Flexible Flashcards
(8 cards)
1
Q
Có thể thích nghi
A
Adaptable
2
Q
Dễ uốn nắn, dễ thay đổi
A
Pliable
3
Q
Đa năng, linh hoạt
A
Versatile
4
Q
Có thể điều chỉnh
A
Adjustable
5
Q
Dễ biến đổi, dễ thích ứng
A
Malleable
6
Q
Kiên cường, linh hoạt( trong khả năng phục hồi)
A
Resilient
7
Q
Co giãn, linh hoạt
A
Elastic
8
Q
Dẻo dai, linh hoạt ( về cơ thể)
A
Limber