Hóa trị Flashcards
(33 cards)
1
Q
H
A
Hydrogen - hóa trị I
2
Q
Li
A
Lithium - hóa trị I
3
Q
Be
A
Beryllium - hóa trị II
4
Q
B
A
Boron - hóa trị III
5
Q
C
A
Carbon - hóa trị II, IV
6
Q
N
A
Nitrogen - hóa trị I, II, III, IV, V
7
Q
O
A
Oxygen - hóa trị II
8
Q
F
A
Fluorine - hóa trị I
9
Q
Na
A
Sodium - hóa trị I
10
Q
Mg
A
Magnesium - hóa trị II
11
Q
Al
A
Aluminium - hóa trị III
12
Q
Si
A
Silicon - hóa trị IV
13
Q
P
A
Phosphorus - hóa trị III, V
14
Q
S
A
Sulfur - hóa trị II, IV, VI
15
Q
Cl
A
Chlorine - hóa trị I
16
Q
K
A
Potassium - hóa trị I
17
Q
Ca
A
Calcium - hóa trị II
18
Q
Cr
A
Chromium - hóa trị II, III
19
Q
Mn
A
Manganese - hóa trị II, IV, VII
20
Q
Fe
A
Iron - hóa trị II, III
21
Q
Cu
A
Copper - hóa trị I, II
22
Q
Zn
A
Zinc - hóa trị II
23
Q
Br
A
Bromine - hóa trị I
24
Q
Ag
A
Silver - hóa trị I
25
Ba
Barium - hóa trị II
26
Hg
Mercury - hóa trị I, II
27
Pb
Lead - hóa trị II, IV
28
OH
Hydroxide - hóa trị I
29
NO3
Nitrate - hóa trị I
30
SO4
Sulfate - hóa trị II
31
SO3
Sulfite - hóa trị II
32
CO3
Carbonate - hóa trị II
33
PO4
Phosphate - hóa trị III