Flashcard_Cau_truc_TA
(33 cards)
break a habit
bỏ thói quen
come as no surprise
không có gì ngạc nhiên
follow in one’s footsteps
nối nghiệp ai
get a chance to do something
có cơ hội làm gì đó
give somebody a hand
giúp đỡ ai đó
have something in common
có điểm chung
hold a belief
tin rằng
join hands
hợp tác, chung tay
keep an eye on
để mắt đến
lend an ear to
lắng nghe ai đó/cái gì đó
lose one’s temper
mất bình tĩnh
make a suggestion
đưa ra gợi ý
make an improvement
cải thiện
make a comparison
so sánh
make a mess
làm bừa bộn, gây ra sự lộn xộn
make a profit
kiếm lợi nhuận
make an apology
xin lỗi
make noise
gây ồn ào
meet a deadline
hoàn thành công việc đúng thời hạn
put a stop to something
chấm dứt, ngừng lại cái gì đó
put somebody or something at risk
đặt ai đó/cái gì đó vào nguy hiểm, rủi ro
put something into practice
áp dụng cái gì đó vào thực tế
set a good example
làm gương
strike a balance
đạt được sự cân bằng