hihih Flashcards
(58 cards)
1
Q
Pose
A
đưa ra (yêu sách…) đề ra (luận điểm)
2
Q
Dunes
A
Cồn cát, đụn cát
3
Q
Approach
A
Tiếp cận, đến gần, lại gần, tới gần
4
Q
Elastic
A
Co giãn, đàn hồi
5
Q
Interior
A
Phía trong, nội thất
6
Q
Permitted
A
Được cho phép
7
Q
Twist
A
Vặn, xoắn
8
Q
Assembling
A
Việc lắp ráp
9
Q
Identical
A
Giống hệt
10
Q
Manufacture
A
Sản xuất
11
Q
Average
A
Trung bình
12
Q
Document
A
Tài liệu; ghi lại
13
Q
Assignment
A
Bài tập, nhiệm vụ
14
Q
Method
A
Phương pháp
15
Q
Extract
A
Trích ra, chiết xuất
16
Q
Ignore
A
Bỏ qua
17
Q
Irrelevant
A
Không liên quan
18
Q
Complete
A
Hoàn thành; đầy đủ
19
Q
Circuit
A
Mạch điện
20
Q
Chunking
A
Chia thành khối
21
Q
Notice
A
Nhận ra; thông báo
22
Q
Instant
A
Ngay lập tức
23
Q
Irregular
A
Bất thường, không đều
24
Q
Movement
A
Sự chuyển động
25
Process
Quá trình; xử lý
26
Detect
Phát hiện
27
Whistle
Huýt sáo, tiếng huýt sáo
28
Submarine
Tàu ngầm
29
Echolocation
Định vị bằng âm thanh
30
Bounce
Nảy lên
31
Thermal
Nhiệt
32
Evolve
Tiến hóa
33
Capability
Khả năng
34
Confirm
Xác nhận
35
Bond
Liên kết
36
Exist
Tồn tại
37
Observe
Quan sát
38
Burrow
Hang; đào hang
39
Emit
Thải ra, phát ra
40
Possess
Sở hữu
41
Entire
Toàn bộ
42
System
Hệ thống
43
Specific
Cụ thể
44
Scope
Phạm vi
45
Depth
Độ sâu
46
Imperative
Cấp thiết, bắt buộc
47
Typically
Thường, điển hình
48
Tail
Cái đuôi
49
Extensive
Rộng rãi
50
Mark
Đánh dấu
51
Marking
Dấu vết, sự đánh dấu
52
Routine
Thói quen, thường lệ
53
Archive
Lưu trữ, kho lưu trữ
54
Skirting
Viền, lướt qua
55
Toward
Hướng về
56
Effort
Nỗ lực
57
Hostile
Thù địch
58
Habitat
Môi trường sống