HSK1 Flashcards
(151 cards)
1
Q
叫
A
jiào tên (là)
2
Q
什么
A
shénme gì, cái gì
S 什么 V
3
Q
名字
A
míngzi tên
4
Q
我
A
wǒ tôi
5
Q
是
A
shì là
6
Q
老师
A
lǎoshī giáo viên
7
Q
吗
A
ma - dùng ở cuối câu hỏi yes/no
8
Q
学生
A
xuésheng học sinh
9
Q
人
A
rén - người
10
Q
中国
A
Zhōngguó Trung Quốc
11
Q
美国
A
Měiguó nước Mỹ
12
Q
她
A
tā cô ấy
13
Q
谁
A
shéi ai
14
Q
的
A
de
15
Q
汉语
A
hànyǔ tiếng TQ
16
Q
哪
A
nǎ nào
17
Q
国
A
guó quốc gia, đất nước
18
Q
呢
A
ne - dùng cuối câu hỏi vắn tắt
19
Q
他
A
tā anh ấy
20
Q
同学
A
tóngxué bạn cùng lớp
21
Q
朋友
A
péngyou bạn
22
Q
家
A
jiā nhà
23
Q
有
A
yǒu có
24
Q
女儿
A
nǔér con gái
25
几
jǐ mấy <10
26
岁
sùi tuổi
27
了
le - dùng ở giữa/cuối câu chỉ sự thay đổi
28
今年
jīnnián năm nay
29
多大
duōdà bao nhiêu tuổi
30
会
huì - ĐTNN biết
31
说
shuō nói
32
妈妈
māma mẹ
33
菜
cài món ăn, thức ăn
34
很
hěn rất
35
好吃
hǎochī ngon
36
做
zuò làm, nấu
37
写
xiě viết
38
汉字
hànzì chữ Hán
39
字
zì chữ
40
怎么
zěnme như thế nào + V
41
读
dú đọc
42
请
qǐng mời, xin (lịch sự)
43
问
wèn hỏi
44
今天
jīntiān hôm nay
45
号
hào ngày
46
月
yuè tháng
47
星期
xīngqī tuần, thứ
星期一:thứ 2
一个星期:1 tuần
48
去
qù đi, đi đến (rời xa chỗ nói)
2 người đi: dùng 去 k dùng 来
49
学校
xuéxiào trường học
50
看
kàn nhìn, xem
51
书
shū (n) sách
52
想
xiǎng (đtnn) muốn
53
喝
hē (v) uống
54
茶
chá (n) trà
55
吃
chī (v) ăn
56
米饭
mǐfàn (n) cơm
57
下午
xiàwǔ (n) buổi chiều
58
商店
shāngdiàn (n) cửa hàng
59
买
mǎi (v) mua
60
个
gè (lượng) cái
61
杯子
bēizi (n) ly, tách
62
这
zhè (đại từ) đây, này
63
多少
duōshao (đại từ) bao nhiêu
64
块
kuài (lượng) đồng - đơn vị tiền tệ
65
钱
qián (n) tiền
66
小
xiǎo (adj) nhỏ bé
67
猫
māo (n) mèo
68
在
zài (v) ở
69
那儿
nàr (đại từ) chỗ đó
70
狗
gǒu (n) chó
71
椅子
yǐzi (n) ghế dựa
72
下面
xiàmiàn (n) bên dưới, phía dưới
73
哪儿
nǎr (đại từ) đâu
74
工作
gōngzuò (n,v) công việc, làm việc
75
儿子
érzi (n) con trai
76
医院
yīyuàn (n) bệnh viện
77
医生
yīshēng (n) bác sĩ
78
爸爸
bàba (n) bố
79
桌子
zhuōzi (n) bàn
80
上
shang (n) trên, phía trên
81
电脑
diànnǎo (n) máy vi tính
82
和
hé (liên) và
83
本
běn (lượng) quyển, cuốn
84
里
li (n) trong, bên trong
85
前面
qiánmiàn (n) phía trước
86
后面
hòumiàn (n) phía sau
87
这儿
zhèr (đại từ) chỗ này, ở đây
88
没有
méiyǒu (phó) không có
89
能
néng (đtnn) có thể
90
坐
zuò (v) ngồi
91
现在
xiànzài (n) bây giờ, hiện tại
92
点
diǎn (lượng) giờ
93
分
fēn (lượng) phút
94
中午
zhōngwǔ (n) buổi trưa
95
吃饭
chī fàn (v) ăn cơm
96
时候
shíhou (n) lúc, khi
S + 什么时候 + V: khi nào làm gì
97
回
huí (v) về, trở về
98
我们
wǒmen (đại từ) chúng ta
99
电影
diànyǐng (n) phim điện ảnh
100
住
zhù (v) ở
101
前
qián (n) trước
102
北京
běijīng Bắc Kinh
103
天气
tiānqì (n) thời tiết
104
怎么样
zěnmeyàng như thế nào (chỉ tình trạng, tính chất, cách thức)
105
太。。。了
tài。。。le (phó) quá, lắm
106
热
rè (adj) nóng
107
冷
lěng (adj) lạnh
108
下雨
xiàyǔ có mưa, đổ mưa
下 (v) rơi (mưa, tuyết)
雨 (n) mưa
109
小姐
xiǎojiě (n) cô
110
来
lái (v) đến, tới (đến gần nơi nói)
111
身体
shēntǐ (n) sức khoẻ, cơ thể
112
爱
ài (v) yêu, thích
113
些
xiē (lượng) 1 ít, 1 vài
114
水果
shuǐguǒ (n) trái cây
115
水
shuǐ (n) nước
116
喂
wèi a lô, này
117
也
yě (phó) cũng
118
学习
xuéxí (v) học
119
上午
shàngwǔ (n) buổi sáng
120
睡觉
shuì jiào (v li hợp) ngủ
121
电视
diànshì (n) tivi
122
喜欢
xǐhuan (v) thích
123
给
gěi (giới) cho
124
打电话
dǎ diànhuà gọi điện thoại
125
吧
ba (trợ từ ngữ khí) dùng cuối câu diễn tả sự thương lượng, đề nghị
126
东西
dōngxi (n) đồ đạc
127
一点儿
yìdiǎnr (sl) 1 ít, 1 chút + N k đếm được
128
苹果
píngguǒ (n) táo
129
看见
kànjiàn (v) nhìn thấy
130
先生
xiānsheng (n) ông, ngài
131
开
kāi (v) lái
132
车
chē (n) xe
133
回来
huílai (v) quay về, trở lại
134
分钟
fēnzhōng (n) phút - khoảng TG
135
后
hòu (n) sau
136
衣服
yīfu (n) quần áo
137
漂亮
piàoliang (tt) đẹp
138
啊
a (trợ từ ngữ khí) cuối câu khẳng định
139
少
shǎo (tt) ít
140
不少
bùshǎo (tt) nhiều
141
这些
zhèxiē (đt) những thứ này, những điều này
142
都
dōu (phó) đều
143
认识
rènshi (v) quen, biết (ai)
144
年
nián (n) năm
145
大学
dàxué (n) đại học
146
饭店
fàndiàn (n) nhà hàng
147
出租车
chūzūchē (n) taxi
148
一起
yìqǐ (phó) cùng
S 一起 V
149
高兴
gāoxìng (tt) vui, phấn khởi
150
听
tīng (v) nghe
151
飞机
fēizī (n) máy bay