HACK NÃO 3-1TR1-2 Flashcards
HOÀN THÀNH 2 BỘ CHỮ (37 cards)
出【chū】 (V, LG)
XUẤT
V: ra; xuất,đưa ra,nảy sinh
LG: hồi; chương; tuồng (một đoạn dài trong chuyện truyền kỳ); vở (kịch, tuồng); tấn
超出 【chāochū】(V)
SIÊU XUẤT
vượt; vượt qua; vượt khỏi; vượt quá; đi quá
高出【gāochū】(V)
CAO XUẤT
cao hơn
发出【fāchū】(V)
PHÁT XUẤT
sản xuất ra; sản sinh ra; nảy; đổ; tiết; phát ra
出现【chūxiàn】(V)
XUẤT HIỆN
lộ ra; xuất hiện; trình diện; ra mắt; lòi; xuất; lộ; nổi
出饭【chū fàn】(V)
XUẤT PHẠN
dôi ra; dôi; nở; dư
支出【zhīchū】(V,N)
CHI XUẤT
V: chi; chi ra; chi tiêu
N: khoản chi tiêu
出版【chūbǎn】(V)
XUẤT BẢN
xuất bản; ban bố; công bố
出嫁【chūjià】(V)
XUẤT GIÁ
lấy chồng; xuất giá
出产【chūchǎn】(V)
XUẤT SẢN
sản xuất
出生【chūshēng】(V)
XUẤT SINH
sinh nở; đẻ; sinh sản; sinh
出妇【chū fù】(V)
出弃【chū qì】(V)
XUẤT PHỤ
XUẤT KHÍ
li dị; từ bỏ; bỏ rơi; ruồng bỏ
出决【chū jué】(V)
XUẤT QUYẾT
giết; hành quyết; xử trảm
出去【chūqù】(V)
XUẤT KHỨ
ra; ra ngoài (từ trong ra ngoài); đi ra
出来【chūlái】(V)
XUẤT LAI
đi ra; ra; ra đây (từ trong ra ngoài)
础【chǔ】(N)
SỞ
đá tảng; nền tảng; cơ sở
基础【jīchǔ】(N)
CƠ SỞ
1.cơ bản; nền tảng
2.cơ sở; căn bản
3.nền móng; móng
打基础【dǎ jīchǔ】(V)
ĐẢ CƠ SỞ
1.đặt nền móng; đặt nền tảng
2.làm móng; xây móng
3.chuẩn bị (để nhận một nhiệm vụ lớn)
基础设施【jīchǔ shèshī】(N)
CƠ SỞ THIẾT THI
cơ sở hạ tầng
拙【zhuō】(TT)
CHUYẾT
1.vụng; ngốc nghếch; đần; vụng về
2.kém cỏi; vụng về (lời nói khiêm tốn, gọi tác phẩm và những kiến giải của mình)
拙劣【zhuōliè】(TT)
CHUYẾT LIỆT
vụng về
笨拙【bènzhuō】(TT)
BỔN CHUYẾT
ngốc; kém thông minh; đần; vụng về; vụng; vụng dại; ngớ ngẩn; ngốc ngếch
屈 【qū】(V,N)
KHUẤT
V: cong; gập
N: họ Khuất
屈服【qūfú】 (V)
KHUẤT PHỤC
khuất phục; làm cho khuất phục