H3.17 Flashcards

(57 cards)

1
Q

请假

A

Qing?Jia\ 请。。。假

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

一共

A

yí gòng / tổng cộng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

邻居

A

lín ju- /hàng xóm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

后来

A

hou\ lái / sau này ( chỉ sau khoảng tg ttrong qk)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

以后

A

yi? hòu / sau này ( chỉ tưởng lai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

爱好

A

ài hảo/ sở thích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

办法

A

bàn fa? / biện pháp/ cách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A

bảo / no

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

饿

A

è / đói

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

为了

A

wei\ le /để/vì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

减肥

A

jian?féi /giảm cân / jian?-giảm féi-béo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

决定

A

jué dìng /quyết định n/v

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

一定

A

yí dìng /nhất định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

选择

A

xuản zé /lựa chọn (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

冬天

A

dong-tian- /mùa đông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

春天

A

chun-tian- /xuân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

秋天

A

qiu-tian- /thu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

夏天

A

xìatian- / hạ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

必须

A

bì xu- /cần phải/nhất định phải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

根据

A

gen-j ù /căn cứ, dựa vào
genju +老板的话 + 完成工作。 
hoàn thành côgn việc theo lời lão bản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

情况

A

qíng kuàng /tình hình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

A

kẻ / khát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

城市

A

chéng shi\ /city

24
Q

如果

A

rú guo? /nếu

25
认为=觉得
rènwei/ /cho rằng/nghĩ rằng
26
穿皮鞋
chuan-píxíe /đi dày da
27
高跟鞋
gao-gen-xíe /giày cao gót
28
拖鞋
tuo-xíe /dép lê
29
帽子
mào zi /mũ
30
鼻子
bí zi /mũi
31
头发
tou/ fa /tóc
32
检查
jian?chá /check/ktra/khám
33
刷牙
shua-ya/ /đánh răng yashua-/bàn chải
34
关系
guan-xì /mối quan hệ
35
词语
cí yu? /từ ngữ
36
留学
líu xué /du học
37
水平
shui? ping/ /tủ lạnh
38
提高
tí gao- /nâng cao/đề cao
39
练习
lìan xí /luyện tập/ôn tập
40
完成
wán chéng /hoàn thành
41
句子
j ù zi /câu
42
其他
qí ta /cái khác/việc khác +N
43
fa- gửi
44
发信
Fa-xin- /gửi thư
45
要求
yao\ qíu /yêu cầu/nguyện vọng (n/v)
46
合理
hẻ lỉ /hợp lí
47
注意
zhu-yi- /để ý/chú ý
48
上网
shang- w ảng /lên mạng
49
除了
chúle /ngoài/trừ
50
新闻
xin-w én /tin tức mới
51
hua- /tiêu/dùng
52
极(了)
jí (le) /  cực ( bông hoa cực đẹp)
53
节日
ji é rì /ngày lễ/ngày nghỉ
54
举行
ju? xíng /tổ chức
55
世界
s hì ji é /thế giới
56
街道
jie- dào /đường phố
57
文化
w én hua- /văn hóa