fhh Flashcards
(20 cards)
1
Q
preserve
A
bảo quản
2
Q
available
A
sẵn có để dùng
3
Q
sudden
A
thình lình
4
Q
go out
A
tắt lửa
5
Q
embroider
A
thêu
6
Q
rose
A
hoa hồng
7
Q
natural
A
tự nhiên
8
Q
wonder
A
ngạc nhiên
9
Q
national
A
quốc gia
10
Q
pandemic
A
dịch bệnh lớn
11
Q
spreading
A
sự lan rộng
12
Q
zone
A
khu vực
13
Q
race
A
loài
14
Q
emotion
A
sự cảm động
15
Q
consist of
A
gồm có
16
Q
itinerary
A
kế hoạch về một cuộc hành trình
17
Q
ecotourism
A
du lịch sinh thái
18
Q
adventure
A
liều
19
Q
establish
A
thành lập
20
Q
ecologically
A
về phương diện sinh thái