hsk2 Flashcards
(59 cards)
1
Q
旅游
A
du lịch /lv.you’/
2
Q
觉得
A
cho rằng /jue’de/
3
Q
最
A
nhất /zui`/
4
Q
为什么
A
tại sao /wei`shen’me/
5
Q
运动
A
tập thể dục /yundong
/
6
Q
足
A
chân /zu’/
7
Q
球
A
bóng /qiu./
8
Q
要
A
muốn,cần /yao`/
9
Q
新
A
mới /xin/
10
Q
它
A
nó
11
Q
杨静
A
mắt /yang.jing./
12
Q
生病
A
bệnh /shengbing/
13
Q
每
A
mỗi /mei./
14
Q
早上
A
buổi sáng 5h-7h ( zao.shang )
15
Q
飞机
A
máy bay /feiji/
16
Q
机场
A
sân bay /jichang./
17
Q
海关
A
hải quan /hai.guan/
18
Q
市场
A
market /shi`chang./
19
Q
换
A
thay , đổi /huan`/
20
Q
衣服
A
quần áo /yi`fu/
21
Q
营业
A
doanh nghiệp / ying’ye`/
22
Q
员
A
nhân viên / yuan’/
23
Q
小姐
A
cô , chị / xiaojie/
24
Q
一下
A
một tí / yixia/
25
楼
tầng / lou'/
26
房子
nhà /fang'zi/
27
房间
phòng / fang'jian`/
28
找
tìm / zhao./
29
一共
tổng cộng / yigong/
30
知道
biết thông tin /zhi`dao/
31
办公室
văn phòng /bangongshi'/
32
穿
mặc /chuan.
33
帮助
giúp đỡ , hỗ trợ / bangzhu/
34
玩
chơi /wan'/
35
别
đừng /bie'/
36
眼睛
mắt /yan.jing/
37
宾馆
khách sạn /binguan./
38
唱歌
hát /chang`ge/
39
椅子
ghe /yi.zi./
40
桌子
bàn /zhuo'zi,/
41
年轻
tuổi trẻ / nian'ying/
42
觉得
mình nghỉ /jue'de/
43
短
ngắn /dian./
44
长
dài / chang'/
45
红
màu đỏ /hong'/
46
绿
màu xanh /lv`/
47
白
màu trắng
48
黑
màu đen /hei/
49
信
thư, tín , tin / xin/
50
正在
đang /zheng`zai/
51
聊天
nói chuyện /liao'tian/
52
第一
đầu tiên, hạng nhất /di`yi/
53
饺子
bánh há cáo /jiao.zi/
54
55
56
57
58
59