Fhy Flashcards

(55 cards)

1
Q

執行 (zhíxíng)

A
  • thực hiện
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

規律 (guīlǜ)

A
  • quy luật, có tính quy củ
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

盡快 (jǐnkuài)

A
  • nhanh nhất có thể
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

系列 (xìliè)

A
  • loạt, chuỗi, series
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

收集 (shōují)

A
  • thu thập, sưu tập
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

企業 (qǐyè)

A
  • doanh nghiệp (ở đây có thể là nhầm lẫn, có thể bạn muốn nói 套裝 - bộ sưu tập)
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

樂高 (Lègāo)

A
  • LEGO
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

犒賞 (kàoshǎng)

A
  • thưởng, tự thưởng
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

透過 (tòuguò)

A
  • xuyên qua, lọt qua, thông qua
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

正常 (zhèngcháng)

A
  • bình thường
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

設定 (shèdìng)

A
  • đặt ra, thiết lập
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

小一個月 (xiǎo yī gè yuè)

A
  • gần một tháng
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

有效 (yǒuxiào)

A
  • hiệu quả
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

腹肌 (fùjī)

A
  • cơ bụng
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

明顯 (míngxiǎn)

A
  • rõ ràng, rõ nét
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

集中 (jízhōng)

A
  • tập trung
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

訓練 (xùnliàn)

A
  • huấn luyện, tập luyện
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

鬆懈 (sōngxiè)

A
  • lơ là, chểnh mảng
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

蛻變 (tuìbiàn)

A
  • biến đổi, thay đổi
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

前提 (qiántí)

A
  • điều kiện tiên quyết
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

體脂 (tǐzhī)

A
  • mỡ cơ thể
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

輔以 (fǔyǐ)

A
  • kết hợp với, bổ trợ bằng
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

輪廓 (lúnkuò)

A
  • đường nét, hình dạng
24
Q

雕刻 (diāokè)

A
  • điêu khắc
25
配套 (pèitào)
- đi kèm, kết hợp
26
影片 (yǐngpiàn)
- video, phim
27
洗腦 (xǐnǎo)
- tẩy não (ở đây nghĩa là bị ảnh hưởng mạnh bởi nội dung)
28
八塊肌 (bā kuài jī)
- cơ bụng 8 múi
29
腹肌撕裂者 (fùjī sīliè zhě)
- bài tập "Hủy diệt cơ bụng"
30
慶幸 (qìngxìng)
- may mắn, cảm thấy may mắn
31
變相 (biànxiàng)
- theo một cách khác, gián tiếp
32
明確 (míngquè)
- rõ ràng, xác định rõ
33
常態 (chángtài)
- trạng thái bình thường, điều bình thường
34
撐下來 (chēng xiàlái)
- gắng gượng, trụ vững
35
妄想 (wàngxiǎng)
- ảo tưởng, mơ tưởng
36
屌 (diǎo)
- ngầu, giỏi (tiếng lóng)
37
不斷 (bùduàn)
- không ngừng, liên tục
38
過程 (guòchéng)
- quá trình
39
開頭 (kāitóu)
- phần đầu, mở đầu
40
看似 (kànsì)
- trông có vẻ, dường như
41
嘲笑 (cháoxiào)
- chế giễu, trêu chọc
42
腳踏車 (jiǎotàchē)
- xe đạp
43
支持 (zhīchí)
- ủng hộ, hỗ trợ
44
內外結合 (nèiwài jiéhé)
- kết hợp bên trong và bên ngoài
45
持續 (chíxù)
- duy trì liên tục
46
開啟 (kāiqǐ)
- khởi đầu, mở ra
47
主動 (zhǔdòng)
- chủ động
48
正回饋 (zhèng huíkuì)
- phản hồi tích cực
49
鬆弛有度 (sōngchí yǒudù)
- thư giãn có chừng mực
50
總結 (zǒngjié)
- tổng kết
51
技巧 (jìqiǎo)
- kỹ năng, mẹo
52
一致 (yízhì)
- nhất quán, đồng nhất
53
寬鬆度 (kuānsōng dù)
- mức độ linh hoạt, sự thoải mái
54
學會 (xuéhuì)
- học được, biết cách
55
敷衍 (fūyǎn)
- qua loa, làm cho có