Financial Terms Flashcards
(35 cards)
1
Q
IPO
A
đợt phát hành lần đầu
2
Q
stock / share
A
cổ phiếu/ vốn
3
Q
market
A
thị trường
4
Q
trade / commercial affair
A
thương vụ
5
Q
money
A
tiền bạc
6
Q
insurance
A
bảo hiểm
7
Q
research
A
nghiên cứu
8
Q
losses
A
mất mát
9
Q
calculate
A
tính toán
10
Q
profit (n)
A
lợi nhuận
11
Q
has HQ in NYC
A
có trụ sở chính tại NYC
12
Q
adviser / counselor
A
cố vấn
13
Q
long-term
A
dài hạn
14
Q
pt.
A
điểm
15
Q
refund
A
bồi thường
16
Q
due diligence
A
Hoạt động thẩm tra
17
Q
estate
A
tài sản / di sản
18
Q
GDP
A
Tổng sản phẩm quốc nội
19
Q
Fed./Gov’t spending
A
Chi tiêu chính phủ
20
Q
trade / business
A
doanh nghiệp
21
Q
debt
A
món nợ
22
Q
CPI: Consumer Price Index
A
chỉ số giá tiêu dùng;
chỉ số lạm phát
23
Q
inflation
A
sự lạm phát
24
Q
target
A
chỉ tiêu
25
dependent on
nhờ vào
26
rediscounting rate
lãi suất chiết khấu
27
refinancing rate
lãi suất tái cấp
28
base rate
lãi suất cơ bản
29
lending costs
chi phí vay
30
deposit interest rate
lãi suất huy động
31
by way of
bằng cách
32
lowering financing costs
giảm chi phí huy động vốn
33
bank
ngân hàng
34
real estate market
thị trường bất động sản
35
retrograde / regression
Suy thoái