Health Flashcards
(35 cards)
1
Q
Health
A
Sức khỏe
2
Q
Look like
A
Có vẻ
3
Q
In your body
A
Trông người
4
Q
A cold
A
Bị cảm
5
Q
Take cold medicine
A
Uống thuốc cảm
6
Q
Pills
A
Viên
7
Q
Headache
A
Đau đầu
8
Q
Stressed
A
Căng thẳng
9
Q
Headache
A
Nhức đầu
10
Q
Uncomfortable
A
Khó chịu
11
Q
Feel nauseous
A
Thấy buồn nôn
12
Q
Feel dizzy
A
Thấy hơi chóng mặt
13
Q
Stomach ache
A
Đau bụng
14
Q
Cough medicine
A
Thuốc ho
15
Q
Health exam
A
Kiếm tra sức khỏe
16
Q
Breathing difficulty
A
Khó thở
17
Q
Patients
A
Bệnh nhân
18
Q
Clinic
A
Phòng khám
19
Q
Pharmacy
A
Nhà thước
20
Q
Unhealthy
A
Không được khỏe
21
Q
Check up
A
Khám bệnh
22
Q
Dentist (person)
A
Nha sĩ
23
Q
Dental practice
A
Nha khoa
24
Q
Getting better
A
Đỡ đau rồi
25
Getting less tired
Đỡ mệt rồi
26
I’m scared (of pain)
Em sợ đau
27
Cough and fever
Ho và sốt
28
Pharmacist
Dược sĩ
29
Throat infection
Viêm họng
30
Runny nose
Sổ mũi
31
Not coughing anymore
Hết ho rồi
32
Still have a cough
Còn ho
33
Better (healthier)
Khỏe hơn
34
Better (look better)
Ổn hơn
35
Stressed
Xì trét