English to Vietnamese Nouns Flashcards
(481 cards)
1
Q
Ability
A
khả năng
2
Q
Accident
A
tai nạn
3
Q
Activity
A
hoạt động
4
Q
Actor
A
diễn viên
5
Q
Ad
A
quảng cáo
6
Q
Addition
A
phép cộng
7
Q
Administration
A
sự quản lý
8
Q
Advertising
A
quảng cáo
9
Q
Advice
A
khuyên bảo
10
Q
Affair
A
công việc
11
Q
Agency
A
hãng
12
Q
Agreement
A
hiệp định
13
Q
Airport
A
sân bay
14
Q
Alcohol
A
rượu bia
15
Q
Ambition
A
tham vọng
16
Q
Analysis
A
Phân tích
17
Q
Analyst
A
nhà phân tích
18
Q
Anxiety
A
sự lo lắng
19
Q
Apartment
A
căn hộ
20
Q
Appearance
A
vẻ bề ngoài
21
Q
Apple
A
quả táo
22
Q
Application
A
ứng dụng
23
Q
Appointment
A
cuộc hẹn
24
Q
Area
A
khu vực
25
Argument
lý lẽ
26
Army
quân đội
27
Arrival
đến
28
Art
nghệ thuật
29
Article
bài báo
30
Aspect
diện mạo
31
Assignment
phân công
32
Assistance
hỗ trợ
33
Assistant
trợ lý
34
Association
sự kết hợp
35
Assumption
giả thiết
36
Atmosphere
bầu không khí
37
Attention
chú ý
38
Attitude
thái độ
39
Audience
khán giả
40
Awareness
nhận thức
41
Baseball
bóng chày
42
Basis
nền tảng
43
Basket
rổ
44
Bath
bồn tắm
45
Bathroom
phòng tắm
46
Bedroom
phòng ngủ
47
Beer
bia
48
Bird
chim
49
Birthday
sinh nhật
50
Blood
máu
51
Bonus
thưởng
52
Boyfriend
bạn trai
53
Bread
bánh mỳ
54
Breath
hơi thở
55
Buyer
người mua
56
Cabinet
tủ
57
Camera
Máy ảnh
58
Cancer
bệnh ung thư
59
Candidate
ứng viên
60
Category
loại
61
Celebration
lễ ăn mừng
62
Cell
tế bào
63
Championship
chức vô địch
64
Chapter
chương
65
Charity
tổ chức từ thiện
66
Cheek
má
67
Chemistry
hoá học
68
Chest
ngực
69
Child
đứa trẻ
70
Childhood
thời thơ ấu
71
Chocolate
sô cô la
72
Church
nhà thờ
73
Cigarette
thuốc lá
74
City
thành phố
75
Classroom
lớp học
76
Client
khách hàng
77
Climate
khí hậu
78
Clothes
quần áo
79
Coffee
cà phê
80
Collection
bộ sưu tập
81
College
trường cao đẳng
82
Combination
sự kết hợp
83
Committee
ủy ban
84
Communication
giao tiếp
85
Community
cộng đồng
86
Comparison
so sánh
87
Competition
cuộc thi
88
Complaint
lời phàn nàn
89
Computer
máy tính
90
Concept
ý tưởng
91
Conclusion
Phần kết luận
92
Confusion
lú lẫn
93
Connection
sự liên quan
94
Consequence
kết quả
95
Construction
sự thi công
96
Context
bối cảnh
97
Contract
hợp đồng
98
Contribution
sự đóng góp
99
Control
điều khiển
100
Conversation
cuộc hội thoại
101
Cookie
bánh quy
102
Country
quốc gia
103
County
quận
104
Courage
lòng can đảm
105
Cousin
anh em họ
106
Criticism
sự chỉ trích
107
Currency
tiền tệ
108
Customer
khách hàng
109
Dad
bố
110
Data
dữ liệu
111
Database
cơ sở dữ liệu
112
Dealer
người buôn bán
113
Death
cái chết
114
Debt
món nợ
115
Decision
phán quyết
116
Definition
sự định nghĩa
117
Delivery
vận chuyển
118
Department
