ffff Flashcards
(72 cards)
1
Q
Assemble
A
lắp ráp
2
Q
Carry out
A
tiến hành
3
Q
Focus on
A
tập trung vào
4
Q
Gather
A
tập trung
5
Q
Occupy
A
chiếm
6
Q
Operate
A
vận hành
7
Q
Seat
A
Chỗ ngồi
8
Q
Workstation
A
Trạm làm việc
9
Q
Aisle
A
lối đi
10
Q
Extend
A
mở rộng
11
Q
fill
A
đổ đầy
12
Q
Hold
A
giữ
13
Q
Pile
A
Chất đống
14
Q
Put away
A
cất đi
15
Q
Reach
A
với tới
16
Q
Reading material
A
đọc tài liệu
17
Q
search
A
tìm kiếm
18
Q
spread out
A
trải ra
19
Q
stack
A
xếp chồng
20
Q
Stretch
A
kéo dài
21
Q
volume
A
âm lượng
22
Q
Attend to
A
Tham dự
23
Q
Browse
A
duyệt
24
Q
Business
A
việc kinh doanh
25
Cash couter
quầy tiền mặc
26
cash register
máy tính tiền
27
cashier
thu ngân
28
clerk
nhân viên văn phòng
29
coin purse
ví tiền xu
30
crowed
đông đúc
31
Goods
các mặt hàng
32
in line
xếp hàng
33
leave
rời khỏi
34
on display
trưng bày
35
place
đặt
36
purchase
mua
37
Store
cửa hàng
38
Bench
băng ghế
39
Dip
nhúng
40
feed
cho ăn
41
in operation
vận hành
42
in the middle of
ở giữa
43
off limits
giới hạn
44
plaza
trung tâm, quảng trường
45
rest
nghỉ ngơi
46
spray
phung
47
square
quảng trường
48
statue
tượng
49
Underneath
ở dưới
50
water fountain
đài phung nước
51
Barber
thợ hớt tóc
52
Basin
lòng chảo
53
be about to
sắp
54
cloth
quần áo
55
comb
cái lược
56
cover
che phủ
57
dry
làm khô
58
get haircut
cắt tóc
59
hairdresser
thợ cắt tóc
60
hold up
giữ
61
pull back
kéo lại
62
full of
làm đầy
63
decorate
trang trí
64
Hang
treo
65
Either...or....
66
Situate
đặt để
67
circle
vòng tròn
68
position
vị trí
69
Refrigerator
tủ lạnh
70
shine
toả sáng
71
janitor
quản gia
72
install
cài đặt