English Vocabulary - from Week 35 to Week 30 Flashcards
(50 cards)
1
Q
comma
A
dấu phẩy
2
Q
first conditional
A
câu điều kiện loại 1
3
Q
future simple tense
A
thì tương lai đơn
4
Q
infinitive
A
động từ nguyên mẫu
5
Q
prediction
A
sự dự đoán
6
Q
present
A
trình bày
7
Q
present simple tense
A
thì hiện tại đơn
8
Q
statement
A
câu trần thuật, mệnh đề
9
Q
helping verb
A
trợ động từ
10
Q
adopted
A
nhận nuôi
11
Q
advanced
A
tiên tiến, nâng cao
12
Q
rule
A
cai trị
13
Q
shawl
A
khăn choàng
14
Q
society
A
xã hội
15
Q
unity
A
đoàn kết
16
Q
fence
A
hàng rào
17
Q
grin
A
cười toe toét
18
Q
hen
A
con gà mái
19
Q
lazy
A
lười biếng
20
Q
leap
A
nhảy
21
Q
pattern
A
hoa văn
22
Q
scent
A
mùi hương
23
Q
threat
A
sự đe dọa
24
Q
lime
A
chanh xanh
25
lemon
chanh vàng
26
awoke
tỉnh giấc
27
false teeth
răng giả
28
fright
sự kinh hoàng, nỗi sợ hãi
29
goat
con dê
30
hive
tổ ong
31
leprechaun
thần lùn
32
limerick
bài thơ thường có năm dòng
33
cone
hình nón
34
flavour
Hương vị
35
lolly
que kem
36
poem
Bài thơ
37
rhyme
Vần
38
tear
Xé
39
trolley
Xe đẩy hàng
40
wrapper
giấy gói
41
consonant
phụ âm
42
dare
thách thức
43
extinguish
dập tắt
44
erupt
phun trào
45
pepper
ớt
46
scorching
nóng nực
47
spicy
cay
48
vowel
nguyên âm
49
distance
khoảng cách
50
interview
cuộc phỏng vấn