H3.17 Flashcards
(57 cards)
1
Q
请假
A
Qing?Jia\ 请。。。假
2
Q
一共
A
yí gòng / tổng cộng
3
Q
邻居
A
lín ju- /hàng xóm
4
Q
后来
A
hou\ lái / sau này ( chỉ sau khoảng tg ttrong qk)
5
Q
以后
A
yi? hòu / sau này ( chỉ tưởng lai
6
Q
爱好
A
ài hảo/ sở thích
7
Q
办法
A
bàn fa? / biện pháp/ cách
8
Q
饱
A
bảo / no
9
Q
饿
A
è / đói
10
Q
为了
A
wei\ le /để/vì
11
Q
减肥
A
jian?féi /giảm cân / jian?-giảm féi-béo
12
Q
决定
A
jué dìng /quyết định n/v
13
Q
一定
A
yí dìng /nhất định
14
Q
选择
A
xuản zé /lựa chọn (v)
15
Q
冬天
A
dong-tian- /mùa đông
16
Q
春天
A
chun-tian- /xuân
17
Q
秋天
A
qiu-tian- /thu
18
Q
夏天
A
xìatian- / hạ
19
Q
必须
A
bì xu- /cần phải/nhất định phải
20
Q
根据
A
gen-j ù /căn cứ, dựa vào
genju +老板的话 + 完成工作。
hoàn thành côgn việc theo lời lão bản
21
Q
情况
A
qíng kuàng /tình hình
22
Q
渴
A
kẻ / khát
23
Q
城市
A
chéng shi\ /city
24
Q
如果
A
rú guo? /nếu
25
认为=觉得
rènwei/ /cho rằng/nghĩ rằng
26
穿皮鞋
chuan-píxíe /đi dày da
27
高跟鞋
gao-gen-xíe /giày cao gót
28
拖鞋
tuo-xíe /dép lê
29
帽子
mào zi /mũ
30
鼻子
bí zi /mũi
31
头发
tou/ fa /tóc
32
检查
jian?chá /check/ktra/khám
33
刷牙
shua-ya/ /đánh răng yashua-/bàn chải
34
关系
guan-xì /mối quan hệ
35
词语
cí yu? /từ ngữ
36
留学
líu xué /du học
37
水平
shui? ping/ /tủ lạnh
38
提高
tí gao- /nâng cao/đề cao
39
练习
lìan xí /luyện tập/ôn tập
40
完成
wán chéng /hoàn thành
41
句子
j ù zi /câu
42
其他
qí ta /cái khác/việc khác +N
43
发
fa- gửi
44
发信
Fa-xin- /gửi thư
45
要求
yao\ qíu /yêu cầu/nguyện vọng (n/v)
46
合理
hẻ lỉ /hợp lí
47
注意
zhu-yi- /để ý/chú ý
48
上网
shang- w ảng /lên mạng
49
除了
chúle /ngoài/trừ
50
新闻
xin-w én /tin tức mới
51
花
hua- /tiêu/dùng
52
极(了)
jí (le) / cực ( bông hoa cực đẹp)
53
节日
ji é rì /ngày lễ/ngày nghỉ
54
举行
ju? xíng /tổ chức
55
世界
s hì ji é /thế giới
56
街道
jie- dào /đường phố
57
文化
w én hua- /văn hóa