Generation Gap Flashcards
(76 cards)
1
Q
Emphasise (v)
A
Nhấn mạnh
2
Q
Conservative (adj)
A
Bảo thủ
3
Q
Anonymous (adj)
A
Vô danh, ẩn danh
4
Q
Respectful (adj)
A
Thể hiện sự tôn trọng
5
Q
Permanent (adj)
A
Vĩnh viễn
6
Q
Irritating (adj)
A
Gây khó chịu
7
Q
Conflict (n)
A
Mâu thuẫn, xung đột
8
Q
Footstep (n)
A
Bước chân
9
Q
Impart (v)
A
Truyền bá, truyền đạt
10
Q
Impose (v)
A
Áp đặt
11
Q
Import (v)
A
Nhập khẩu
12
Q
Constant (adj)
A
Liên tục
13
Q
Harmony (n)
A
Sự hoà hợp
14
Q
Inflict (v)
A
Gây ra, bắt phải chịu
15
Q
Instil (v)
A
Làm thấm nhuần
16
Q
Inflame (v)
A
Kích động
17
Q
Respective (adj)
A
Lần lượt, tương ứng
18
Q
Respectable (adj)
A
Đáng kính
19
Q
Immature (adj)
A
Không trưởng thành
20
Q
Scold (v)
A
La mắng
21
Q
Frank (adj)
A
Thẳng thắn
22
Q
Honest (adj)
A
Chân thành, thành thật
23
Q
Arise (v)
A
Phát sinh
24
Q
Distract (v)
A
Làm phân tâm
25
Object (v)
Phản đối
26
Mutual (adj)
Qua lại, lẫn nhau
27
Reliable (adj)
Đáng tin cậy
28
Typical (adj)
Tiêu biểu, điển hình
29
Norm (n)
Chuẩn mực
30
Disapproval (n)
Sự không tán thành
31
Templation (n)
Sự cám dỗ
32
Resistance (n)
Sự chống chịu
33
Rapport (n)
Quan hệ gần gũi
34
Potential (n)
Tiềm năng
35
Puberty (n)
Tuổi dậy thì
36
Demand (v)
Đòi hỏi, yêu cầu
37
Negotiation (n)
Sự đàm phán
38
Privacy (n)
Sự riêng tư
39
Rigid (adj)
Cứng nhắc
40
Thoughtful (adj)
Chín chắn, biết suy nghĩ
41
Approachable (adj)
Dễ gần
42
Satisfactory (adj)
Thoả đáng
43
Considerable (adj)
Đáng kể
44
Significant (adj)
Đáng kể, quan trọng
45
Nag (v)
Cằn nhằn
46
Flashy (adj)
Sặc sỡ
47
Elegant (adj)
Thanh lịch
48
Cooperative (adj)
Có tính hợp tác
49
Sympathetic (adj)
Cảm thông
50
Temporary (adj)
Tạm thời
51
Excessive (adj)
Quá mức
52
Fulfilment (n)
Sự thoả mãn
53
Subcribe (v)
Đăng ký
54
Normal (adj)
Bình thường
55
Frustrating (adj)
Làm bực mình
56
Advance (n)
Sự tiên tiến, tiến bộ
57
Digital (adj)
Thuộc kĩ thuật số
58
Foster (v)
Nâng cao
59
Inhibit (v)
Ngăn cản điều gì
60
Showcase (v)
Trưng bày, thể hiện
61
Intergrate (v)
Tích hợp, hội nhập
62
Engagement (n)
Sự đính hôn, tham gia
63
Tend to do something
Có xu hướng làm gì
64
Make an effort
Nỗ lực
65
Bridge the gap
Rút ngắn cách biệt
66
Follow in one’s footsteps
Nối nghiệp ai đó
67
Pose a risk to somebody/something
Đe doạ đến ai/cái gì
68
Instil something into somebody
Làm thấm nhuần điều gì trong ai
69
Earn one’s trust
Xây dựng lòng tin
70
Resort to something
Phải dùng đến cái gì
71
Do more harm than good
Lợi bất cập hại
72
Be at loggerheads with somebody
Bất hoà, mâu thuẫn với ai
73
Keep up with
Theo kịp cái gì
74
Pave the way for something
Mở đường cho cái gì
75
Bridge the gap
Rút ngắn cách biệt
76
Follow in one’s footstep
Nối nghiệp ai đó