Học Flashcards
(317 cards)
1
Q
isolation
A
Sự cô lập cách biệt
2
Q
Migration
A
Nhập cư
3
Q
Sense of responsibility
A
Tinh thần trách nhiệm
4
Q
Audience
A
Khán giá ( movie, music)
5
Q
Spectator
A
Khán giả (sport)
6
Q
Pay sb a visit
A
Thăm ai đó
7
Q
Decompose
A
Phân huỷ
8
Q
In the long run
A
Về lâu về dài
9
Q
Stimulate
A
Thúc đẩy
10
Q
Propose=suggest= recommend
A
Đề nghị
11
Q
Submit=hand in
A
Nộp bài
12
Q
Broaden= expand= enlarge= widen
A
Mở rộng
13
Q
Enable sb to v
A
Cho phép ai làm j
14
Q
Blockbuster
A
Bom tấn
15
Q
Participate
Invole + in
Engage
A
Tham gia
16
Q
Lie in
A
Nằm trong
17
Q
Be holder
A
Ng nắm giữ
18
Q
Evaluation= assessment
A
Đánh giá
19
Q
Impose
A
Áp đặt
20
Q
Invade
A
Xâm lược / xâm phạm
21
Q
Distract
A
Làm phân tâm
22
Q
Seperate
A
Chia cách
23
Q
Underlying
A
Ẩn ý
24
Q
Rival
A
Sánh bằng (v)
Đối thủ (n)
25
Mortality
Tỉ lệ tử vong (n)
26
Assum
Cho rằng
27
illustrate
Cminh (v)
28
Premature =soon
Sớm
29
Detrimental = harmful
Hại
30
Pressure = tension
Áp lực (n)
31
Provide sb with
Provide sth for
32
investigation
Sự điều tra
33
Capture = caught
Bắt
34
Enormous
To lớn (a)
35
On be half of
Đại diện
36
Strive (to)
Nỗ lực
37
Distribute
Phân phát (v)
38
Assist sb with
Hỗ trợ
39
Convince = persuade
Thuyết phục
40
Influence
Impact. + on
Effect
Ảnh hưởng
41
Enact law
Ban hành luật
42
Abundance
Sự dồi dào
43
Cruel (a)
Ác
44
Demand
Nhu cầu
45
Harsh = strict
Chặt chẽ khắc khe (a)
46
Punishment
Trừng trị
47
Emphasis (on)=highlight
Nhấn mạnh chú trọng
48
Criticize
Phê bình
49
Original =initial
Ban đầu
50
Primitive
Nguyên thủy
51
Devote (to) = dedicate
cống hiến tận tụy
52
Precious
Quý giá (a)
53
Diligent
Chăm chỉ (a)
54
Resilience
Sự kiên cường
55
Hesitant = reluctant
Do dự
56
Furious= angry
Tức giận
57
Content ( with) = satisfy ( with)= pleased with
Hài lòng
58
Residence (n)
Khu dân cư
59
Resident (n)
Ng dân cư
60
Resident (a)
Có nhà ở cư trú
61
Access (n)
Accessible (a)
Có thể tiếp cận dễ dàng
62
Cutting-edge = innovation
Tiên tiến hiện đại đổi mới
63
Reserve (v)
Bảo tồn / đặt chỗ
64
Aid(v)
Hỗ trợ
65
Insult
Lời lăng mạ sỉ nhục (n)
Sỉ nhục lăng mạ (v)
66
Barrier(n)
Chướng ngại vật
67
Integrate (v) (into)
Hòa nhập
68
Integration (n)
Integrated (a)
Sự hòa nhập
69
Culinary (n)
Ẩm thực
70
Dipose (of)= release
Thải ra
71
Get access to
Tiếp cận
72
Captivate (v)
Captivation
Ẩn tượng thu hút
Sự ấn tượng thu hút
73
Coincid with
Đồng tình
74
Indicate (v)
Cho rằng
75
Innovate (v)
Innovation (n)
Innovative (a)
(a) có tính sáng tạo đổi mới
(N) Tân tiến
76
Advent (v)
Xuất hiện
77
Address(n) (v)
Address (a meeting) make a speech
Địa chỉ / giải quyết
Buổi diễn thuyết
78
Immerse (v)
