h s k 1 Flashcards

(209 cards)

1
Q

A

/wǒ/ tôi, tao, tớ, mình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

A

/nǐ/ bạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

他,她

A

/tā/
Anh ấy, chú ấy…
Chị ấy, cô ấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

老师

A

/lǎoshī/

<Lão>
Thầy, cô giáo
</Lão>

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

学生

A

/xuéshēng/
Học sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

朋友

A

/péngyou/

<bằng>
Bạn bè
</bằng>

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

同学

A

/tóngxué/
Bạn học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A

/nán/

<nam>
Con trai, đàn ông
</nam>

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

A

/hǎo/
Tốt, đẹp, hay, ngon

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

你好

A

/níhǎo/
Xin chào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

A

/zǎo/

<tảo>
Sớm
</tảo>

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

A

/wǎn/

<vãn>
Muộn
</vãn>

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

A

/shàng/

<thượng>
trên, ở trên
</thượng>

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

A

/xià/

<hạ>
dưới, ở dưới
</hạ>

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

早上

A

/zǎoshàng/
Sáng sớm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

上午

A

/shàngwǔ/
Buổi sáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

中午

A

/zhōngwǔ/
Buổi trưa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

下午

A

/xiàwǔ/
Buổi chiều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

晚上

A

/wǎnshàng/
Buổi tối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

A

/yī/

<nhất>
1
</nhất>

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

A

/èr/

<nhị>
2
</nhị>

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

A

/sān/

<tam>
3
</tam>

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

A

/sì/

<tứ>
4
</tứ>

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

A

/wǔ/

<ngũ>
5
</ngũ>

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
/liù/ 6
26
/qī/ 7
27
/bā/ 8
28
/jiǔ/ 9
29
/shí/ 10
30
/xué/ Học
31
学习
/xuéxí/ Học, học tập
32
学校
/xuéxiào/ Trường học
33
大学
/dāxué/ Trường đại học
34
/tiān/ trời, bầu trời
35
/dā/ <đại> to lớn
36
/xiǎo/ Nhỏ bé
37
/míng/ ánh sáng
38
明天
/míngtiān/ ngày mai
39
/jīn/ Bây giờ, nay
40
今天
/jīntiān/ Hôm nay
41
/zuó/
42
昨天
/zuótiān/ (tác thiên) Hôm qua
43
星期
/xīngqī/ (tinh kì) Tuần, thứ
44
/mǎ/ (mã) Ngựa
45
爸爸
/bāba/ Bố
46
妈妈
/māma/ Mẹ
47
哥哥
/gēge/ (ca ca) Anh trai
48
姐姐
/jiějie/ (tỷ tỷ) Chị gái
49
弟弟
/dīdi/ (đệ đệ) Em trai
50
银行
/yínháng/ Ngân hàng
51
/jiā/ (gia) nhà, gia đình
52
/qù/ (khứ) Đi
53
/qǔ/ (thủ) Lấy, rút
54
/huí/ (hồi) Về, trở lại
55
/jiàn/ (kiến) Nhìn, gặp
56
/qián/ Tiền
57
/xīn/ (tín) Tin tưởng
58
/nán/ (nan) Khó
59
/hěn/ Rất
60
/máng/ (mang) bận
61
/tài/ (thái) Quá, lắm
62
汉语
/hànyǔ/ (hán ngữ) Tiếng Trung
63
中国
/zhōngguó/ Trung Quốc
64
/měi/ Đẹp
65
美国
/měiguó/ Nước Mỹ
66
星期一
/xīngqī yī/ Thứ Hai
67
星期二
/xīngqī èr/ Thứ ba
68
星期三
/xīngqī sān/ Thứ tư
69
星期四
/xīngqī sì/ Thứ năm
70
星期五
/xīngqī wǔ/ Thứ sáu
