Friendship Flashcards
(37 cards)
coi trọng tình bạn
to value friendship
gợi ý rằng
to suggest that…
bao gồm tài sản cá nhân
to include possessions
tìm hiểu thêm về…
to find out more about…
hỏi ai nghĩ gì về…
to ask (someone) what they thought about…
đưa ra ví dụ về…
to give example of…
gặp gỡ bạn bè
to meet up with friends
cảm thấy vui vẻ hơn nhiều
to feel much happier (again)
chuyển đến sống ở làng
to move to a village
đến và thăm
to come and visit
đi chèo thuyền / lướt ván / lướt sóng
to go sailing / water-skiing / windsurfing
kết bạn mới
to make new friends
tham gia câu lạc bộ / đội
to join a club / team
bị gãy tay
to break one’s arm
đi chơi với bạn
đi chơi với bạn
chia sẻ sở thích và mối quan tâm
to share hobbies and interests
mang những ý nghĩa khác nhau
mean different things
đòi hỏi thời gian và năng lượng
require time and energy
chấp nhận tình bạn
accept friendships
giữ họ mãi mãi
keep them forever
từ chối ai đó
say ‘no’ (to someone)
xem ai đó là bạn bè
consider someone a friend
muốn lợi dụng chúng
ta
want to use us
duy trì tình bạn
keep friendships going