Finance - Stock Flashcards

(157 cards)

1
Q

证券

A

zhèngquàn - Securities

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

股票

A

gǔpiào - Stock

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

债券

A

zhàiquàn - Bond

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

证券交易所

A

zhèngquàn jiāoyì suǒ - Stock Exchange

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

证券的卖空

A

zhèngquàn de mài kōng - Short sales stock

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

交易台

A

jiāoyì tái - Exchange table

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

商情报告单

A

shāngqíng bàogào dān - Market report

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

可换证券

A

kě huàn zhèngquàn - exchangable securities

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

合法证券

A

héfǎ zhèngquàn - Legally securities

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

流通证券

A

liútōng zhèngquàn - Chứng khoán lưu thông/ động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

上市证券

A

shàngshì zhèngquàn - listed securities

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

滞价证券

A

zhìjià zhèngquàn - Chứng khoán tụt hậu/ bán chậm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

优先证券

A

yōuxiān zhèngquàn - Chứng khoán ưu tiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

金边证券

A

jīnbiān zhèngquàn - secured securities

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

证券公司

A

zhèngquàn gōngsī - Securities company

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

证券交易公司

A

zhèngquàn jiāoyì gōngsī - Công ty giao dịch chứng khoán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

证券经纪公司

A

zhèngquàn jīngjì gōngsī - Công ty môi giới chứng khoán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

证券投机

A

zhèngquàn tóujī - stock speculate

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

证券基价

A

zhèngquàn jījià - stock principle

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

证券交易价格

A

zhèngquàn jiāoyì jiàgé - stock transaction price

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

市价

A

shìjià - market price

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

证券交易

A

zhèngquàn jiāoyì - Giao dịch chứng khoán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

证券投机商号

A

zhèngquàn tóujī shānghào - Hãng đầu cơ chứng khoán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