phòng
119
Departure
sự khởi hành
120
Depression
trầm cảm
121
Depth
chiều sâu
122
Description
Sự miêu tả
123
Desk
bàn làm việc
124
Development
phát triển
125
Device
thiết bị
126
Diamond
kim cương
127
Difference
sự khác biệt
128
Difficulty
khó khăn
129
Dinner
bữa tối
130
Direction
phương hướng
131
Director
giám đốc
132
Dirt
bụi bẩn
133
Disaster
thảm họa
134
Discussion
cuộc thảo luận
135
Disease
bệnh
136
Disk
đĩa
137
Distribution
phân bổ
138
Drama
kịch
139
Drawer
ngăn kéo
140
Drawing
vẽ
141
Driver
tài xế
142
Ear
tai
143
Economics
Kinh tế học
144
Editor
biên tập viên
145
Education
giáo dục
146
Efficiency
hiệu quả
147
Effort
cố gắng
148
Election
cuộc bầu cử
149
Elevator
thang máy
150
Emotion
cảm xúc
151
Emphasis
sự nhấn mạnh
152
Employee
người lao động
153
Employer
nhà tuyển dụng
154
Employment
thuê người làm
155
Energy
năng lượng
156
Engine
động cơ
157
Engineering
kỹ thuật
158
Entertainment
sự giải trí
159
Enthusiasm
sự nhiệt tình
160
Entry
lối vào
161
Environment
môi trường
162
Equipment
thiết bị
163
Error
lỗi
164
Establishment
thành lập
165
Estate
tài sản
166
Event
sự kiện
167
Exam
bài thi
168
Examination
bài kiểm tra
169
Excitement
sự phấn khích
170
Explanation
giải trình
171
Expression
sự biểu lộ
172
Extent
phạm vi
173
Fact
sự thật
174
Failure
sự thất bại
175
Family
gia đình
176
Farmer
nông dân
177
Feedback
nhận xét
178
Finding
Phát hiện
179
Fishing
đánh bắt cá
180
Flight
chuyến bay
181
Food
đồ ăn
182
Football
bóng đá
183
Fortune
vận may
184
Foundation
sự thành lập
185
Freedom
tự do
186
Friendship
tình bạn
187
Funeral
tang lễ
188
Garbage
rác
189
Gate
cổng
190
Gene
gen
191
Girl
con gái
192
Girlfriend
bạn gái
193
Goal
mục tiêu
194
Government
chính phủ
195
Grandmother
bà ngoại
196
Grocery
cửa hàng tạp hóa
197
Growth
sự phát triển
198
Guest
khách mời
199
Guidance
hướng dẫn
200
Guitar
đàn ghi ta
201
Hair
tóc
202
Hall
sảnh
203
Hat
mũ
204
Health
sức khỏe
205
Hearing
thính giác
206
Heart
trái tim
207
Height
chiều cao
208
Highway
Xa lộ
209
Historian
nhà sử học
210
Homework
bài tập về nhà
211
Honey
Mật ong
212
Hospital
bệnh viện
213
Hotel
khách sạn
214
Housing
nhà ở
215
Idea
ý tưởng
216
Imagination
trí tưởng tượng
217
Importance
tầm quan trọng
218
Impression
ấn tượng
219
Improvement
sự cải tiến
220
Income
thu nhập
221
Independence
Sự độc lập
222
Indication
chỉ dẫn
223
Industry
ngành công nghiệp
224
Inflation
lạm phát
225
Information
thông tin
226
Initiative
sáng kiến
227
Injury
chấn thương
228
Insect
côn trùng
229
Inspection
điều tra
230
Inspector
thanh tra
231
Instance
ví dụ
232
Instruction
chỉ dẫn
233
Insurance
bảo hiểm
234
Intention
chủ đích
235
Interaction
sự tương tác
236
