Government Flashcards
(90 cards)
1
Q
trưng cầu dân y
A
referendum
2
Q
phê chuẩn
A
ratify
3
Q
hiến pháp
A
Constitution
4
Q
chính thức
A
official/officially
5
Q
tái dắc cử
A
re-elect
6
Q
phản đối
A
protest
7
Q
bầu cử
A
election
8
Q
ủy ban
A
committee
9
Q
quan chức
A
officials
10
Q
bỏ phiếu
A
vote
11
Q
tình trạng khẩn cấp
A
state of emergency
12
Q
Đại Hội
A
Party Congress
13
Q
Thường trực Ban Bí
A
Standing Committee
14
Q
Bộ Chính trị
A
Politburo
15
Q
Phó
A
Deputy/Vice
16
Q
các cơc quan
A
agencies
17
Q
Công ước
A
Convention
18
Q
hội đông
A
Council
19
Q
địa phương
A
local
20
Q
trung hữu
A
center-right
21
Q
động tác
A
movement
22
Q
hậu cộng sản
A
post-communist/former Soviet countries
23
Q
lãnh tụ
A
leaders
24
Q
đàn áp
A
suppress
25
khởi nghĩa
revolutionary/uprising
26
tranh cử
election
27
nội các
Cabinet
28
chiến dịch
campaign
29
thượng nghị sĩ
Senator
30
sơ bộ
primary/preliminary
31
đối thủ
rival/competitor
32
đề cử
nomination
33
ưng cử
nominated
34
cử tri
voter
35
bất đẳng
inequality
36
hệ thống
system
37
lực lượng đặc nhiệm
task force
38
phong tỏa
lockdown/blockade
39
đông dân
populous
40
kêu oan
complain/petition
41
tranh luận
debate
42
dân chủ
democratic
43
người kê nhiệm
successor
44
tú trụ
four pillars/top four position in Politburo
45
công khai
public
46
Quốc Hội
Congress/National Assembly
47
Ủy ban Trung ương
Central Committee
48
Mặt trận Tổ quốc VN
VN Fatherland Front
49
lựa chọn
selection
50
cán bộ
officials
51
phụ trách
to be in charge of
52
ứng viên
candidate
53
chức danh
title/position
54
Tổng Bí thư
General Secretary
55
Chủ tịch nước
President
56
Thủ tướng
Prime Minister
57
Chủ tịch Quốc hội
National Assembly Chair
58
Ban Chấp hành Trung
Central Executive Committee
59
phiếu thăm dò
polls
60
đương nhiệm
incumbent
61
vụ trưởng
Department head
62
dồng chí
comrades
63
thượng nghị sĩ
Senator
64
cưu
former
65
đua
race
66
áp đặt
imposed
67
cấm
prohibit/ban
68
hạ tầng
infrastructure
69
kỹ thuật
technical
70
đề nghị
propose/suggest
71
cấp quyền
authorization
72
cư trú
residency
73
cáo buộc
allegations/accusations
74
can thiệp
intervention/interference
75
các vấn đề nội bộ
internal affairs
76
cam kết
commitment/pledge
77
duy trì
maintain/uphold
78
gay bất ổn
destabilizing
79
dự định
plan/intend
80
các thỏa thuân
deals/agreements
81
thuộc địa
colony
82
phạm tội
guilty
83
xét xử
adjudication
84
thủ tục
procedures
85
chấp thuận
approval
86
dảo ngược
reverse
87
then chốt
key/pivotal
88
lên án
condemn
89
cực kỳ gày quan
extremely disturbing
90
việc ban hành
inaction