học tiếng anh Flashcards
(15 cards)
make a dicision
đưa ra một quyết định
Take responsibility for something
chịu trách nhiệm cho việc gì đó
do research on/into something
thực hiện nghiên cứu về một vấn đề nào đó
Raise awareness of something
nâng cao nhận thức về điều gì đó
Earn a living
kiếm sống
Meet the deadline
hoàn thành công việc đúng hạn
Have an impact on something
có ảnh hưởng đến điều gì đó
Set a good example for someone
làm gương mẫu tốt cho ai đó
break the law
vi phạm pháp luật
Take notes on
ghi chú về một chủ đề cụ thể
Pay attention to
chú ý đến, quan tâm đến
Play a role in
đóng vai trò trong
gain experience / knowledge + in / from / of
tích lũy kinh nghiệm / tích lũy kiến thức
Reduce pollution
giảm ô nhiễm
protect the environment
bảo vệ môi trường