General Flashcards
(44 cards)
1
Q
a bandage
A
/ˈbændɪdʒ/
sự băng bó
2
Q
capsules
A
viên nang
3
Q
cream
A
thuốc thoa (bôi)
4
Q
a plaster
A
băng cá nhân
5
Q
syrup
A
thuốc siro
6
Q
tablets
A
thuốc viên, nén
7
Q
a cuff
A
máy đo huyết áp
8
Q
a jab
A
sự tiêm kim
9
Q
a stethoscope
A
/ˈsteθəskəʊp/
ống nghe y tế
10
Q
a syringe
A
/sɪˈrɪndʒ/
ống tiêm
11
Q
a thermometer
A
/θəˈmɒmɪtə(r)/
nhiệt kế
12
Q
an inhaler
A
bình xịt định liều
13
Q
commissioned
A
đã được ủy quyền
ex: The Bristish Red Cross organization, which commissioned the survey…
14
Q
choked
A
bị nghẹn
15
Q
unit
A
bộ phận
synonym: department
16
Q
antonym
A
từ trái nghĩa
ex: ignorance >< knowledge
17
Q
skim-reading
A
đọc lướt
18
Q
flatmate
A
bạn cùng phòng
19
Q
sister-in-law
A
chị dâu
20
Q
sibling
A
anh em ruột
21
Q
colleague
A
đồng nghiệp
22
Q
business partner
A
đối tác kinh doanh
23
Q
acquaintance
A
người quen
antonym: >< stranger
24
Q
aunt
A
người dì
25
great-aunt
dì của bố mẹ (hơn 1 thế hệ)
26
half-sister, half-brother
anh chị em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha
27
step-sister, step-brother
anh chị em không cùng huyết thống
28
envy
ghen tỵ
29
Twins
sinh đôi
30
adulthood
ˈædʌlthʊd/
tuổi trưởng thành
31
lifelong
suốt đời
32
widow
góa phụ nữ (chưa kết hôn lại)
33
widower
góa phụ nam
34
spouse
vợ chồng
35
will (n)
di chúc
36
inheritance
/ɪnˈherɪtəns/
di sản (được thừa kế bởi ai)
37
ex-partner
vợ cũ, chồng cũ
synonym: ex-wife, ex-husband
38
(be) separated
li thân
39
divorced
li dị
40
other half
một nửa của ai đó
41
estate
tài sản (leave behind them when they die)
42
deceased (n)
người chết (recently died)
43
invalidate
không có giá trị
44
Tariff
Thuế quan
Reciprocal tariff: thuế đối ứng
Trump imposes vast global tariffs: Trump đánh thuế quan nhập khẩu rộng rãi trên toàn cầu