자기소게 giới thiệu bản thân Flashcards
(46 cards)
1
Q
안녕하세요
A
Xin chào
2
Q
안녕하십니까
A
XIn chào (trang nghiêm hơn)
3
Q
안녕
A
Chào (chỉ nên sử dụng với người thân thiết)
4
Q
만나서반갑습니다
A
Rất vui (hân hạnh) được gặp bạn
5
Q
처음뵙겠습니다
A
Rất vui (hân hạnh) được gặp bạn
6
Q
안녕히가세요
A
Tạm biệt (chào người đi)
7
Q
안녕히겨세요
A
Tạm biệt (chào người ở lại)
8
Q
잘가요
A
Tạm biệt (chào người đi nhưng thân mật hơn)
9
Q
수고하셨어요
A
Các bạn đã vất vả rồi
10
Q
한국
A
Hàn Quốc
11
Q
베트남
A
Việt Nam
12
Q
미국
A
Mỹ
13
Q
태국
A
Thái Lan
14
Q
영국
A
Anh Quốc
15
Q
일본
A
Nhật Bản
16
Q
중국
A
Trung Quốc
17
Q
호주
A
Úc
18
Q
말레이시아
A
Malaysia
19
Q
몽골
A
Mông Cổ
20
Q
인도네시아
A
Indonesia
21
Q
필리핀
A
Philippines
22
Q
인도
A
Ấn Độ
23
Q
독일
A
Đức
24
Q
프랑스
A
Pháp
25
러시아
Nga
26
이집트
Ai Cập
27
스페인
Tây Ban Nha
28
오스트리아
Áo
29
캄보디아
Campuchia
30
학생
học sinh
31
선생님
giáo viên
32
대학생
sinh viên
33
의사
bác sĩ
34
약사
dược sĩ
35
요리사
đầu bếp
36
주부
nội trợ
37
변호사
luật sư
38
관광가이드
hướng dẫn viên du lịch
39
여행안내원
hướng dẫn viên du lịch
40
관광안내원
hướng dẫn viên du lịch
41
운전기사
người lái xe
42
가수
ca sĩ
43
배우
diễn viên
44
공무원
nhân viên công chức
45
은행원
nhân viên ngân hàng
46
회사원
nhân viên công ty (văn phòng)