Đắm chìm
79
Envision (n)
Hình dung
80
Sue (v)
Kiện
81
Anonymity (n)
Anonymous
Sự ẩn danh
82
Vision(n)
Tầm nhìn
83
Instant=immediate
Ngay lập tức
84
Beyond(a)
Vượt quá
85
Receptionist (n)
Lễ Tân
86
Social reform(n)
Cải cách xh
87
Envolve
Phát triển tiến hóa
88
Diminish(v)
Suy giảm
89
Hazardous (a)
Nguy hiểm
90
Quarrel
Cãi nhau
91
Prescription
Don thuoc
92
Receipt
Hoa don
93
(Do) research, conduct
Thực hiện nghiên cứu
94
Fundamental (a)
To lớn qtrong
95
Prosperous(a)
Thịnh vượng
96
Estimate =predict=forecast
Dự đoán
97
Undermine
Xem nhẹ
98
Interpreted (v)
Hiểu rõ
99
Convention (n)
Điều khoản
100
Evidence (n)
Bằng chứng
101
Thorough
Toàn diện
102
Fee(n)
Chi phi tham gia hd j do
103
Fare(n)
Tiền vé xe
104
Fine(n)
Tiền phạt
105
Mandatory = obligatory = required = compulsory (a)
Bắt buộc
106
Retreat (v)
Đối xử
107
Repel(n)
Nổi loạn
108
Refresh(v)
Tái tạo
109
Contaminate= pollute (v)
Ô nhiễm
110
Utilised =use
Sdung
111
Satisfy (v)
Satisfaction (n)
Satisfactory (n). = content (with)
Hài lòng
112
Convert(v)
Chuyển đổi
113
Shift=change=alter=modify(v)
Thay đổi
114
Viability(n)
Viable (a)
Có thể làm dc
115
Delectable (a)
Cthe bị h xóa bỏ
116
Feasible (a)
Khả thi
117
Unfeasible
K khả thi
118
Career prospects
Triển vọng nghề nghiệp
119
Conclude
Kết luận
120
Distinguish(v)
Phân biệt
121
Consequence= out come= result
Kqa
122
At risk/ stake = in danger = under threat = on the verge
Có nguy cơ
123
Lead to= results in= bring about = trigger = cause
Gây ra
124
By chance/ mistake/accident = accidentally
Vô tình
125
On the purpose = deliberately
Cố tình
126
Frequently = often= regularly (adv)
Thg xuyen
127
Odd = strange= unusual (a)
Kì lạ,≠ thường
128
Appropriate = suitable = proper (a)
Phù hợp
129
Attempt = effort = endeavor
Sự cố gắng
130
Observe(v)
Quan sát
(Rule, law) tuân thủ
131
Insight(into)
Kiến thuc sâu rộng
132
Command
Khả năng (ngôn ngữ)
133
Catch flu cold
Bị cảm
134
Catch flu cold
Bị cảm
135
Word fail
Rất sốc
136
Independent (of)
Tự lập
137
Put pressure on sb
Đặt áo lực lên ai
138
Accuracy
Sự chính xác
139
Resident = inhabitants = citizen
Ng Dân ( 1 kvuc)
140
City dwellers
Ng dân trong tp
141
High-rise building
Tòa nhà cao tầng
142
Sky scrapers
Tòa nhà chọc trời
143
Go up ≠ go down
Tăng ≠ giảm
144
Rush hour
Giờ cao điểm
145
Facility (n)
Infrastructure (n)
Cơ sở vật chất
Cơ sở hạ tầng
146
Unemployed= jobless = out of work
Thất nghiệp
147
Afford (v)
Affordable (a)
Đủ khả năng về tài chính
Giá cả phải chăng
148
Invest(v)
Đầu tư
149
Rural (a) ≠ urban
Thuộc về nông thôn ≠ thuộc về thành thị
150
Improve = enhance
Cải thiện
151
Authority = government
Chính quyền
152
Shortage of = lack of
