h s k 1 Flashcards
(209 cards)
1
Q
我
A
/wǒ/ tôi, tao, tớ, mình
2
Q
你
A
/nǐ/ bạn
3
Q
他,她
A
/tā/
Anh ấy, chú ấy…
Chị ấy, cô ấy
4
Q
老师
A
/lǎoshī/
<Lão>
Thầy, cô giáo
</Lão>
5
Q
学生
A
/xuéshēng/
Học sinh
6
Q
朋友
A
/péngyou/
<bằng>
Bạn bè
</bằng>
7
Q
同学
A
/tóngxué/
Bạn học
8
Q
男
A
/nán/
<nam>
Con trai, đàn ông
</nam>
9
Q
好
A
/hǎo/
Tốt, đẹp, hay, ngon
10
Q
你好
A
/níhǎo/
Xin chào
11
Q
早
A
/zǎo/
<tảo>
Sớm
</tảo>
12
Q
晚
A
/wǎn/
<vãn>
Muộn
</vãn>
13
Q
上
A
/shàng/
<thượng>
trên, ở trên
</thượng>
14
Q
下
A
/xià/
<hạ>
dưới, ở dưới
</hạ>
15
Q
早上
A
/zǎoshàng/
Sáng sớm
16
Q
上午
A
/shàngwǔ/
Buổi sáng
17
Q
中午
A
/zhōngwǔ/
Buổi trưa
18
Q
下午
A
/xiàwǔ/
Buổi chiều
19
Q
晚上
A
/wǎnshàng/
Buổi tối
20
Q
一
A
/yī/
<nhất>
1
</nhất>
21
Q
二
A
/èr/
<nhị>
2
</nhị>
22
Q
三
A
/sān/
<tam>
3
</tam>
23
Q
四
A
/sì/
<tứ>
4
</tứ>
24
Q
五
A
/wǔ/
<ngũ>
5
</ngũ>
25
六
/liù/
6
26
七
/qī/
7
27
八
/bā/
8
28
九
/jiǔ/
9
29
十
/shí/
10
30
学
/xué/
Học
31
学习
/xuéxí/
Học, học tập
32
学校
/xuéxiào/
Trường học
33
大学
/dāxué/
Trường đại học
34
天
/tiān/
trời, bầu trời
35
大
/dā/
<đại>
to lớn
36
小
/xiǎo/
Nhỏ bé
37
明
/míng/
ánh sáng
38
明天
/míngtiān/
ngày mai
39
今
/jīn/
Bây giờ, nay
40
今天
/jīntiān/
Hôm nay
41
昨
/zuó/
42
昨天
/zuótiān/
(tác thiên)
Hôm qua
43
星期
/xīngqī/
(tinh kì)
Tuần, thứ
44
马
/mǎ/
(mã)
Ngựa
45
爸爸
/bāba/
Bố
46
妈妈
/māma/
Mẹ
47
哥哥
/gēge/
(ca ca)
Anh trai
48
姐姐
/jiějie/
(tỷ tỷ)
Chị gái
49
弟弟
/dīdi/
(đệ đệ)
Em trai
50
银行
/yínháng/
Ngân hàng
51
家
/jiā/
(gia)
nhà, gia đình
52
去
/qù/
(khứ)
Đi
53
取
/qǔ/
(thủ)
Lấy, rút
54
回
/huí/
(hồi)
Về, trở lại
55
见
/jiàn/
(kiến)
Nhìn, gặp
56
钱
/qián/
Tiền
57
信
/xīn/
(tín)
Tin tưởng
58
难
/nán/
(nan)
Khó
59
很
/hěn/
Rất
60
忙
/máng/
(mang)
bận
61
太
/tài/
(thái)
Quá, lắm
62
汉语
/hànyǔ/
(hán ngữ)
Tiếng Trung
63
中国
/zhōngguó/
Trung Quốc
64
美
/měi/
Đẹp
65
美国
/měiguó/
Nước Mỹ
66
星期一
/xīngqī yī/
Thứ Hai
67
星期二
/xīngqī èr/
Thứ ba
68
星期三
/xīngqī sān/
Thứ tư
69
星期四
/xīngqī sì/
Thứ năm
70
星期五
/xīngqī wǔ/
Thứ sáu
71
星期六
/xīngqī liù/
Thứ bảy
72
星期日
/xīngqī rì/
chủ nhật
73
星期天
/xīngqī tiān/
Chủ nhật
74
那
/nà/
kia
75
这
/zhè/
Đây
76
哪
/nǎ/
nào?
77
哪儿
/nǎr/
Đâu?
78
是
/shì/
là
79
再
/zài/
Nữa, lại
80
再见
/zàijiàn/
tạm biệt
81
明天见
/míngtiān jiàn/
Hẹn gặp lại ngày mai
82
几
/jǐ/
Mấy?
83
对
/duì/
Đúng
84
对不起
/duìbùqǐ/
Xin lỗi
85
不客气
/bùkèqì/
Đừng khách sáo
86
老
/lǎo/
Già, cũ
87
您
/nín/
Ngài, ông
88
请
/qǐng/
Mời
89
进
/jìn/
Vào
90
坐
/zuò/
Ngồi
91
喝
/hē/
Uống
92
渴
/kě/
khát
93
水
/shuǐ/
Nước
94
茶
/chá/
Trà, chè
95
酒
/jiǔ/
Rượu
96
谁
/shuí/
Ai?
