EO (7/12) Bénévole à la maison des jouets Flashcards

1
Q

naughty (3 từ)

A

coquin/ indispliciné/ méchant

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

thuộc nhiều lứa tuổi khác nhau

A

N + de différentes tranches d’âge

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

cùng lứa tuổi

A

N + du même âge

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

cảm thấy dễ làm gì đó

A

trouver facile à faire qch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

ngoan

A

sage

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

vâng lời

A

obéissant

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

có lối cư xử tốt

A

avoir un bon comportement

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Chúng đã đi học cấp 1, thậm chí là cấp 2

A

Ils sont déja allés à l’école primaire, voire au collège

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Tôi không đồng ý với bạn

A

Je ne suis pas d’accord avec toi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Công việc này không đòi hỏi bạn phải

A

Ce travail ne t’oblige pas à faire qch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

thuyết trình trước nhiều người

A

faire une présentation devant un public

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

remind sb to do sth

A

rappeler qn de faire qch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

to be quiet

A

se taire

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

at the right place

A

au bon endroit

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

những điều này

A

ceux-ci/ celles-ci

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

teach sb sth

A

apprendre/ enseigner quelque chose à quelqu’un

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

vì vậy, bạn không cảm thấy áp lực hay sợ hãi

A

tu ne ressens donc aucune pression ni peur

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

đừng lo lắng!

A

ne t’inquiète pas!

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

bạn chắc chắn là người bạn
nhất………… của tôi

A

tu es certainement mon amie la plus/ le plus …………….

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

bị nhiều điểm kém

A

avoir beaucoup de mauvaises notes

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

sự động cảm

A

empathie

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

lấy lại kiến thức căn bản

A

retrouver la connaissance de base

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

hướng dẫn ai đó làm gì

A

guider qn dans qch

24
Q

không những mà còn

A

Non seulement ….. mais ….. aussi/ également …..

25
Q

làm ồn

A

faire du bruit

26
Q

wherever you ….

A

peu importe où

27
Q

nhưng điều này không thường xảy ra

A

Mais ce n’est pas souvent le cas

28
Q

có ai đi cùng

A

être accompagné de qn

29
Q

dẫn ai đó đi tới một nơi nào đó

A

emmener qn à + place

30
Q

to take action

A

agir

31
Q

Tôi hiểu những lo lắng của bạn nhưng bạn không cần phải lo lắng về việc thiếu kinh nghiệm

A

Je comprends tes inquiétudes, mais tu n’as pas à t’inquiéter du manque d’expérience

32
Q

Công ty sẽ cung cấp cho bạn một khóa đào tạo trước khi bạn bắt đầu công việc

A

La compagnie va t’offrir une petite formation avant que tu travailles.

33
Q

Trong quá trình đào tạo, bạn sẽ nhận được những thông tin cần thiết về cách …..

A

Lors de la formation, tu recevras les informations nécessaires sur la façon de + V

34
Q

sắp xếp theo ….

A

trier/ classer par ….

35
Q

Trong khi làm việc, bạn sẽ được giám sát bởi những giám sát viên đạt chuẩn, những người sẽ không ngần ngại giúp đỡ bạn nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào.

A

De plus, tout en travaillant, tu seras encadré par des superviseurs qualifiés, qui n’hésiteront à t’aider si tu as des questions.

36
Q

Công việc này rất linh động về thời gian, bạn không cần làm việc mỗi ngày.

A

Ce travail est très flexible, tu n’as pas à travailler tous les jours.

37
Q

Bạn không nhất thiết phải …

A

Tu n’es pas obligé de faire qch

38
Q

Bạn có thể chọn làm vào buổi sáng hoặc buổi tối trong một hoặc hai tiếng tùy theo sở thích của mình.

A

Tu peux choisir de travailler le matin ou le soir pendant une ou deux heures en fonction de tes préférences.

39
Q

Đừng đặt ra rào cản cho bản thân, ở vị trí của bạn, tôi sẽ để vấn đề tiền bạc qua một bên. Quả thực, công việc này mang lại nhiều lợi ích cho bạn và cho cộng đồng.

A

Ne te pose pas des barrières, à ta place, je mettrai de l’argent de côté. En effet, ce travail présente de nombreux avantages pour toi-même et pour la communauté.

40
Q

….chỉ mở cửa + ngày

A

n’est ouvert que + jours

41
Q

lắp đầy CV của mình

A

remplir ton CV

42
Q

thu hút sự chú ý của nhiều nhà tuyển dụng

A

attirer l’œil de nombreux employeurs

43
Q

Đây là loại công việc được các nhà tuyển dụng đánh giá cao vì nó chứng tỏ rằng bạn

A

Ce type d’emploi est très apprécié par les recruteurs parce qu’il démontre que

44
Q

kỹ năng xã hội

A

des compétences sociales

45
Q

có đầu óc tổ chức

A

avoir le sens de l’organisation

46
Q

không đủ tiền làm gì

A

n’avoir pas les moyens de faire qch

47
Q

tạo điều kiện thuận lợi để …

A

créer des conditions favorables pour que

48
Q

to enjoy oneself

A

s’amuser

49
Q

Việc bạn tham gia vào công việc này cũng giống như bạn …

A

Ta participation à ce travail, c’est comme tu …

50
Q

volunteer

A

volontaire

51
Q

Công việc sẽ được phân chia và bạn sẽ không cảm thấy quá mệt mỏi.

A

Le travail sera divisé et tu ne te sentiras pas trop fatigué.

52
Q

Bạn có nhớ lúc mà…

A

Tu te souviens quand …

53
Q

gặp khó khăn làm gì

A

avoir du mal à faire qch

54
Q

Họ sẽ chỉ cho bạn làm thế nào để …

A

Ils te montreront comment + V

55
Q

Người bạn tham gia trước đó của tôi nói với tôi rằng

A

Mon ami qui a rejoint plus tôt m’a dit que …

56
Q

làm bằng vật liệu có khả năng chống vỡ, nứt

A

être en matériaux résistants à la casse, à la fissuration

57
Q

soft

A

mou/ molle