health and ls 1 Flashcards
(15 cards)
1
Q
suffer
A
chịu đựng, đau khổ
2
Q
long-term
A
dài hạn
3
Q
remedy
A
chữa trị, khắc phục
4
Q
situation
A
tình huống
5
Q
tolerate
A
chịu đựng
6
Q
risk
A
rủi ro
7
Q
prospect
A
triển vọng
8
Q
renovate
A
cải tạo, nâng cấp
9
Q
scrape
A
làm xước, trầy
10
Q
wound
A
vết thương
11
Q
wrap
A
bọc, cuốn
12
Q
track
A
theo dõi
13
Q
revive
A
phục hồi
14
Q
detection
A
sự phát hiện
15
Q
symptom
A
triệu chứng