Fine arts Flashcards
(35 cards)
1
Q
nghệ thuật thị giác
A
visual arts
2
Q
nghệ thuật trừu tượng
A
abstract art
3
Q
nghệ thuật tượng hình
A
figurative arts
4
Q
nghệ thuật đương đại
A
contemporary art
5
Q
hiện vật
A
exhibits
6
Q
vô giá
A
priceless
7
Q
di sản
A
heritage
8
Q
kiệt tác
A
masterpiece
9
Q
có gu thẩm mỹ
A
highbrow taste
10
Q
không có gu
A
lowbrow taste
11
Q
tác phẩm nghệ thuật
A
a work of art
12
Q
có quan điểm riêng
A
keep a sense of perspective
13
Q
vẽ phác
A
sketch
14
Q
tranh tĩnh vật
A
still-life painting
15
Q
xu hướng
A
pattern
16
Q
tranh sơn dầu
A
canvas- oil painting
17
Q
thỏa mãn thị giác
A
visual feast
18
Q
suy nghĩ khác biệt
A
think outside the box
19
Q
cao lương mĩ vị
A
delicacies
20
Q
xoay trên 1 chân
A
pirouette
21
Q
trợ cấp
A
a subsidize
22
Q
tiểu thuyết gia
A
a novelist
23
Q
đánh giá sôi nổi
A
a rave review
24
Q
chủ nghĩa siêu thực
A
surrealism
25
chủ nghĩa hiện thực phê phán
critical realism
26
chủ nghĩa tự nhiên
naturalism
27
tranh biếm họa
caricacture
28
chủ nghĩa biểu hiện
expressionism
29
phàm phu tục tử
philistine
30
phát triển nhận thức
cognitive development
31
người sành sỏi
| expert
to be a connoisseur of
32
áp đặt kiểm duyệt
the imposition of censorship
33
lôi quấn người xem
to appeal to audience
34
đạt kết quả như mong muốn
to bear fruit
35
trường tồn với thời gian
to stand the test of time