贷款

A

dàikuǎn - stock account

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
证券的附签
zhèngquàn de fù qiān - Phiếu bảo chứngký kèm trên chứng khoán
26
出卖证券者
chūmài zhèngquàn zhě - securities seller
27
破产者
pòchǎnzhě - bankrupter
28
证券经纪人
zhèngquàn jīngjìrén - securities broker
29
收买证券者
shōumǎi zhèngquàn zhě - securities buyer
30
证券分析家
zhèngquàn fēnxījiā - securities analyst
31
证券回买
zhèngquàn huímǎi - secuities repo
32
交易场地
jiāoyì chǎngdì - san giao dich
33
交易所
jiāoyìsuǒ - So giao dich
34
佣金让予
yōngjīn ràngyǔ - Chia hoa hồng
35
证券市场
zhèngquàn shìchǎng - securities market
35
保证金
bǎozhèngjīn - Tiền bảo chứng
36
佣金
yōngjīn - comission
36
证券行情
zhèngquàn hángqíng - securities market circumstance
37
证券投资资本
zhèngquàn tóuzī zīběn - securities invesment capital
37
股票的抛售
gǔpiào de pāoshòu - Bán tháo cổ phiếu
38
股票指数
gǔpiào zhǐshù - stock index
39
股东
gǔdōng - shareholder
39
分股
fēn gǔ - stock split
39
股份证书
gǔfèn zhèngshū - Chứng chỉ cổ phiếu
39
法人股票
fǎrén gǔpiào - Cổ phần pháp nhân
40
普通股票
pǔtōng gǔpiào - Cổ phiếu thường
40
记名股票
jìmíng gǔpiào - Cổ phiếu ghi danh
40
工业股票
gōngyè gǔpiào - Cổ phiếu công nghiệp
40
热门股票
rèmén gǔpiào - Cổ phiếu hấp dẫn
40
商业股票
shāngyè gǔpiào - Cổ phiếu thương nghiệp
41
普通股票
pǔtōng gǔpiào - Cổ phiếu thường
42
无记名股票
wújìmíng gǔpiào - Cổ phiếu vô danh
43
股东名册
股东名册 - Danh sách cổ đông
44
股东大会
gǔdōng dàhuì - Đại hội cổ đông
45
过户代理人
guòhù dàilǐ rén - Đại lý chuyển nhượng
46
多头
duōtóu - Đầu cơ giá lên
47
空头
kōngtóu - Đầu cơ giá xuống
48
股票价格
gǔpiào jiàgé - Giá cổ phiếu
49
开盘价格
kāipán jiàgé - Giá (cổ phiếu) lúc mở cửa
50
收盘价格
shōupán jiàgé - Giá lúc đóng cửa
51
最新牌价
zuìxīn páijià - Giá niêm yết mới nhất
52
股票交易
gǔpiào jiāoyì - Giao dịch cổ phiếu
53
股票买卖
gǔpiào mǎimài - Mua bán cổ phiếu
54
股票交易额
gǔpiào jiāoyì é - Mức giao dịch cổ phiếu
55
支持水平
zhīchí shuǐpíng - Mức hỗ trợ, ngưỡng can thiệp
56
交割日
jiāogē rì - Ngày giao nhận
57
股票经纪业务
gǔpiào jīngjì yèwù - Nghiệp vụ môi giới cổ phiếu
58
受股人
shòugǔrén - Người được nhượng
59
股票经纪人
gǔpiào jīngjì rén - Người môi giới cổ phiếu
60
独立经纪人
dúlì jīngjì rén - Người môi giới độc lập
61
让股人
rànggǔrén - Người nhượng lại, người chuyển nhượng
62
股票推销员
gǔpiào tuīxiāoyuán - Nhân viên bán cổ phiếu
63
过户手续费
guòhù shǒuxùfèi - Phí chuyển nhượng
64
交易延期费
jiāoyì yánqīfèi - Phí triển hạn giao dịch
65
成交
chéngjiāo/Mua bán, hoàn tất thủ tục mua bán
66
gǔ/Cổ phần
67
股东
gǔdōng/ Cổ đông
68
股票价格
gǔpiào jiàgé/ Giá cả cổ phiếu
69
股票市场
gǔpiào shìchǎng/ Thị trường chứng khoán
70
股票指数
gǔpiào zhǐshù/  Chỉ số cổ phiếu
71
股息
 gǔxí/ Cổ tức, lợi tức cổ phần
72
过户
guò hù/ Thay đổi quyền sở hữu
73
红利
hóng lì/ Tiền lãi cổ phần
74
开户
 kāihù/ Mở tài khoản, đăng kí tài khoản
75
内部交易
nèibù jiāoyì/ Giao dịch nội bộ
76
首次公开上市
shǒucì gōngkāi shàngshì/ Initial public offering (IPO) có nghĩa là phát hành cổ phiếu ra công chúng lần đầu.
77
盈利
yínglì/Lợi nhuận, tiền lãi
78
证交会
 zhèng jiāohuì/ Ủy ban chứng khoán và trao đổi
79
本益比
běn yì bǐ/ Giá tỉ lệ thu nhập PE
80
标准 –普尔股票价格指数
biāozhǔn pǔ’ěr gǔpiào jiàgé zhǐshù/ Sàn chứng khoán Standard & Pool’s
81
财会年度
cáihuì niándù/ Các khoản thuế của năm
82
成交量
 chéngjiāo liàng/ Lượng giao dịch
83
道 –琼斯股价指数
 Dào Qióngsī gǔjià zhǐshù: Sàn chứng khoán Dow Jones
84
法定代表人
 fǎdìng dàibiǎo rén/ Đại diện hợp pháp
85
法人
fǎrén/ Pháp nhân
86
法人股
 fǎréngǔ/ Cổ phần của pháp nhân
87
股票价格指数
gǔpiào jiàgé zhǐshù/ Chỉ số giá cổ phiếu
88
股市
gǔshì/Thị trường chứng khoán
89
国家股
guójiā gǔ/ Cổ phần nhà nước
90
国有股
guóyǒugǔ/Cổ phiếu quốc hữu
91
国有资产管理局
 guóyǒu zīchǎn guǎnlǐ jú/ Cục quản lý tài sản của nhà nước
92
香港恒生股票价格指数
