English to Vietnamese Adjectives Flashcards

(246 cards)

1
Q

surprised

A

ngạc nhiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Abaft

A

sau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Able

A

có thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Abnormal

A

bất thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Abroad

A

ở nước ngoài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Absent

A

vắng mặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Action

A

hoạt động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Adorable

A

đáng yêu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Adult

A

người lớn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Adventurous

A

phiêu lưu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Aggressive

A

hung dữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Agreeable

A

dễ chịu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Alert

A

báo động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Alive

A

còn sống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Amused

A

thích thú

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Angry

A

tức giận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Anxious

A

lo lắng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Arrogant

A

kiêu ngạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Ashamed

A

hổ thẹn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Attractive

A

hấp dẫn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Average

A

trung bình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Awful

A

tồi tệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Bad

A

xấu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Beautiful

A

xinh đẹp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Better
tốt hơn
26
Bewildered
hoang mang
27
Black
đen
28
Bloody
dính máu
29
Blue
màu xanh da trời
30
Blushing
đỏ mặt
31
Bored
chán
32
Brainy
thông minh
33
Brave
can đảm
34
Breakable
dễ vỡ
35
Bright
sáng
36
Busy
bận
37
Calm
điềm tĩnh
38
Careful
cẩn thận
39
Cautious
dè dặt
40
Charming
quyến rũ
41
Cheerful
vui vẻ
42
Clean
lau dọn
43
Clear
thông thoáng
44
Clever
thông minh
45
Cloudy
nhiều mây
46
Clumsy
hậu đậu
47
Colorful
Đầy màu sắc
48
Combative
hiếu chiến
49
Comfortable
thoải mái
50
Concerned
lo âu
51
Condemned
bị lên án
52
Confused
bối rối
53
Cooperative
hợp tác xã
54
Courageous
can đảm
55
Crazy
điên
56
Creepy
rùng mình
57
Crowded
đông đúc
58
Cruel
tàn nhẫn
59
Curious
tò mò
60
Cute
dễ thương
61
Dangerous
nguy hiểm
62
Dark
tối tăm
63
Dead
chết
64
Defeated
bị đánh bại
65
Defiant
khiêu khích
66
Delightful
thú vị
67
Depressed
trầm cảm
68
Determined
xác định
69
Different
khác biệt
70
Difficult
khó
71
Disgusted
ghê tởm
72
Distinct
riêng biệt
73
Disturbed
bị làm phiền
74
Dizzy
chóng mặt
75
Doubtful
nghi ngờ
76
Drab
buồn tẻ
77
Dull
đần độn
78
Eager
háo hức
79
Easy
dễ
80
Elated
hân hoan
81
Elegant
thanh lịch
82
Embarrassed
lúng túng
83
Enchanting
mê hoặc
84
Encouraging
đáng khích lệ
85
Energetic
mãnh liệt
86
Enthusiastic
nhiệt tình
87
Envious
ghen tị
88
Evil
