Home And Weather Flashcards
(42 cards)
In/during high season
Mùa cao điểm
Go backpacking
Đi phượt
Pour (n)
Mưa lớn ~ rain cats and dogs
To apply for travel/transit visa
Đk thẻ visa du lịch / khứ hồi
Sunbathe(v)
Tắm nắng
Travel overseas (v)
Du lịch nước ngoài
Communal kitchen/space
Bếp/ không gian sử dụng chung
Vacationer(n)
Ng đi du lịch
Do the vacuuming (v)
Hút bụi
Hitch a ride (v)
Đi nhờ
Wash the pillow/ bedsheet
Giặt gối/ ra giường
Affect sth heavily/greatly
Ảnh hưởng lớn đến cái gì
Shower(n)
Mưa rào
Drought(n)
Hạn hán
Breeze (n)
Cơn gió nhẹ
Gale (n)
Cơn gió lớn, cơn lốc
Spacious (adj)
Rộng lớn
To feel/ seem distinctly foreign
Cảm thấy xa lạ
Distant(adj)
Xa cách
Distance (n)
Kha khá xa/ xa về khoảng cách địa lý
To be fairly/ geographically distant
Auto (adj)
Xe ô tô
Đến/ rời cảng
To come into/leave the harbour
Thời gian biểu của tàu hoả
Rail timetable
Rail traveller
Halfway (n)
There is a railway station halfway between our house and the harbour