71
星期六
/xīngqī liù/ Thứ bảy
72
星期日
/xīngqī rì/ chủ nhật
73
星期天
/xīngqī tiān/ Chủ nhật
74
/nà/ kia
75
/zhè/ Đây
76
/nǎ/ nào?
77
哪儿
/nǎr/ Đâu?
78
/shì/
79
/zài/ Nữa, lại
80
再见
/zàijiàn/ tạm biệt
81
明天见
/míngtiān jiàn/ Hẹn gặp lại ngày mai
82
/jǐ/ Mấy?
83
/duì/ Đúng
84
对不起
/duìbùqǐ/ Xin lỗi
85
不客气
/bùkèqì/ Đừng khách sáo
86
/lǎo/ Già, cũ
87
/nín/ Ngài, ông
88
/qǐng/ Mời
89
/jìn/ Vào
90
/zuò/ Ngồi
91
/hē/ Uống
92
/kě/ khát
93
/shuǐ/ Nước
94
/chá/ Trà, chè
95
/jiǔ/ Rượu
96
/shuí/ Ai?
97
/ma/ ...không?
98
什么
/shěnme/ Cái gì
99
/gè/ cái,chiếc
100
/rén/ Người
101
工作
/gōngzuò/ Công việc
102
/le/ Rồi!
103
/wèn/ Hỏi
104
/zài/ Ở, tại ..
105
/zhù/ (trú) sống (sinh sống)
106
/ba/ Nhé, nhá, nha...
107
/xìng/ họ (nguyễn, phạm, lê..)
108
/jiào/ Kêu, gọi
109
名字
/míngzì/ Tên
110
/guó/
111
德国
/déguó/ Nước Đức
112
法国
/fǎguó/ Nước Pháp
113
英国
/yīngguó/ Anh Quốc
114
日本
/rìběn/ Nhật Bản
115
越南
/yuènán/ Việt Nam
116
汉字
/hànzì/ Chữ Hán
117
发音
/fāyīn/ Phát âm
118
怎么
/zěnme/ thế nào, ntn?
119
怎么样
/zěnme yang/ Thế nào, ntn?
120
/chī/ Ăn
121
/fàn/ cơm
122
饿
/è/ Đói
123
食堂
/shítáng/ Căng tin, nhà ăn
124
/màn/ Chậm
125
馒头
/mántou/ Bánh màn thầu
126
包子
/bāozi/ Bánh bao
127
本子
/běnzi/ Vở
128
饺子
/jiǎozi/ Bánh sủi cảo, bánh chẻo
129
面条
/miàntiáo/ Mì
130
/tiáo/ Con, cái (những thứ thuôn dài, sợi...)
131
鸡蛋
/jìdàn/ Trứng gà
132
/jī/
133
/dàn/ trứng
134
/wǎn/ Bát, chén
135
/táng/ Canh, súp
136
/yào/ muốn, phải, cần
137
/cài/ Rau, đồ ăn/gu
138
啤酒
/píjiǔ/ bia
139
/mǎi/ Mua
140
/mài/ bán
141
苹果
/píngguǒ/ Quả táo
142
面包
/miànbāo/ bánh mì
143
水果
/shuǐguǒ/ Trái cây
144
/jīn/ kg TQ
145
公斤
/gōngjīn/ kg qtế
146
平安
/píng'ān/ Bình an
147
西瓜
/xīguā/ Dưa hấu
148
/duō/ <đa> nhiều
149
/shǎo/ ít
150
多少
/duōshǎo/ Bao nhiêu?
151
/guì/ Đắt
152
/kuài/ đồng / miếng
153
/máo/ hào / lông
154
/fèn/ xu / phút / chia
155
/hái/ còn,vẫn /huán/ trả lại
156
别的
/biéde/ (biệt đích) Cái khác, thứ khác
157
橘子
/júzi/ Quả quýt
158
/liǎng/ hai
159
一共
/yígòng/ Tổng cộng
160
/gěi/ đưa, cho
161
/zhǎo/ tìm, kiếm / trả lại tiền thừa
162
/shū/ Sách
163
/guǎn/
164
图书馆
/túshūguǎn/ <đồ thư quán> Thư viện
165
/huàn/ Đổi, thay
166
人民币
/rénmínbì/ Nhân dân tệ
167
小姐
/xiǎojie/ cô
168
美元
/měiyuán/ USD
169
日元
/rìyuán/ Yên Nhật
170
先生
/xiànshēng/ tiên sinh
171
筷子
/kuàizi/ Đuôi đũa
172
/děng/ <đẳng> đợi
173
平等
/píngděng/ bình đẳng
174
一下儿
/yīxiàr/ một chút, một lát
175
/líng/ 0
176
/bǎi/ Trăm
177
/qiān/ Ngàn, nghìn
178
/wàn/ vạn, chục nghìn
179
觉得
/juéde/ Cảm thấy, cho rằng
180
/yě/ cũng
181
/bàn/ làm (cv bàn giấy, thủ tục)
182
/gōng/ Công (riêng, tư)
183
/shì/ phòng
184
办公
/bàngōng/ Làm việc
185
办公室
/bàngōngshì/ Phòng làm việc, văn phòng
186
/jiào/ Dạy
187
教室
/jiàoshì/ Phòng học
188
/ne/ Sao? Cơ!
189
/zhǐ/ chỉ
190
职员
/zhíyuán/ Nhân viên
191
/lóu/ tầng, lầu
192
/mén/ cửa
193
房子
/fángzi/ nhà
194
/jiàn/ gian
195
房间
/fángjiàn/ phòng
196
/hào/ số
197
知道
/zhīdào/ biết
198
号码
/hàomǎ/ dãy số
199
/huì/ biết (học tập)
200
电话
/diànhuà/ điện thoại
201
/diàn/ Điện
202
/huà/ Lời nói
203
手机
/shǒujī/ điện thoại di động
204
/shǒu/ tay
205
/yǒu/ có
206
/hé/ và
207
可以
/kěyǐ/ có thể
208
/dōu/ đều
209
谢谢
/xièxiè/ Cảm ơn