Internet
Internet
237
Introduction
giới thiệu
238
Investment
sự đầu tư
239
Judgment
sự phán xét
240
King
nhà vua
241
Knowledge
kiến thức
242
Lab
phòng thí nghiệm
243
Ladder
thang
244
Lady
quý bà
245
Lake
hồ
246
Language
ngôn ngữ
247
Law
pháp luật
248
Leader
lãnh đạo
249
Leadership
Khả năng lãnh đạo
250
Length
chiều dài
251
Library
thư viện
252
Literature
văn học
253
Location
vị trí
254
Loss
sự mất mát
255
Love
yêu
256
Magazine
tạp chí
257
Maintenance
BẢO TRÌ
258
Mall
trung tâm mua sắm
259
Management
sự quản lý
260
Manager
giám đốc
261
Manufacturer
nhà chế tạo
262
Map
bản đồ
263
Marketing
tiếp thị
264
Marriage
kết hôn
265
Math
toán học
266
Meal
bữa ăn
267
Meaning
nghĩa
268
Measurement
đo đạc
269
Meat
thịt
270
Media
phương tiện truyền thông
271
Medicine
thuốc
272
Member
thành viên
273
Membership
tư cách thành viên
274
Memory
ký ức
275
Menu
thực đơn
276
Message
tin nhắn
277
Method
phương pháp
278
Midnight
nửa đêm
279
Mixture
hỗn hợp
280
Mode
cách thức
281
Mom
mẹ
282
Moment
chốc lát
283
Month
tháng
284
Mood
tâm trạng
285
Movie
bộ phim
286
Mud
bùn
287
Music
âm nhạc
288
Nation
Quốc gia
289
Nature
thiên nhiên
290
Negotiation
đàm phán
291
News
Tin tức
292
Newspaper
báo
293
Night
đêm
294
Obligation
nghĩa vụ
295
Office
văn phòng
296
Operation
hoạt động
297
Opinion
ý kiến
298
Opportunity
cơ hội
299
Orange
quả cam
300
Organization
tổ chức
301
Outcome
kết quả
302
Oven
lò vi sóng
303
Owner
người sở hữu
304
Painting
bức vẽ
305
Paper
giấy
306
Passenger
hành khách
307
Passion
niềm đam mê
308
Patience
tính kiên nhẫn
309
Payment
sự chi trả
310
Penalty
hình phạt
311
Percentage
phần trăm
312
Perception
sự nhận thức
313
Performance
hiệu suất
314
Permission
sự cho phép
315
Person
người
316
Personality
nhân cách
317
Perspective
luật xa gần
318
Philosophy
triết lý
319
Phone
điện thoại
320
Photo
hình chụp
321
Physics
vật lý
322
Piano
đàn piano
323
Pie
bánh
324
Pizza
pizza
325
Platform
nền tảng
326
Player
người chơi
327
Poem
bài thơ
328
Poet
nhà thơ
329
Poetry
thơ
330
Police
cảnh sát
331
Policy
chính sách
332
Politics
chính trị
333
Pollution
sự ô nhiễm
334
Population
dân số
335
Possession
chiếm hữu
336
Possibility
khả năng
337
Potato
khoai tây
338
Power
quyền lực
339
Preference
sự ưa thích
340
Preparation
sự chuẩn bị
341
Presence
sự hiện diện
342
Presentation
bài thuyết trình
343
President
chủ tịch
344
Priority
sự ưu tiên
345
Problem
vấn đề
346
Procedure
thủ tục
347
Product
sản phẩm
348
Profession
nghề nghiệp
349
Professor
giáo sư
350
Promotion
khuyến mãi
351
Property
tài sản
352
Proposal
đề xuất
353
Protection
sự bảo vệ
354
Psychology
tâm lý
355
Quality
chất lượng
356
Quantity
Số lượng
357
