HSK 4 Flashcards

(154 cards)

1
Q

法律

A

/Fǎlǜ/ Pháp luật
我哥哥学的是法律。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

A

/liǎ/ Hai
你们俩是怎么认识的?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

印象

A

/yìnxiàng/ Ấn tượng
我对他印象很深

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

A

/shēn/ Sâu sắc
我对他印象很深

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

熟悉

A

/shúxī/ Hiểu rõ
我对这个地方很熟悉。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

不仅

A

/bùjǐn/ Không những, chẳng những

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

性格

A

/xìnggé/ Tính cách
我的性格跟爸爸的一样。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

开玩笑

A

/kāiwánxiào/ Nói đùa, đùa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

从来

A

/cónglái/ Từ trước đến giờ
我从来没这么快乐过。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

最好

A

/zuì hǎo/ Tốt nhất
你最好要努力学习。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

共同

A

/gòngtóng/ Chung, cùng
跑步是我们共同的爱好。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

适合

A

/shìhé/ Phù hợp
看来你找到适合你的人了。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

幸福

A

/xìngfú/ Hạnh phúc
祝 (Zhù) 你们幸福。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

生活

A

Cuộc sống, sống
我们在河内 (hénèi) 生活。
我们的生活一直很幸福的。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

A

/gāng/ Vừa, vừa mới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

浪漫

A

/làngmàn/ Lãng mạn
他想有一个浪漫结婚的生活。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

A

gòu / Đủ
你说够了。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

缺点

A

/quēdiǎn/ Khuyết điểm, thiếu sót
谁都有自己的缺点。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

接受

A

/Jiēshòu/ Chấp nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

加班

A

/ jiābān/ tăng ca

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

星星

A

/ xīng xīng/ ngôi sao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

A

/ liàng / Chiếu sáng, toả sáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

