Hoa quả Đài Loan ăn rất ngon Flashcards
(34 cards)
1
Q
水果
A
shuǐguǒ
hoa quả, trái cây
2
Q
黃色
A
huángsè
màu vàng
3
Q
芒果
A
mángguǒ
quả xoài
4
Q
給
A
gěi
cho
5
Q
塊
A
kuài
miếng, cái
6
Q
香
A
xiāng
thơm
7
Q
甜
A
tián
ngọt
8
Q
紅色
A
hóngsè
màu đỏ
9
Q
西瓜
A
xīguā
dưa hấu
10
Q
吧
A
ba
chắc, hẳn, hả
11
Q
對
A
duì
đúng, chính xác
12
Q
以前
A
yǐqián
trước đây/ kia, ngày trước
13
Q
機會
A
jīhuì
cơ hôi, dịp, thời cơ
14
Q
請
A
qǐng
mời
15
Q
吃吃看
A
chīchīkàn
ăn thử xem
16
Q
拍
A
pāi
chụp
17
Q
笑
A
xiào
cười
18
Q
開心
A
kāixīn
vui, tươi, hạnh phúc
19
Q
穿
A
chuān
mặc
20
Q
依服
A
yīfú
quần áo
21
Q
旅館
A
lǚguǎn
khách sạn
22
Q
太太
A
tàitai
vợ
23
Q
男+ danh từ
A
nán
nam, đàn ông
24
Q
矮
A
ǎi
thấp
25
高
gāo
cao
26
弟弟
dìdi
em trai
27
乾淨
gānjìng
sạch sẽ, sạch
28
窗戶
chuāngghù
cửa sổ
29
往
wǎng
vào, ra , tới
30
藍色
lánsè
màu xanh biển/ lam
31
因為
yīnwèi
bởi vì, do, vì
32
住
zhù
ở, trọ, cư trú
33
上個月
shànggeyuè
tháng trước
34
這些
zhèxiē
những… này