Giáo dục buổi 2 Flashcards
(101 cards)
1
Q
critical thinking skill
A
kĩ năng tư duy phản biện
2
Q
opt to do sth
A
lựa chọn làm gì
3
Q
pursue
A
theo đuổi
4
Q
equip sb with sth
A
trang bị cho ai với cái gì
5
Q
sight
A
thị lực
6
Q
trade
A
nghề
7
Q
particular
A
cụ thể
8
Q
thanks to
A
nhờ có
9
Q
outstanding
A
xuất sắc, nổi bật
10
Q
internship
A
thực tập
11
Q
apprentice
A
người học việc
12
Q
manage to
A
xoay sở để thực hiện điều gì
13
Q
secure
A
bảo toàn, giành được
14
Q
establish
A
thiết lập
15
Q
perspective
A
quan điểm
16
Q
broaden
A
mở mang
17
Q
widen
A
làm rộng
18
Q
lengthen
A
làm dài ra
19
Q
quicken
A
đẩy nhanh
20
Q
consult
A
tham khảo
21
Q
terrible
A
tồi tệ
22
Q
inform
=sensible
A
sáng suốt
23
Q
affordable
=reasonable
A
phải chăng
24
Q
engaged
A
đính hôn, nhiệt tình
25
value
giá trị
26
appreciate
trân trọng
27
realise
nhận ra
28
contribute
đóng góp
29
professional
chuyên nghiệp
30
mandatory
=compulsory
=require
bắt buộc
31
approve
chấp nhận
32
horizon
chân trời
33
expand
mở rộng
34
reflect
phản ánh
35
viable
=feasible
khả thi
36
comparison
sự so sánh
37
origin
nguồn gốc
38
daunting
=challenging
khó khăn
39
engaging
hấp dẫn, thu hút
40
fascinating
lôi cuốn
41
determination
quyết tâm
42
freshman
sinh viên năm nhất
43
at ease
thoải mái
44
tight
hạn hẹp
45
budget
ngân sách
46
had no choice but to
không còn lựa chọn nào khác ngoài...
47
permit
cho phép
48
disapprove
không chấp thuận
49
propose
đề xuất
50
eliminate
loại bỏ
51
primary
chính, chủ yếu
52
cultivate
=nurture
nuôi dưỡng
53
passion
đam mê
54
concentration
tập trung
55
hesitate
do dự
56
enrol
đăng kí học
57
reputation
danh tiếng
58
appoint
bổ nhiệm
59
convenient
thuận tiện
60
extracurricular
ngoại khóa
61
arrange
sắp xếp
62
invent
phát minh
63
boost
thúc đẩy
64
range
phạm vi
65
offer
cung cấp
66
commitment to
=devotion
=dedication
cam kết, tận tụy
67
demonstrate
chứng minh
68
domination
thống trị
69
distraction
sự xao nhãng
70
compare
so sánh
71
aspect
khía cạnh
72
quality
chất lượng
73
embark
bước vào, tham gia
74
hardship
khó khăn
75
attitude
thái độ
76
incident
sự cố
77
enrich
làm giàu có thêm
78
motivation
động lực
79
maintain
duy trì
80
revise
sửa đổi
81
self-discipline
kỉ luật
82
lifelong
trọn đời
83
occasionally
thỉnh thoảng
84
swiftly
nhanh chóng
85
regain
lấy lại
86
discourage
nản
87
comfortable
thoải mái
88
pleasant
dễ chịu
89
reliable
đáng tin cậy
90
readily
dễ dàng
91
immediate
=instant
ngay lập tức
92
capable
có khả năng
93
advance
cao cấp
94
emphasise
nhấn mạnh
95
enable sb to do sth
cho phép ai làm gì
96
pace
tốc độ
97
entirely
hoàn toàn
98
yet
ấy thế nhưng
99
potential
tiềm năng
100
voluntary
tự nguyện
101
competitive
cạnh tranh