Héngshēng gǔpiào jiàgé zhǐshùH/ Chỉ số giá cổ phiếu Hằng Sinh Hồng Kông
93
金融债券
  jīnróng zhàiquàn/Công trái tài chính
94
开盘
kāipán/ Bắt đầu phiên giao dịch
95
亏损
kuīsǔn/ Hao hụt; lỗ vốn (chi quá số thu)
96
利润
 lìrùn/Lợi nhuận
97
毛利
 máolì/ phần lãi gộp; lãi nguyên (mới trừ giá thành, chưa trừ phí tổn khác).
98
牛市
niúshì/Thị trường đầu cơ giá lên
99
普通股股票
pǔtōng gǔ gǔpiào/ Cổ phiếu thông thường
100
期权
qīquán/ Quyền hạn
101
企业债券
qǐyè zhàiquàn/ Trái phiếu doanh nghiệp
102
市场资本总值
shìchǎng zīběn zǒngzhí/ Thị trường tổng giá trị tư bản
103
市盈率
shìyínglǜ/ Tỷ số P/E (Hệ số giá trên lợi nhuận một cổ phiếu – Price to Earning PE ratio)
104
收回库藏股票
shōuhuí kùcáng gǔpiào/Thu hồi cổ phiếu tồn kho
105
收市
 shōushì/ Đóng phiên giao dịch trong ngày
106
税后利润
shuìhòu lìrùn/Lợi nhuận sau khi đóng thuế
107
税前利润
shuìqián lìrùn/ Lợi nhuận trước khi đóng thuế
108
所得税
suǒdéshuì/Thuế thu nhập, thuế lợi tức
109
停板
tíngbǎn/ Tạm ngừng buổi giao dịch
110
停牌
tíngpái/ Tạm hoãn giao dịch
111
投资基金
tóuzī jījīn/ Tín dụng đầu tư
112
证券发行税和证券交易税
zhèngquàn fāxíng shuì hé zhèngquàn jiāoyì shuì/ Thuế khi phát hành và giao dịch cổ phiếu
113
熊市
xióngshì/ Thị trường xuống giá
114
佣金
 yōngjīn/ Tiền hoa hồng, thù lao
115
优先股票
yōuxiān gǔpiào/Cổ phiếu ưu đãi
116
债务
zhàiwù/ Nợ chưa trả
117
政府债券
zhèngfǔ zhàiquàn/ nhà nước
118
证券行市
zhèngquàn hángshì/ Giá thị trường chứng khoán
119
证券交易税
zhèngquàn jiāoyìshuì/ Thuế giao dịch chứng khoán
120
证券交易所
zhèngquàn jiāoyì suǒ/Sàn giao dịch chứng khoán
121
证券所得税
zhèngquàn suǒdéshuì/Thuế lãi vốn
122
证券印花税
zhèngquàn yìnhuāshuì/Tem thuế chứng khoán
123
资本
zīběn/Tư bản, vốn
124
shēng/Lên (chứng khoán)
125
diē/ Xuống (chứng khoán)
126
总资产
zǒng zīchǎn/Tổng tài sản
127
上市公司
shàngshì gōngsī/Công ty lên sàn chứng khoán
128
最低
zuìdī/Mức thấp nhất
129
最高
 zuìgāo/Mức cao nhất
130
统购统销
tǒnggòu tǒngxiāo/Thống nhất mua vào bán ra
131
社会商品零售总额
shèhuì shāngpǐn língshòu zǒng’é/Tổng ngạch bán lẻ sản phẩm xã hội
132
社会零售物价总指数
shèhuì língshòu wùjià zǒng zhǐshù/Chỉ số giá chung bán lẻ xã hội
133
科研成果产业化
kēyán chéngguǒ chǎnyè huà/Công nghiệp hóa thành quả nghiên cứu khoa học 技术入股 /jìshù rùgǔ/Cổ phần kỹ thuật
134
风险投资
fēngxiǎn tóuzī/Rủi ro đầu tư
135
固定资产投资
gùdìng zīchǎn tóuzī/Tài sản đầu tư cố định
136
火炬计划
huǒjù jìhuà/China Torch Program:Kế hoạch bó đuốc (Kế hoạch mở rộng thành quả công nghệ cao Trung Quốc mang tên: “Kế hoạch bó đuốc”. Kế hoạch bó đuốc là một kế hoạch mang tính chỉ đạo phát triển công nghiệp công …) q
137
《金融时报》股票价格指数
“jīnróng shíbào” gǔpiào jiàgé zhǐshù/ Financial Times Stock Exchange 100 Index : “Thời báo tài chính” chuyên tỉ giá cổ phiếu
138
日经股票价格指数
Rì jīng gǔpiào jiàgé zhǐshù/ Tokyo Stock Price Index (Sàn chứng khoán Tokyo)
139
上海证券交易所
Shànghǎi zhèngquàn jiāoyìsuǒ/ Shanghai Stock Exchange (Sàn giao dịch Thượng Hải)
140
上证 180指数
Shàngzhèng 180 zhǐshù/ Shanghai Stock Exchange 180 Index (Chỉ số chứng khoán 180 Thượng Hải)
141
上证 50指数
Shàngzhèng 50 zhǐshù/ Shanghai Stock Exchange 50 Index (Chỉ số chứng khoán 50 Thượng Hải)
142
上证综合指数 q
Shàngzhèng zònghé zhǐshù/ Shanghai Stock Exchange Composite Index (Sàn giao dịch chứng khoán tổng hợp Thượng Hải)
143
深圳成份股指数
Shēnzhèn chéngfèngǔ zhǐshù/ Shenzhen Stock Exchange Component Index (Sàn giao dịch chứng khoán thành phần Thẩm Quyến)
144
深圳证券交易所
Shēnzhèn zhèngquàn jiāoyìsuǒ/ Shenzhen Stock Exchange ( Sàn giao dịch tổng hợp Thẩm Quyến)
145
中国证监会
Zhōngguó zhèngjiān huì/ China Securities Regulatory Commission( Ủy ban chứng khoán Trung Quốc)
146
中国证券监督管理委员会
Zhōngguó zhèngquàn jiāndū guǎnlǐ wěiyuánhuì/ China Securities Regulatory Commission( Ủy viên giám sát quản lý chứng khoán Trung Quốc)
147