độc ác
89
Excited
hào hứng
90
Expensive
đắt
91
Exuberant
hồ hởi
92
Fair
hội chợ
93
Faithful
Trung thành
94
Famous
nổi tiếng
95
Fancy
si mê
96
Fantastic
tuyệt vời
97
Fierce
mạnh mẽ
98
Filthy
bẩn thỉu
99
Fine
khỏe
100
Foolish
khờ dại
101
Fragile
dễ vỡ
102
Frail
yếu đuối
103
Frantic
điên cuồng
104
Friendly
thân thiện
105
Frightened
sợ sệt
106
Funny
buồn cười
107
Gentle
dịu dàng
108
Gifted
năng khiếu
109
Glamorous
hào nhoáng
110
Gleaming
lấp lánh
111
Glorious
huy hoàng
112
Good
Tốt
113
Gorgeous
lộng lẫy
114
Graceful
duyên dáng
115
Grieving
đau buồn
116
Grotesque
kỳ cục
117
Grumpy
gắt gỏng
118
Handsome
đẹp trai
119
Happy
vui mừng
120
Healthy
khỏe mạnh
121
Helpful
hữu ích
122
Hilarious
vui vẻ
123
Horrible
tệ hại
124
Hungry
đói bụng
125
Hurt
đau
126
Important
quan trọng
127
Impossible
không thể nào
128
Inexpensive
không tốn kém
129
Innocent
vô tội
130
Inquisitive
tò mò
131
Intelligent
thông minh
132
Itchy
ngứa
133
Jealous
ghen tị
134
Jittery
bồn chồn
135
Joint
chung
136
Jolly
vui vẻ
137
Joyous
vui vẻ
138
Junior
nhỏ
139
Just
chỉ
140
Key
chìa khóa
141
Kind
loại
142
Known
được biết đến
143
Lazy
lười
144
Light
ánh sáng
145
Lively
sống động
146
Lonely
cô đơn
147
Long
dài
148
Lovely
đáng yêu
149
Lucky
may mắn
150
Magnificent
tráng lệ
151
Misty
sương mù
152
Modern
hiện đại
153
Motionless
bất động
154
Muddy
lầy lội
155
Mushy
nhão
156
Mysterious
bí ẩn
157
Nasty
bẩn thỉu
158
Naughty
nghịch ngợm
159
Neat
gọn gàng
160
Nervous
lo lắng
161
New
mới
162
Next
Kế tiếp
163
Nice
Đẹp
164
Normal
Bình thường
165
Nutty
hấp dẫn
166
Obedient
nghe lời
167
Obnoxious
khó ưa
168
Odd
số lẻ
169
Only
chỉ một
170
Open
mở
171
Open
mở
172
Opening
khai mạc
173
Opposite
đối diện
174
Ordinary
bình thường
175
Original
nguyên bản
176
Outgoing
hướng ngoại
177
Outstanding
nổi bật
178
Panicky
hoảng loạn
179
Perfect
hoàn hảo
180
Plain
đơn giản
181
Pleasant
dễ thương
182
Poised
sẵn sàng
183
Poor
nghèo
184
Powerful
mạnh mẽ
185
Precious
quý giá
186
Prickly
gai góc
187
Proud
tự hào
188
Putrid
189
Puzzled
bối rối
190
Quaint
cổ kính
191
Quick
nhanh
192
Quiet
im lặng
193
Real
thực tế
194
Relieved
an tâm
195
Repulsive
ghê tởm
196
Rich
giàu có
197
Scary
đáng sợ
198
Selfish
ích kỷ
199
Shiny
sáng bóng
200
Shy
xấu hổ
201
Silly
ngớ ngẩn
202
Sleepy
buồn ngủ
203
Smiling
mỉm cười
204
Smoggy
có sương mù
205
Sore
đau
206
Sparkling
lung linh
207
Spotless
không tì vết
208
Stormy
bão
209
Strange
lạ lùng
210
Stupid
ngốc nghếch
211
Successful
thành công
212
Super
siêu
213
Talented
có tài
214
Tame
thuần hóa
215
Tasty
ngon
216
Tender
mềm
217
Tense
căng thẳng
218
Terrible
kinh khủng
219
Thankful
biết ơn
220
Tired
mệt
221
Tough
khó
222
Troubled
gặp rắc rối
223
Ugly
xấu xí
224
Upset
buồn bã
225
Uptight
căng thẳng
226
Vast
rộng lớn
227
Vast
rộng lớn
228
Vegetable
rau quả
229
Victorious
chiến thắng
230
Visible
dễ thấy
231
Wandering
lang thang
232
Warm
ấm
233
Weary
mệt mỏi
234
What
235
Which
cái mà
236
Wicked
độc ác
237
Wide
rộng
238
Wild
hoang dã
239
Work
công việc
240
Worried
lo lắng
241
Worth
đáng giá
242
Wrong
sai
243
Yellow
màu vàng
244
Yielding
năng suất
245
Young
trẻ
246
Youthful
trẻ trung