Estimate (v) Flashcards
(27 cards)
Impose (v)
Áp đặt, bắt theo
Estimate (n,v)
Ước tính, ước lượng
Prompt (v)/ promptly (adv)
Khiến cho, gây ra/ Kịp thời ngay lập tức
Crucial (adj)
Quan trọng
Adjustment
Sự điều chỉnh
Disturb (v)
Làm phiền
Profit
Lợi nhuận
Reflect (v)/ reflector/ Reflection
Ảnh hưởng/ tấm hắt sáng/ sự phản chiếu
Automatically (adv)
Tự động
Process
Quá trình
Charge (n)
Tính phí
Office Supplies
Văn phòng phẩm
Discount (n) /ˈdɪskaʊnt/
Giảm giá
Progress (n) /ˈprəʊɡres/
Chiến dịch, sự tiến tới
Compile (v) /kəmˈpaɪl/
Tập hợp, biên soạn
Scan (v)
Quét qua, nhìn lướt
Rectify (v) /ˈrektɪfaɪ/
Sửa lỗi, khắc phục
Notification (n) /ˌnəʊtɪfɪˈkeɪʃn/
Thông báo
Verity (v) /ˈverɪfaɪ/
Xác minh, kiểm chứng
Proceeding with the installation
Tiếp tục với việc cài đặt
Tedious (adj) /ˈtiːdiəs/
Chán ngắn
Subtract (v) /səbˈtrækt/
Loại trừ
Liability (n) /ˌlaɪəˈbɪləti/
Trách nhiệm
Reflection (n) /rɪˈflekʃn/
Sự phản chiếu