Queen
nữ hoàng
358
Ratio
tỉ lệ
359
Reaction
sự phản ứng lại
360
Reading
đọc
361
Reality
thực tế
362
Reception
thu nhận
363
Recipe
công thức
364
Recognition
sự công nhận
365
Recommendation
sự giới thiệu
366
Recording
ghi âm
367
Reflection
sự phản xạ
368
Refrigerator
tủ lạnh
369
Region
vùng đất
370
Relation
mối quan hệ
371
Relationship
mối quan hệ
372
Replacement
thay thế
373
Republic
nước cộng hòa
374
Reputation
danh tiếng
375
Requirement
yêu cầu
376
Resolution
nghị quyết
377
Resource
nguồn
378
Response
phản ứng
379
Responsibility
trách nhiệm
380
Restaurant
nhà hàng
381
Revenue
doanh thu
382
Revolution
cuộc cách mạng
383
River
dòng sông
384
Road
đường
385
Role
vai trò
386
Safety
sự an toàn
387
Salad
xa lát
388
Sample
vật mẫu
389
Satisfaction
sự hài lòng
390
Scene
bối cảnh
391
Science
khoa học
392
Secretary
thư ký
393
Sector
lĩnh vực
394
Security
bảo vệ
395
Selection
lựa chọn
396
Series
loạt
397
Session
phiên họp
398
Setting
cài đặt
399
Shirt
áo sơ mi
400
Shopping
mua sắm
401
Signature
chữ ký
402
Significance
ý nghĩa
403
Singer
ca sĩ
404
Sir
quý ngài
405
Sister
em gái
406
Situation
tình huống
407
Skill
kỹ năng
408
Society
xã hội
409
Software
phần mềm
410
Solution
giải pháp
411
Son
Con trai
412
Song
bài hát
413
Soup
canh
414
Speaker
loa
415
Speech
lời nói
416
Statement
tuyên bố
417
Steak
bít tết
418
Storage
kho
419
Story
câu chuyện
420
Stranger
người lạ
421
Strategy
chiến lược
422
Student
học sinh
423
Studio
phòng thu
424
Success
thành công
425
Suggestion
gợi ý
426
Supermarket
siêu thị
427
Surgery
ca phẫu thuật
428
Sympathy
sự đồng cảm
429
System
hệ thống
430
Tale
câu chuyện
431
Tea
trà
432
Teacher
giáo viên
433
Teaching
giảng bài
434
Technology
công nghệ
435
Television
tivi
436
Temperature
nhiệt độ
437
Tennis
quần vợt
438
Tension
căng thẳng
439
Thanks
Cảm ơn
440
Theory
lý thuyết
441
Thing
điều
442
Thought
nghĩ
443
Throat
họng
444
Tongue
lưỡi
445
Tooth
răng
446
Topic
đề tài
447
Town
thị trấn
448
Tradition
truyền thống
449
Trainer
huấn luyện viên
450
Transportation
vận tải
451
Truth
sự thật
452
Two
hai
453
Uncle
chú
454
Understanding
sự hiểu biết
455
Union
liên hiệp
456
Unit
đơn vị
457
University
trường đại học
458
User
người dùng
459
Variation
biến thể
460
Variety
đa dạng
461
Vehicle
phương tiện giao thông
462
Version
phiên bản
463
Video
băng hình
464
Village
làng bản
465
Virus
vi-rút
466
Volume
âm lượng
467
Warning
cảnh báo
468
Way
đường
469
Weakness
yếu đuối
470
Wealth
sự giàu có
471
Wedding
lễ cưới
472
Week
tuần
473
Wife
vợ
474
Winner
người chiến thắng
475
Woman
đàn bà
476
Wood
gỗ
477
Worker
công nhân
478
World
thế giới
479
Writing
viết
480
Year
năm
481
Youth
thiếu niên