Sự thiếu hụt
153
Cusstomary = conventional = traditional
Thuộc về truyền thống
154
Workforce
Lực lượng ldong
155
Standard of
Tiêu chuẩn
156
Economy (n)
Economics (n)
Economic(a)
Economical(a)
Nền kte
Môn kte
Thuộc về kte
Tiết kiệm
157
In an attempt to
Trong 1 sự nổ lực làm việc
158
Take into consideration
Account
Cân nhắc
159
Hinder = prevent= deter
Cản trở
160
Animal shelter
Chỗ cứu hộ đvat
161
Point out
Chỉ ra
162
Lip-syncing
Hát nhép
163
Position (n)
Vụ trí cviec
164
Constant(a)
Liên tục
165
Crash course
Khoá học cấp tốc
166
Client (n)
Khách hàng
167
Tax (n)
Thuế
168
Stable (a) / permanent
Ổn định
169
Temporary (a)
Tạm thời
170
Interest
Niềm yêu thích
Tiền lãi , lời
171
Meet sb in person
Gặp đích thân
172
Behind schedule
Chậm tiến độ
173
Prior to = before
174
Sewage (n)
Chất thải hóa học
175
Employ = recruit = take on = hire
Tuyển dụng thuê
176
Fire = sack = dismiss = be laid off = make sb reduce
Sa thải đuổi việc
177
Go on a business trip
Đi ctac
178
Job description
Mô tả cviec
179
Flexible working hours
Giờ làm việc linh hoạt
180
Free lancer (n)
Ng làm việc tự do
181
Nine to five job
Làm việc giờ hành chính
182
Earn living = make ends meet
Kiếm sống
183
In charge of
Đảm nhiệm ( 1 cviec)
184
Colleague(n)
Đồng nghiệp
185
Resign (n)
Từ chức
186
Retire (v)
Về hưu
187
Vacancy (n)
Chỗ trống cần tuyển dụng
188
With a view to
Có mục đích làm gì
189
Success (n)
Succeed (v)
Successful (a)
190
Prohibitive = expensive
Đắt
191
Equip sb with
192
Equip sb with
193
Negotiate (v)
Đàm phán
194
Temptation (n)
Sự hấp dẫn
195
Restrictions (n)
Giới hạn
196
Prevalent = popular
Nổi tiếng
197
Unity
Đoàn kết
198
Exposure to
Txuc cgi
199
Seamless
K ghan
200
Fragmentation(n)
Sự phân chia trong xh
201
Inadequate ≠ sufficient
K đầy đủ ≠ đầy đủ
202
Transmit (v)
Truyền phát tín hiệu
203
Transplant (n)
Cấy ghép
204
Intense ≠ slight
Dữ dội ≠ nhẹ nhàng
205
Intellect
Tư duy (n)
206
Versatile = flexible
Linh hoạt
207
Interpreter(n)
Thông dịch viên
208
Facilitate (v)
Lam cho dễ dàng
209
Stall(n)
Gian hàng
210
Lure= entice
Dụ dỗ
211
Refine= improve
Cai thien
212
Feature
(N) đặc điểm
(V) chứa đựng
213
214
Excursion
(N) chuyen di da ngoai
215
Obsolete = out of date
Lỗi thời
216
Judgment
Đánh giá
217
Embrace
Nắm, giữ
218
Doubt ≠ undoubt
Nghi ngờ ≠k nghi ngờ
219
Undergo
Trải qua
220
Overlook=ignore
Phớt lờ
221
Obstacles
Bất lợi
222
Adversity
Nghịch cảnh
223
Generate = produce
Điều hành
224
Consistent
Lâu dài
225
Fundamental
Cơ bản
226
Implement
Áp dụng
227
Mitigate = reduce
Giảm
228
Adopt
Nhận nuôi/ thực hiện ( lifestyle, plan)
229
Sophisticate
Phức tạp
230
Intenvention
Sự can thiệp
232
Fruitless
