englishhhh Flashcards
(128 cards)
làm việc nhà unit 1
do household chores
dơ bẩn
unclean (adj)
ng dọn dẹp, chất tẩy rửa, thiết bị dọn dẹp
cleaner (n)
bụi
dust (n)
cây lau sàn
mop (n)
gọn gàng
tidy (adj)
dọn dẹp
tidy (v)
lôi thôi, bừa bộn
untidy=messy (adj)
sự gọn gàng
tidiness (n)
máy hút bụi
vacuum cleaner (n)
máy rửa chén
dishwasher (n)
máy giặt
washing machine (n)
vô ích
helpless (adj)
sự thông minh
intelligence (n)
lòng tốt, sự tử tế
kindness (n)
sự lười biếng
laziness (n)
ngoại ô, ngoại thành
suburb (n)
trông cậy vào (2 từ)
rely on/upon sb/sth
a shoulder to lean on
dấu chấm than
exclamation point
tổ chức (2 từ)
organize or organise (v)
tính từ diễn tả sb or sth có tổ chức (liên quan đến một số lượng lớn người làm việc cùng nhau để làm việc gì đó theo cách đã được lên kế hoạch cẩn thận)
organized (adj)
to trust somebody to do something or to be sure that something will happen (prasal verb)
count on
cái xô
bucket (n)
đi làm
leave for work