爱情

A

/ àiqíng/ tình yêu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

羡慕

A

/ xiànmù / ngưỡng mộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
感动
/ gǎndòng/ cảm động
26
即使
/ jíshǐ/ cho dù
27
吸引
/ xīyǐn / thu hút
28
自然
/ zìrán / tự nhiên
29
幽默
/ yōumò / hài hước
30
原因
/ yuányīn / nguyên nhân
31
脾气
/ píqì / tính khí
32
相互
/ hùxiāng / lẫn nhau, qua lại 互相学习
33
适应
/Shìyìng/ Thich nghi 你适应新公工作了吗?
34
/Jiāo/ Kết giao 交朋友
35
平时
Píngshí/ Lúc thường, ngày thường
36
/Guàng/ Đi dạo 逛街 (guàng jiē): dạo phố
37
短信
/Duǎnxìn/ Tin nhắn
38
正好
/Zhènghǎo/ Đúng lúc, được dịp, gặp dịp
39
聚会
/Jùhuì/ Cuộc họp mặt, gặp gỡ
40
联系
/Liánxì/ Liên hệ
41
差不多
/Chàbuduō/ Gần như, hầu như
42
专门
/Zhuānmén/ Đặc biệt, riêng biệt
43
毕业
Bìyè/ Tốt nghiệp
44
麻烦
/Máfan/ Làm phiền
45
好像
/Hǎoxiàng/ Giống như, dường như
46
重新
/Chóngxīn/ Lần nữa, một lần nữa
47
尽管
/Jǐnguǎn/ Cho dù, mặc dù
48
友谊
/Yǒuyì/ Tình bạn
49
丰富
/Fēngfù/ Làm phong phú
50
无聊
/Wúliáo/ Vô vị, nhàm chán
51
周围
/Zhōuwéi/ xung quanh
52
交流
/Jiāoliú/ Giao lưu, trao đổi
53
讨厌
/Tǎoyàn/ Ghét, không thích
54
Què/ Lại, nhưng mà
55
理解
/Lǐjiě/ Hiểu
56
镜子
/Jìngzi/ Cái gương
57
/Ér/ Trong khi đó, mà
58
Dāng/ Khi
59
困难
/Kùnnán/ Khó khăn
60
及时
/Jíshí/ Đúng lúc, kịp thời
61
/Péi/ Đi cùng, ở bên cạnh
62
/Tǐng/ Rất 我们问的问题都挺容易的。
63
紧张 /jǐnzhāng/
Hồi hộp, căng thẳng 今天去面试,我有点儿紧张。
64
信心 /xìnxīn/
Lòng tin, sự tự tin 面试的时候,一定要对自己有信心,要相信自己的能力
65
能力 /nénglì/
Năng lực, khả năng
66
招聘/zhāopìn/
Tuyển dụng
67
提供 /tígōng/
Cung cấp 我听说这次招聘会提供的工作机会很多,我们一起去看看吧
68
负责 /fùzé/
Phụ trách, chịu trách nhiệm 这次招聘是谁负责的?
69
本来 /běnlái/
Lúc đầu, trước đây 本来应该你去。
70
应聘 /yìngpìn/
Xin việc 这次来应聘的一共有20人。
71
材料/cáiliào/
Tài liệu
72
符合 /fúhé/
Phù hợp
73
通知 /tōngzhī/
Báo tin, thông báo
74
律师 /lǜshī/
Luật sư
75
专业 /zhuānyè/
Chuyên ngành
76
另外 /lìngwài/
Ngoài ra 我学的就是法律专业,而且同事们都很喜欢我。另外,收入也不错。
77
收入 /shōurù/
Thu nhập
78
咱们 /zánmen/
Chúng ta
79
安排 /ānpái/
Sắp xếp
80
首先 /shǒuxiān/
Trước hết, trước tiên
81
正式 /zhèngshì/
Chính thức, trang trọng
82
其次/ qícì
thứ hai, sau đó
83
留 /liú/
Để lại
84
诚实 /chéngshí/
Thành thật
85
改变 /gǎibiàn/
Thay đổi
86
感觉 /gǎnjué/
Cảm giác, cảm nghĩ
87
判断 /pànduàn/
Nhận xét, đánh giá
88
顾客 /gùkè/
Khách hàng
89
准时 /zhǔnshí/
Đúng giờ
90
不管 /bùguǎn/
Bất kể, bất luận lily不管做什么事都很认真。
91
与/yǔ/
Với, và
92
约会 /yuēhuì/
Hẹn gặp, hẹn hò
93
提 /Tí/
Nhắc đến
94
以为 /yǐwéi/
Cho rằng, tưởng là 他汉语说得那么好,我还以为他是中国人。
95
份 /fèn/
Lượng, tờ, bản
96
完全 /wánquán/
Hoàn toàn
97
赚 /zhuàn/
Kiếm (tiền)
98
调查 /diàochá/
Điều tra, khảo sát
99
原来 /yuánlái/
Ban đầu 坐火车从北京到上海,原来最快差不多需要12个小时,现在有了高铁,5个小时就能到。
100
计划 /jìhuà/
Kế hoạch
101
提前 /tíqián/
(làm gì đó sớm hơn quy định, trước thời hạn)
102
保证 /bǎozhèng/
Cam đoan, bảo đảm
103
提醒 /tíxǐng/
Nhắc nhở
104
乱 /luàn/
Lộn xộn, lúng túng
105
生意 /shēngyi/
Việc kinh doanh, buôn bán
106
谈 /tán/
Nói chuyện, thảo luận
107
并 /bìng/
(dùng trước từ phủ định để nhấn mạnh) 我原来以为做生意很简单,后来才发现其实并不容易。
108
积累 /jīlěi/
Tích lũy
109
经验 /jīngyàn/
Kinh nghiệm
110
一切 /yīqiè/
Tất cả
111
按照 /ànzhào/
Theo
112
成功 /chénggōng/
Thành công
113
顺利 /shùnlì/
Thuận lợi, suôn sẻ
114
感谢 /gǎnxiè/
Cảm ơn
115
消息 /xiāoxī/
Tin tức
116
按时 /ànshí/
Đúng hạn
117
奖金 /jiǎngjīn/
Tiền thưởng
118
工资 /gōngzī/
Lương
119
方法 /fāngfǎ/
Phương pháp, cách thức
120
知识 /zhīshi/
Kiến thức
121
不得不 /bùdé bù/
Phải, không thể không 没想到那天突然下起了大雨,所以他不得不又在这里住了一晚上。
122
甚至 /shènzhì/
Thậm chí 这个房子离您公司也不愿,您可以坐公共汽车甚至可以骑自行车上班。
123
责任 /zérèn/
Trách nhiệm
124
家具 /Jiājù/
Đồ dùng trong nhà
125
沙发 /shāfā/
ghế Sofa
126
打折 /dǎzhé/
Giảm giá
127
价格 /jiàgé/
Giá cả
128
质量 /zhìliàng/
Chất lượng
129
肯定 /kěndìng/
Chắc chắn, nhất định 您放心,价格肯定不“打折”。
130
流行 /liúxíng/
Được nhiều người ưa chuộng
131
顺便 /shùnbiàn/
Nhân tiện
132
台 /tái/
Cái, chiếc
133
光 /guāng/
Chỉ
134
实在 /shízài/
Kỳ thực, quả thực
135
制冷 /zhìlěng/
Làm lạnh, ướp lạnh
136
效果 /xiàoguǒ/
Hiệu quả
137
现金 /xiànjīn/
Tiền mặt
138
邀请 /yāoqǐng/
Mời
139
葡萄 /pútao/
Quả nho
140
艺术 /yìshù/
Nghệ thuật, có tính nghệ thuật
141
广告 /guǎnggào/
Quảng cáo
142
味道 /wèidào/
Mùi vị
143
优点 /yōudiǎn/
Ưu điểm
144
实际 /shíjì/
Thực tế
145
考虑 /kǎolǜ/
Suy xét, cân nhắc
146
标准 /biāozhǔn/
Tiêu chuẩn, chuẩn mực
147
样子 /yàngzi/
Kiểu dáng
148
年龄 /niánlíng/
Tuổi
149
浪费 /làngfèi/
Lãng phí, hoang phí
150
购物 /gòuwù/
Mua sắm, mua hàng
151
尤其 /yóuqí/
Đặc biệt là, nhất là
152
受到 /shòudào/
Nhận được
153
任何 /rènhé/
Bất cứ, bất kỳ
154
寄 /jì/
Gửi