HSK1 Flashcards

(151 cards)

1
Q

A

jiào tên (là)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

什么

A

shénme gì, cái gì
S 什么 V

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

名字

A

míngzi tên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

A

wǒ tôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

A

shì là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

老师

A

lǎoshī giáo viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

A

ma - dùng ở cuối câu hỏi yes/no

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

学生

A

xuésheng học sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

A

rén - người

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

中国

A

Zhōngguó Trung Quốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

美国

A

Měiguó nước Mỹ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

A

tā cô ấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

A

shéi ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

A

de

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

汉语

A

hànyǔ tiếng TQ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

A

nǎ nào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

A

guó quốc gia, đất nước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

A

ne - dùng cuối câu hỏi vắn tắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

A

tā anh ấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

同学

A

tóngxué bạn cùng lớp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

朋友

A

péngyou bạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

A

jiā nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

A

yǒu có

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

女儿

A

nǔér con gái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
jǐ mấy <10
26
sùi tuổi
27
le - dùng ở giữa/cuối câu chỉ sự thay đổi
28
今年
jīnnián năm nay
29
多大
duōdà bao nhiêu tuổi
30
huì - ĐTNN biết
31
shuō nói
32
妈妈
māma mẹ
33
cài món ăn, thức ăn
34
hěn rất
35
好吃
hǎochī ngon
36
zuò làm, nấu
37
xiě viết
38
汉字
hànzì chữ Hán
39
zì chữ
40
怎么
zěnme như thế nào + V
41
dú đọc
42
qǐng mời, xin (lịch sự)
43
wèn hỏi
44
今天
jīntiān hôm nay
45
hào ngày
46
yuè tháng
47
星期
xīngqī tuần, thứ 星期一:thứ 2 一个星期:1 tuần
48
qù đi, đi đến (rời xa chỗ nói) 2 người đi: dùng 去 k dùng 来
49
学校
xuéxiào trường học
50
kàn nhìn, xem
51
shū (n) sách
52
xiǎng (đtnn) muốn
53
hē (v) uống
54
chá (n) trà
55
chī (v) ăn
56
米饭
mǐfàn (n) cơm
57
下午
xiàwǔ (n) buổi chiều
58
商店
shāngdiàn (n) cửa hàng
59
mǎi (v) mua
60
gè (lượng) cái
61
杯子
bēizi (n) ly, tách
62
zhè (đại từ) đây, này
63
多少
duōshao (đại từ) bao nhiêu
64
kuài (lượng) đồng - đơn vị tiền tệ
65
qián (n) tiền
66
xiǎo (adj) nhỏ bé
67
māo (n) mèo
68
zài (v) ở
69
那儿
nàr (đại từ) chỗ đó
70
gǒu (n) chó
71
椅子
yǐzi (n) ghế dựa
72
下面
xiàmiàn (n) bên dưới, phía dưới
73
哪儿
nǎr (đại từ) đâu
74
工作
gōngzuò (n,v) công việc, làm việc
75
儿子
érzi (n) con trai
76
医院
yīyuàn (n) bệnh viện
77
医生
yīshēng (n) bác sĩ
78
爸爸
bàba (n) bố
79
桌子
zhuōzi (n) bàn
80
shang (n) trên, phía trên
81
电脑
diànnǎo (n) máy vi tính
82
hé (liên) và
83
běn (lượng) quyển, cuốn
84
li (n) trong, bên trong
85
前面
qiánmiàn (n) phía trước
86
后面
hòumiàn (n) phía sau
87
这儿
zhèr (đại từ) chỗ này, ở đây
88
没有
méiyǒu (phó) không có
89
néng (đtnn) có thể
90
zuò (v) ngồi
91
现在
xiànzài (n) bây giờ, hiện tại
92
diǎn (lượng) giờ
93
fēn (lượng) phút
94
中午
zhōngwǔ (n) buổi trưa
95
吃饭
chī fàn (v) ăn cơm
96
时候
shíhou (n) lúc, khi S + 什么时候 + V: khi nào làm gì
97
huí (v) về, trở về
98
我们
wǒmen (đại từ) chúng ta
99
电影
diànyǐng (n) phim điện ảnh
100
zhù (v) ở
101
qián (n) trước
102
北京
běijīng Bắc Kinh
103
天气
tiānqì (n) thời tiết
104
怎么样
zěnmeyàng như thế nào (chỉ tình trạng, tính chất, cách thức)
105
太。。。了
tài。。。le (phó) quá, lắm
106
rè (adj) nóng
107
lěng (adj) lạnh
108
下雨
xiàyǔ có mưa, đổ mưa 下 (v) rơi (mưa, tuyết) 雨 (n) mưa
109
小姐
xiǎojiě (n) cô
110
lái (v) đến, tới (đến gần nơi nói)
111
身体
shēntǐ (n) sức khoẻ, cơ thể
112
ài (v) yêu, thích
113
xiē (lượng) 1 ít, 1 vài
114
水果
shuǐguǒ (n) trái cây
115
shuǐ (n) nước
116
wèi a lô, này
117
yě (phó) cũng
118
学习
xuéxí (v) học
119
上午
shàngwǔ (n) buổi sáng
120
睡觉
shuì jiào (v li hợp) ngủ
121
电视
diànshì (n) tivi
122
喜欢
xǐhuan (v) thích
123
gěi (giới) cho
124
打电话
dǎ diànhuà gọi điện thoại
125
ba (trợ từ ngữ khí) dùng cuối câu diễn tả sự thương lượng, đề nghị
126
东西
dōngxi (n) đồ đạc
127
一点儿
yìdiǎnr (sl) 1 ít, 1 chút + N k đếm được
128
苹果
píngguǒ (n) táo
129
看见
kànjiàn (v) nhìn thấy
130
先生
xiānsheng (n) ông, ngài
131
kāi (v) lái
132
chē (n) xe
133
回来
huílai (v) quay về, trở lại
134
分钟
fēnzhōng (n) phút - khoảng TG
135
hòu (n) sau
136
衣服
yīfu (n) quần áo
137
漂亮
piàoliang (tt) đẹp
138
a (trợ từ ngữ khí) cuối câu khẳng định
139
shǎo (tt) ít
140
不少
bùshǎo (tt) nhiều
141
这些
zhèxiē (đt) những thứ này, những điều này
142
dōu (phó) đều
143
认识
rènshi (v) quen, biết (ai)
144
nián (n) năm
145
大学
dàxué (n) đại học
146
饭店
fàndiàn (n) nhà hàng
147
出租车
chūzūchē (n) taxi
148
一起
yìqǐ (phó) cùng S 一起 V
149
高兴
gāoxìng (tt) vui, phấn khởi
150
tīng (v) nghe
151
飞机
fēizī (n) máy bay