Graph Flashcards
1
Q
(v) tăng
A
rose
2
Q
(adv) đáng kể
A
considerably
3
Q
(adv) nhẹ
A
slightly
4
Q
(adv) dần dần, từ từ
A
gradually
5
Q
(adv) vừa phải
A
moderately
6
Q
(a) thình lình đột ngột, rõ rệt
A
sharp
7
Q
(a,n) dốc đứng
A
steep
8
Q
(phr) trên/dưới một nửa
A
more than/under half of
9
Q
(n) đường bờ biển
A
coastline
10
Q
(adv) lần lượt
A
respectively
11
Q
(n) sự biến động
A
fluctuation
12
Q
(phr) chiếm
A
account for