going green Flashcards

(85 cards)

1
Q

depletion (n)

A

sự cạn kiệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

preservation (n)

A

sự bảo tồn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

exhaustion (n)

A

sự kiệt sức, cạn kiệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

crisis (n)

A

sự khủng hoảng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

plastic (n)

A

nhựa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

biodergradable (a)

A

có thể phân huỷ sinh học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

sustainable (a)

A

bền vững

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

expend (v)

A

tiêu, dùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

replenish (v)

A

tái tạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

dispose (v)

A

sắp đặt, vứt bỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

deplete (v)

A

làm cho cạn kiệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

celebrity (n)

A

người nổi tiếng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

fame (n)

A

danh tiếng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

adjust (v)

A

điều chỉnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

tailor (v)

A

tinh chỉnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

harmonise (v)

A

hoà thuận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

imperie (v)

A

gây nguy hiểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

guard (v)

A

bảo vệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

gause (v)

A

đánh giá, đo lường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

demonstrate (v)

A

chứng minh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

consideration (n)

A

sự cân nhắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

compliment (n)

A

lời khen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

implement (v)

A

thực hiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

attribute (n), (v)

A

thuộc tính, quy cho

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
initiative (n)
sáng kiến
26
service (n)
dịch vụ
27
extremely (adv)
cực kì
28
grapple (v)
vật lộn
29
seamlessly (adv)
một cách hài hoà
30
assimilate (v)
đồng hoá
31
absorb (v)
hấp thụ
32
comprehend (v)
hiểu
33
landscape (n)
cảnh quan
34
pension (n)
tiền lương hưu
35
incentive (n)
động lực, tiền khích lệ
36
refillable (a)
có thể làm đầy được
37
minimise (v)
tối thiểu hoá
38
recent (a)
gần đây
39
heatewave (n)
đợt nắng nóng
40
radical (a)
triệt để
41
dissueade (v)
khuyên can, can ngăn
42
necessitate (v)
đòi hỏi, bắt buộc
43
envision (v)
hình dung
44
embrace (v)
chấp nhận, ủng hộ
45
domesticate (v)
thuần hoá
46
harness (v)
khai thác, sử dụng
47
treasure (v)
quý trọng
48
consistently (adv)
1 cách nhất quán
49
conscious (a)
có ý thức
50
dominant (a)
thống trị, lấn át
51
superior (a)
vượt trội
52
ethical (a)
có đạo đức
53
compensate (v)
bù đắp, bồi thường
54
reward (v)
thưởng
55
reimburse (v)
hoàn trả tiền
56
reputation (n)
danh tiếng
57
narrow minded (a)
hạn hẹp, thiển cận
58
carpooling (n)
đi chung xe
59
congestion (n)
sự ùn tắc
60
inflict (v)
gây ra điều gì xấu cho ai
61
inhibit (v)
làm rụt rè, ngượng, lo lắng
62
numerous (a)
vô số
63
revoke (v)
huỷ bỏ
64
reap (v)
gặt hái, đạt được
65
mushroom (v)
mọc như nấm
66
derive (a)
có được thứ gì từ đâu
67
engross (v)
làm say mê
68
originate (v)
bắt nguồn
69
separate (a)
riêng biệt
70
collective (a)
chung, có tính tập thể
71
responsive (a)
có tính phản hồi
72
implication (n)
ám chỉ, ảnh hưởng
73
far-flung (a)
xa xôi
74
far-sighted (a)
nhìn xa trông rộng
75
far-fetched (a)
viễn vông
76
far-reaching (a)
sâu rộng
77
refurbish (v)
tân trang
78
reunite (v)
đoàn tụ
79
minigate (v)
giảm thiểu
80
exacerbate (v)
trầm trọng thêm
81
raise awareness
nâng cao nhận thức
82
grapple with st
nỗ lực giải quyết gì
83
integrate st with/into st
tích hợp cái gì vào cái gì
84
take a step
thực hiện hành động
85
reliance on sb/st
sự phụ thuộc vào ai/ cái gì