Vô nghĩa
233
Detain
Giam cầm ( tù)
234
Confine
Bị hạn chế
235
Interact with
Tương tác vs
236
Capable of = be able to
Co khả năng
237
Tương tác và
238
239
240
To activate
Kích hoạt
241
Effortless
K cần no luc
242
Classify = sort = categorize
Phân loại
243
Tailor
Điều chỉnh
244
Crave
Khao khát
245
Thrive
Phát triển
246
Drastically
1 cách quyết liệt
247
Commonplaces
Pho biến
248
Autonomous
Độc lập tự chủ
249
Elaborate
Tỉ mi
250
Odor
Mùi (khó chịu)
251
Unsanitary
K vệ sinh
252
Inadaquacy
K xứng
253
Meditation
Thiền
254
Sit for a exam
Tham gia kì thi
255
Cherish
Trân trọng, yêu quý
256
Nurture
Chăm sóc, nuôi dưỡng
257
Oversight
Sự giám sát/ sai sót do quên
258
Slave (n)
Slavery
Nô lệ sự nô lệ
259
Abolition
Sự xóa bỏ
260
Labour
Sự lao động
261
Achieve = accomplish = attain
Đạt được
262
Achievements = accomplishments
Thành tích
263
Decline = diminish = go down = decrease
Giảm
264
Wealthy = well-off= affluent =posperous
Giàu
265
Underprivileged = improverished= poor
Nghèo
266
Sufficient= adequate = enough
Đủ
267
Insufficient = unadequate
K đủ
268
Rehabilitation
Dc khôi phục như ban đầu
269
Eradicate
Phá hủy
270
Augment
Tăng cường
271
Fragile
Mong manh
272
Depletion
Sự suy giảm, cạn kiệt
273
Inevitable
K the tranh khoi
274
Unprecedented
Chưa từng có tiền lệ
275
Prominent
Noi bat , qtrong
276
Align
Căn chỉnh, đồng bộ hóa
277
Insurmountable
K the vuot qa
278
Consult with
Tham khao ban luan vs ai
279
Environmental degradation
Suy thoái mtrg
280
Itinerary
Lịch trình
281
Inventory
Hàng tồn kho
282
Unwavering
Kiên định vững vàng
283
Anticipate = forecast = predict = estimate
Dự đoán
284
Erode
Xói mòn
285
Bilingual
Song ngữ
286
Cognitive
Nhận thức
287
Encapsulate
Tóm lại
288
Precedent
Ưu tiên
289
Underscore
Nhận mạnh j đúng, qtrong
290
Incentive
Kkhich ai lam j = cách trao thưởng
291
Uttermost
Tối đa
292
Trivial
Tầm thường
293
Urge sb to do sth
Thúc giuc
294
Indigenous
Ng bản xứ
295
Unleash
Giải phóng,bốc lộ 1c mạnh mẽ
296
Seasoned
Giàu kinh nghiệm
297
Immunity
Sự miễn dịch
298
Swap
Hoán đổi
299
Component
Thành phần
300
Intense
Cường độ
301
Makeovers
Sự thay đổi,cải thiện hoàn toàn ( dien mao, ctruc)
302
Thrilled
Phấn khích
303
Embody
Hiện thân
304
Moderate
Vừa phải/ làm giảm, điều chỉnh
305
Accumulate
Tích lũy
306
Mental clarity
Tinh thần minh mẫn
307
Binge eating
Ăn uống vô độ
308
Pay tribute to
Bay to long bt on
309
Be/become entangled (in/with sth)
Bị mắc vào
310
311
Traditional = customary = conventional
Truyền thống
312
Substantial
To lớn
313
Coverage = news
Tin tức
314
Statistical
Có tính thống kê
315
Detect = indentify
Dò tìm
316
Obscure
Mơ hồ
317
Relevant
Có lquan/ có gtri
318