food items Flashcards
(109 cards)
1
Q
water spinach
A
rau muống
2
Q
spinach
A
bó xôi
3
Q
bok choy
A
cải thìa
4
Q
napa cabbage
A
cải thảo
5
Q
cabbage
A
bắp cải
6
Q
lettuce
A
xà lách
7
Q
cauliflower
A
bông cải trắng
8
Q
brocoli
A
bông cải xanh
9
Q
beansprout
A
giá
10
Q
cilantro
A
rau ngò
11
Q
banana
A
chuối
12
Q
pomelo
A
bưởi
13
Q
mango
A
zoài
14
Q
guava
A
ổi
15
Q
passionfruit
A
chanh dây
16
Q
melon
A
dưa lưới or dưa lê
17
Q
apple
A
táo
18
Q
pineapple
A
thơm
19
Q
lemon
A
chanh
20
Q
durian
A
sầu riêng
21
Q
dragonfruit
A
thanh lon g
22
Q
mangosteen
A
măng cụt
23
Q
lychee
A
vải
24
Q
logan
A
nhãn
25
peach
đào
26
tangerine
quýt
27
pomegranate
lựu
28
wax apple
mận
29
pork
heo
30
beef
bò
31
chicken
gà
32
duck
vịt
33
lamb
dê
34
fish
cá
35
shrimp
tôm
36
small clams
nghêu
37
oyster
hàu
38
snail
ốc
39
large clams
sò
40
squid
mực
41
rambutan
chôm chôm
42
watermelon
dưa hấu
43
strawberry
dâu tây
44
meat
thịt
45
spring roll
gỏi cuốn
46
crab
cua
47
small crab
ghẹ
48
jellyfish
sứa
49
turtle
ba ba
50
celery
cần tây
51
basil
rau quế
52
asparagous
măng tây
53
bamboo
măng tre
54
pumpkin
bí đỏ
55
winter melon
bí đao
56
zuccini
bí ngòi
57
gourd
bầu
58
bitter melon
khổ qua
59
corn
bắp ngô
60
chayote
su su
61
turnip
củ cải trắng
62
potato
khoai tây
63
viet pancake
bánh xèo
64
viet rice cake
bánh bèo
65
viet egg cake
bánh căn
66
snap peas
đậu que
67
beans
đậu
68
eggplant
cà tím
69
tomato
cà chua
70
carrot
cà rốt
71
cucumber
dưa leo
72
onion
hành tây
73
green onion
hành lá
74
pepper
ớt
75
garlic
tỏi
76
ginger
gừng
77
mushroom
nấm
78
bread
bánh mì
79
bao zi
báng bao
80
chinese fried dough
giò cháo quẩy
81
beer
bia
82
liqour
rượu
83
lemon soda water
sô đa chanh
84
energy drink
bò húc
85
yakult
sữa men sống
86
water
nước suối
87
juice
nước ép
88
soymilk
sữa đậu nành
89
orange
cam
90
grape
nho
91
smoothie
sinh tố
92
coconut
dừa
93
wine
rươi
94
black coffee
cà phê đen
95
seafood
hải sản
96
lobster
tôm hùn
97
milk
sũa
98
noodle
mì
99
hotpot
lẩu
100
sugarcane
mía
101
a can
lon
102
glass bottle
chai
103
sugar
đừơng
104
a cup/ a drink
ly
105
fruit
trái
106
soup
canh
107
plate
cái đĩa
108
spoon
cái muỗng
109
fork
cái nĩa