englishhhh Flashcards

(128 cards)

1
Q

làm việc nhà unit 1

A

do household chores

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

dơ bẩn

A

unclean (adj)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

ng dọn dẹp, chất tẩy rửa, thiết bị dọn dẹp

A

cleaner (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

bụi

A

dust (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

cây lau sàn

A

mop (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

gọn gàng

A

tidy (adj)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

dọn dẹp

A

tidy (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

lôi thôi, bừa bộn

A

untidy=messy (adj)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

sự gọn gàng

A

tidiness (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

máy hút bụi

A

vacuum cleaner (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

máy rửa chén

A

dishwasher (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

máy giặt

A

washing machine (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

vô ích

A

helpless (adj)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

sự thông minh

A

intelligence (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

lòng tốt, sự tử tế

A

kindness (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

sự lười biếng

A

laziness (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

ngoại ô, ngoại thành

A

suburb (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

trông cậy vào (2 từ)

A

rely on/upon sb/sth
a shoulder to lean on

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

dấu chấm than

A

exclamation point

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

tổ chức (2 từ)

A

organize or organise (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

tính từ diễn tả sb or sth có tổ chức (liên quan đến một số lượng lớn người làm việc cùng nhau để làm việc gì đó theo cách đã được lên kế hoạch cẩn thận)

A

organized (adj)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

to trust somebody to do something or to be sure that something will happen (prasal verb)

A

count on

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

cái xô

A

bucket (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

đi làm

A

leave for work

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
to speak angrily to somebody because you disagree with them (tranh cãi)
argue (v)
26
dọn bàn ăn ra (dọn cơm ra ăn same same like that)
lay/set the table
27
tấm thảm dậm chân
carpet (n)
28
able to wait for a long time or accept annoying behaviour or difficulties without becoming angry
patient (adj)
29
chiều cao trung bình
medium-height
30
a person who is chắc nịch, vạm vỡ
well-built
31
xấu hổ
shy=embarrassed (adj)
32
dè dặt, kh hòa đồng nhiều (hướng nội)
reserved (adj)
33
hướng ngoại
outgoing (adj)
34
hống hách
bossy (adj)
35
tương tự
similar (adj)
36
=find out
discover (v)
37
ngoại trừ (2 từ)
apart from except for
38
cháy rừng
bush fire
39
=firefighter
fire brigade (n)
40
một cách ích kỉ
selfishly (adv)
41
một cách kh tử tế (tồi tệ)
unkindly (adv)
42
hệ thống phát hiện cháy
smoke detector
43
nhân viên tư vấn
consultant (n)
44
thể dục nhịp điệu
do aerobics
45
chạy xe đạp
go for a bike ride
46
chèoo xuồngg
go canoeing
47
manh mối
clue (n)
48
chơi trò chơi ô chữ
do crossword puzzles
49
trò chơi ô chữ
crossword puzzle
50
đi chơi với ai đó, dành tgian ở một nơi nào đóo
hang out (+with sb)
51
tgian rảnh rỗi
leisure (n)
52
lái, đi, cưỡi
ride (v)
53
trò chơi nhập vai
role-playing game (n)
54
chơi trò chơi nhập vai
play role-playing games (v phr)
55
chạy bộ
go running
56
kh đồng ý
disagree (v)
57
sự đồng ý
agreement (n)
58
sắp xếp (2 từ)
arrange (v) plan (v)
59
sự sắp xếp
arrangement (n)
60
sự quyết định
decision (n)
61
quả quyết
decisive (adj)
62
lời đề nghị đề nghị
offer (n) or (v)
63
từ chối sự từ chối
refuse (v) refusal (n)
64
dò ra, tìm ra
detect (v)
65
máy dò tìm kim loại
metal detector
66
châu báu, kho báu
treasure (n)
67
nhảy một phong cách nhảy sử dụng các động tác nhào lộn và thường được biểu diễn trên đường phố
breakdance (v)
68
nhức đầuu
headache (n)
69
mái chèo
paddle (n)
70
trượt batin
skiing ()
71
trượt tuyết bằng tấm ván to dài
snowboarding (n)
72
trượt băng bằng giày
ice-skating
73
lố bịch
ridiculous (adj)
74
giả vờ
pretend (v)
75
to take part in a war or battle against an enemy
fight (v)
76
yêu tinh
goblin (n)
77
trò chơi nhảy xuống vực có dây buộc ở chânn
bungee jumping
78
lòng can đảm
courage (n)
79
xương
bone (n)
80
cơ bắp
muscle (n)
81
trái nghĩa refuse
agree
82
trái nghĩa don't mind
is annoyed
83
từ nơi đá hơi cao nhảy xuống nước (biển)
cliff diving
84
có thể mang theo
portable (adj)
85
xấu/tệ ss hơn ss nhất
worse-worst
86
đại dịch
pandemic (n)
87
cách ly, để tách biệt ai đó/cái gì đó về mặt vật chất hoặc xã hội với những người hoặc sự vật khác
isolate (v)
88
used to show that something is almost, but not completely, accurate or correct
approximately (adv)
89
sự thiếu hụt
shortage of sth
90
đt theo sau want
to V
91
đt theo sau refuse
to v
92
V sau prepare
to v
93
V sau mean
to v
94
v sau hope
to v
95
v sau fail
to v
96
v sau wish
to v
97
v sau seem
to v
98
v sau need
to v
99
v sau intend
to v (ý định)
100
agree
to v
101
arrange
to v
102
pretend
to v, giả vờ
103
learn
to v
104
expect
to v
105
promise
to v
106
plan
to v
107
threaten
to v hăm dọa
108
want 2
v o to v
109
ask 2
v o to v
110
tell
v o to v
111
force
v o to v buộc ai đó lm j đó
112
spend
v ing
113
finish
v ing
114
complete
v ing
115
practise
v ing
116
discuss
v ing nói về điều gì đó với ai đó, đặc biệt là để quyết định điều gì đó
117
miss
v ing
118
suggest
v ing
119
mention
v ing to write or speak about something/somebody, especially without giving much information
120
delay = postpone
v ing hoãn
121
admit
v ing thừa/chấp nhận
122
avoid
v ing
123
risk
v ing mạo hiểm
124
give up
v ing
125
mind
v ing đặc biệt dùng trong câu hỏi hoặc với câu phủ định; không dùng ở thể bị động ) khó chịu, khó chịu hoặc lo lắng vì điều gì đó
126
deny
v ing
127
quit
v ing to leave your job, school,
128
recall
v ing nhớ lại nhớ lại không dùng ở thì tiếp diễn