộng hưởng
65
Concerted
Phối hợp
66
Exasperate
Chọc tức
67
Persistent
Kiên trì
68
Oaken
Thuộc về Gỗ sồi
69
Eavesdropping
Nghe trộm
70
Awkward
Vụng về
71
Addendum
Phụ lục
72
Atrocity
Tàn bạo
73
Livestock
Vật nuôi
74
Grave
1. Mở
2. Nghiêm trang
75
Border
Ranh giới
76
Massacre
Cuộc chém giết
77
Qualm
Sự lo ngại
78
Dissent
Sự bất đồng chính kiến
79
Retribution
Sự báo thù, trừng phạt
80
Deprecation
Sự phản đối
81
Blatant
Trắng trợn
82
Absurdity
Sự vô lý
83
Guise
Bề ngoài
84
Sanction
Sự tán thành
85
Indignation
Sự phẫn nộ
86
Rescind
Hủy bỏ
87
In Accordance with
Tùy theo
88
Sentiment
Tình cảm
89
Ensnared
Bị gài bẫy
90
Resignation
Sự từ chức
91
Armband
Băng tay
92
Twiddle
1. Lảng vảng
2. Không làm gì
93
Giddy
Choáng váng
94
Stifle
Nén lại
95
Squeaky
Kêu cót két
96
Pout
Bĩu môi
97
Dangle
Follow
98
Loiter
Đi lang thang
99
Imbecile
Silly
100
Vigilant
Cảnh giác
101
Armament
VŨ khí
102
Appetite
Thèm ăn
103
Gooseberry
Trái phúc bồn tử
104
Shovel
Xẻng
105
Predetermine
Dự định