going green Flashcards
(85 cards)
1
Q
depletion (n)
A
sự cạn kiệt
2
Q
preservation (n)
A
sự bảo tồn
3
Q
exhaustion (n)
A
sự kiệt sức, cạn kiệt
4
Q
crisis (n)
A
sự khủng hoảng
5
Q
plastic (n)
A
nhựa
6
Q
biodergradable (a)
A
có thể phân huỷ sinh học
7
Q
sustainable (a)
A
bền vững
8
Q
expend (v)
A
tiêu, dùng
9
Q
replenish (v)
A
tái tạo
10
Q
dispose (v)
A
sắp đặt, vứt bỏ
11
Q
deplete (v)
A
làm cho cạn kiệt
12
Q
celebrity (n)
A
người nổi tiếng
13
Q
fame (n)
A
danh tiếng
14
Q
adjust (v)
A
điều chỉnh
15
Q
tailor (v)
A
tinh chỉnh
16
Q
harmonise (v)
A
hoà thuận
17
Q
imperie (v)
A
gây nguy hiểm
18
Q
guard (v)
A
bảo vệ
19
Q
gause (v)
A
đánh giá, đo lường
20
Q
demonstrate (v)
A
chứng minh
21
Q
consideration (n)
A
sự cân nhắc
22
Q
compliment (n)
A
lời khen
23
Q
implement (v)
A
thực hiện
24
Q
attribute (n), (v)
A
thuộc tính, quy cho
25
initiative (n)
sáng kiến
26
service (n)
dịch vụ
27
extremely (adv)
cực kì
28
grapple (v)
vật lộn
29
seamlessly (adv)
một cách hài hoà
30
assimilate (v)
đồng hoá
31
absorb (v)
hấp thụ
32
comprehend (v)
hiểu
33
landscape (n)
cảnh quan
34
pension (n)
tiền lương hưu
35
incentive (n)
động lực, tiền khích lệ
36
refillable (a)
có thể làm đầy được
37
minimise (v)
tối thiểu hoá
38
recent (a)
gần đây
39
heatewave (n)
đợt nắng nóng
40
radical (a)
triệt để
41
dissueade (v)
khuyên can, can ngăn
42
necessitate (v)
đòi hỏi, bắt buộc
43
envision (v)
hình dung
44
embrace (v)
chấp nhận, ủng hộ
45
domesticate (v)
thuần hoá
46
harness (v)
khai thác, sử dụng
47
treasure (v)
quý trọng
48
consistently (adv)
1 cách nhất quán
49
conscious (a)
có ý thức
50
dominant (a)
thống trị, lấn át
51
superior (a)
vượt trội
52
ethical (a)
có đạo đức
53
compensate (v)
bù đắp, bồi thường
54
reward (v)
thưởng
55
reimburse (v)
hoàn trả tiền
56
reputation (n)
danh tiếng
57
narrow minded (a)
hạn hẹp, thiển cận
58
carpooling (n)
đi chung xe
59
congestion (n)
sự ùn tắc
60
inflict (v)
gây ra điều gì xấu cho ai
61
inhibit (v)
làm rụt rè, ngượng, lo lắng
62
numerous (a)
vô số
63
revoke (v)
huỷ bỏ
64
reap (v)
gặt hái, đạt được
65
mushroom (v)
mọc như nấm
66
derive (a)
có được thứ gì từ đâu
67
engross (v)
làm say mê
68
originate (v)
bắt nguồn
69
separate (a)
riêng biệt
70
collective (a)
chung, có tính tập thể
71
responsive (a)
có tính phản hồi
72
implication (n)
ám chỉ, ảnh hưởng
73
far-flung (a)
xa xôi
74
far-sighted (a)
nhìn xa trông rộng
75
far-fetched (a)
viễn vông
76
far-reaching (a)
sâu rộng
77
refurbish (v)
tân trang
78
reunite (v)
đoàn tụ
79
minigate (v)
giảm thiểu
80
exacerbate (v)
trầm trọng thêm
81
raise awareness
nâng cao nhận thức
82
grapple with st
nỗ lực giải quyết gì
83
integrate st with/into st
tích hợp cái gì vào cái gì
84
take a step
thực hiện hành động
85
reliance on sb/st
sự phụ thuộc vào ai/ cái gì