Fhy Flashcards
(55 cards)
1
Q
執行 (zhíxíng)
A
- thực hiện
2
Q
規律 (guīlǜ)
A
- quy luật, có tính quy củ
3
Q
盡快 (jǐnkuài)
A
- nhanh nhất có thể
4
Q
系列 (xìliè)
A
- loạt, chuỗi, series
5
Q
收集 (shōují)
A
- thu thập, sưu tập
6
Q
企業 (qǐyè)
A
- doanh nghiệp (ở đây có thể là nhầm lẫn, có thể bạn muốn nói 套裝 - bộ sưu tập)
7
Q
樂高 (Lègāo)
A
- LEGO
8
Q
犒賞 (kàoshǎng)
A
- thưởng, tự thưởng
9
Q
透過 (tòuguò)
A
- xuyên qua, lọt qua, thông qua
10
Q
正常 (zhèngcháng)
A
- bình thường
11
Q
設定 (shèdìng)
A
- đặt ra, thiết lập
12
Q
小一個月 (xiǎo yī gè yuè)
A
- gần một tháng
13
Q
有效 (yǒuxiào)
A
- hiệu quả
14
Q
腹肌 (fùjī)
A
- cơ bụng
15
Q
明顯 (míngxiǎn)
A
- rõ ràng, rõ nét
16
Q
集中 (jízhōng)
A
- tập trung
17
Q
訓練 (xùnliàn)
A
- huấn luyện, tập luyện
18
Q
鬆懈 (sōngxiè)
A
- lơ là, chểnh mảng
19
Q
蛻變 (tuìbiàn)
A
- biến đổi, thay đổi
20
Q
前提 (qiántí)
A
- điều kiện tiên quyết
21
Q
體脂 (tǐzhī)
A
- mỡ cơ thể
22
Q
輔以 (fǔyǐ)
A
- kết hợp với, bổ trợ bằng
23
Q
輪廓 (lúnkuò)
A
- đường nét, hình dạng
24
Q
雕刻 (diāokè)
A
- điêu khắc
25
配套 (pèitào)
- đi kèm, kết hợp
26
影片 (yǐngpiàn)
- video, phim
27
洗腦 (xǐnǎo)
- tẩy não (ở đây nghĩa là bị ảnh hưởng mạnh bởi nội dung)
28
八塊肌 (bā kuài jī)
- cơ bụng 8 múi
29
腹肌撕裂者 (fùjī sīliè zhě)
- bài tập "Hủy diệt cơ bụng"
30
慶幸 (qìngxìng)
- may mắn, cảm thấy may mắn
31
變相 (biànxiàng)
- theo một cách khác, gián tiếp
32
明確 (míngquè)
- rõ ràng, xác định rõ
33
常態 (chángtài)
- trạng thái bình thường, điều bình thường
34
撐下來 (chēng xiàlái)
- gắng gượng, trụ vững
35
妄想 (wàngxiǎng)
- ảo tưởng, mơ tưởng
36
屌 (diǎo)
- ngầu, giỏi (tiếng lóng)
37
不斷 (bùduàn)
- không ngừng, liên tục
38
過程 (guòchéng)
- quá trình
39
開頭 (kāitóu)
- phần đầu, mở đầu
40
看似 (kànsì)
- trông có vẻ, dường như
41
嘲笑 (cháoxiào)
- chế giễu, trêu chọc
42
腳踏車 (jiǎotàchē)
- xe đạp
43
支持 (zhīchí)
- ủng hộ, hỗ trợ
44
內外結合 (nèiwài jiéhé)
- kết hợp bên trong và bên ngoài
45
持續 (chíxù)
- duy trì liên tục
46
開啟 (kāiqǐ)
- khởi đầu, mở ra
47
主動 (zhǔdòng)
- chủ động
48
正回饋 (zhèng huíkuì)
- phản hồi tích cực
49
鬆弛有度 (sōngchí yǒudù)
- thư giãn có chừng mực
50
總結 (zǒngjié)
- tổng kết
51
技巧 (jìqiǎo)
- kỹ năng, mẹo
52
一致 (yízhì)
- nhất quán, đồng nhất
53
寬鬆度 (kuānsōng dù)
- mức độ linh hoạt, sự thoải mái
54
學會 (xuéhuì)
- học được, biết cách
55
敷衍 (fūyǎn)
- qua loa, làm cho có