97
吗
/ma/
...không?
98
什么
/shěnme/
Cái gì
99
个
/gè/
cái,chiếc
100
人
/rén/
Người
101
工作
/gōngzuò/
Công việc
102
了
/le/
Rồi!
103
问
/wèn/
Hỏi
104
在
/zài/
Ở, tại ..
105
住
/zhù/
(trú)
sống (sinh sống)
106
吧
/ba/
Nhé, nhá, nha...
107
姓
/xìng/
họ (nguyễn, phạm, lê..)
108
叫
/jiào/
Kêu, gọi
109
名字
/míngzì/
Tên
110
国
/guó/
111
德国
/déguó/
Nước Đức
112
法国
/fǎguó/
Nước Pháp
113
英国
/yīngguó/
Anh Quốc
114
日本
/rìběn/
Nhật Bản
115
越南
/yuènán/
Việt Nam
116
汉字
/hànzì/
Chữ Hán
117
发音
/fāyīn/
Phát âm
118
怎么
/zěnme/
thế nào, ntn?
119
怎么样
/zěnme yang/
Thế nào, ntn?
120
吃
/chī/
Ăn
121
饭
/fàn/
cơm
122
饿
/è/
Đói
123
食堂
/shítáng/
Căng tin, nhà ăn
124
慢
/màn/
Chậm
125
馒头
/mántou/
Bánh màn thầu
126
包子
/bāozi/
Bánh bao
127
本子
/běnzi/
Vở
128
饺子
/jiǎozi/
Bánh sủi cảo, bánh chẻo
129
面条
/miàntiáo/
Mì
130
条
/tiáo/
Con, cái (những thứ thuôn dài, sợi...)
131
鸡蛋
/jìdàn/
Trứng gà
132
鸡
/jī/
Gà
133
蛋
/dàn/
trứng
134
碗
/wǎn/
Bát, chén
135
汤
/táng/
Canh, súp
136
要
/yào/
muốn, phải, cần
137
菜
/cài/
Rau, đồ ăn/gu
138
啤酒
/píjiǔ/
bia
139
买
/mǎi/
Mua
140
卖
/mài/
bán
141
苹果
/píngguǒ/
Quả táo
142
面包
/miànbāo/
bánh mì
143
水果
/shuǐguǒ/
Trái cây
144
斤
/jīn/
kg TQ
145
公斤
/gōngjīn/
kg qtế
146
平安
/píng'ān/
Bình an
147
西瓜
/xīguā/
Dưa hấu
148
多
/duō/
<đa>
nhiều
149
少
/shǎo/
ít
150
多少
/duōshǎo/
Bao nhiêu?
151
贵
/guì/
Đắt
152
块
/kuài/
đồng / miếng
153
毛
/máo/
hào / lông
154
分
/fèn/
xu / phút / chia
155
还
/hái/ còn,vẫn
/huán/ trả lại
156
别的
/biéde/
(biệt đích)
Cái khác, thứ khác
157
橘子
/júzi/
Quả quýt
158
两
/liǎng/
hai
159
一共
/yígòng/
Tổng cộng
160
给
/gěi/
đưa, cho
161
找
/zhǎo/
tìm, kiếm / trả lại tiền thừa
162
书
/shū/
Sách
163
馆
/guǎn/
164
图书馆
/túshūguǎn/
<đồ thư quán>
Thư viện
165
换
/huàn/
Đổi, thay
166
人民币
/rénmínbì/
Nhân dân tệ
167
小姐
/xiǎojie/
cô
168
美元
/měiyuán/
USD
169
日元
/rìyuán/
Yên Nhật
170
先生
/xiànshēng/
tiên sinh
171
筷子
/kuàizi/
Đuôi đũa
172
等
/děng/
<đẳng>
đợi
173
平等
/píngděng/
bình đẳng
174
一下儿
/yīxiàr/
một chút, một lát
175
零
/líng/
0
176
白
/bǎi/
Trăm
177
千
/qiān/
Ngàn, nghìn
178
万
/wàn/
vạn, chục nghìn
179
觉得
/juéde/
Cảm thấy, cho rằng
180
也
/yě/
cũng
181
办
/bàn/
làm (cv bàn giấy, thủ tục)
182
公
/gōng/
Công (riêng, tư)
183
室
/shì/
phòng
184
办公
/bàngōng/
Làm việc
185
办公室
/bàngōngshì/
Phòng làm việc, văn phòng
186
教
/jiào/
Dạy
187
教室
/jiàoshì/
Phòng học
188
呢
/ne/
Sao? Cơ!
189
只
/zhǐ/
chỉ
190
职员
/zhíyuán/
Nhân viên
191
楼
/lóu/
tầng, lầu
192
门
/mén/
cửa
193
房子
/fángzi/
nhà
194
间
/jiàn/
gian
195
房间
/fángjiàn/
phòng
196
号
/hào/
số
197
知道
/zhīdào/
biết
198
号码
/hàomǎ/
dãy số
199
会
/huì/
biết (học tập)
200
电话
/diànhuà/
điện thoại
201
电
/diàn/
Điện
202
话
/huà/
Lời nói
203
手机
/shǒujī/
điện thoại di động
204
手
/shǒu/
tay
205
有
/yǒu/
có
206
和
/hé/
và
207
可以
/kěyǐ/
có thể
208
都
/dōu/
đều
209
谢谢
/xièxiè/
Cảm ơn