general bussiness Flashcards
contracts (16 cards)
1
Q
acceptance
A
(n) sự chấp nhận
2
Q
agreement
A
(n) hợp đồng
3
Q
amend
A
(v) sửa đổi, hiệu chỉnh
4
Q
A
5
Q
amendment
A
(n) sự sửa đổi, sự hiệu chỉnh
6
Q
bind
A
(v) buộc, bó buộc, ràng buộc
7
Q
binding
A
(adj) ràng buộc
8
Q
breach
A
(v, n) vi phạm, sự vi phạm
9
Q
clause
A
(n) điều khoản
10
Q
contractual
A
(adj) bằng hợp đồng
11
Q
currently
A
(adv) hiện tại
12
Q
obligate
A
(v) bắt buộc
13
Q
obligation
A
(n) nghãi vụ, bổn phận, trách nhiệm
14
Q
oblige
A
(v) bắt buộc, cưỡng chế
15
Q
party
A
(n) bên (các bên trong hợp đồng)
16
Q
persuasion
A
(n) sự thuyết phục