Hobbies Flashcards
(21 cards)
1
Q
Belong to
A
Thuộc về
2
Q
Benefit
A
Lợi ích
3
Q
Bug
A
Con bọ
4
Q
Cardboard
A
Bìa các tông
5
Q
Dollhouse
A
Nhà búp bê
6
Q
Gardening
A
Làm vườn
7
Q
Glue
A
Keo dán/ hồ
8
Q
Horse riding
A
Cưỡi ngựa
9
Q
Insect
A
Côn trùng
10
Q
Jogging
A
Đi/ chạy bộ thư giãn
11
Q
Making models
A
Làm mô hình
12
Q
Maturity
A
Sự trưởng thành
13
Q
Patient
A
Kiên nhẫn
14
Q
Popular
A
Được nhiều người ưa thích
15
Q
Responsibility
A
Sự chịu trách nhiệm
16
Q
Set
A
(Mặt trời) lặn
17
Q
Stress
A
Sự căng thẳng
18
Q
Take on
A
Nhận thêm
19
Q
Unusual
A
Khác thường
20
Q
Valuable
A
Quý giá
21
Q
Yoga
A
Yoga