HSK2 Flashcards
(164 cards)
1
Q
旅游
A
du lịch(luyou)
2
Q
觉得
A
nghĩ rằng,cảm thấy(juede)
3
Q
最
A
nhất(zui)
4
Q
为什么
A
tại sao(weishenme)
5
Q
也
A
cũng(ye)
6
Q
运动
A
vận động(yundong)
7
Q
踢足球
A
đá bóng(tiyuqiu)
8
Q
一起
A
cùng(yiqi)
9
Q
要
A
muốn(yao)
10
Q
新
A
mới(xin)
11
Q
它
A
nó(ta)
12
Q
眼睛
A
mắt(yanjing)
13
Q
生病
A
bị bệnh(shengbing)
14
Q
每
A
mỗi(mei)
15
Q
早上
A
buổi sáng(zaoshang)
16
Q
跑步
A
chạy bộ(paobu)
17
Q
起床
A
thức dậy(qichuang)
18
Q
药
A
thuốc(yao)
19
Q
身体
A
cơ thể(shenti)
20
Q
出院
A
xuất viện(chuyuan)
21
Q
出
A
đi(chu)
22
Q
高
A
cao(gao)
23
Q
米
A
mét(mi)
24
Q
知道
A
biết(zhidao)
25
休息
nghỉ ngơi(xiuxi)
26
忙
bận(mang)
27
时间
thời gian(shijian)
28
手表
đồng hồ đeo tay(shoubiao)
29
千
nghìn(qian)
30
牛奶
sữa bò(niunai)
31
房间
phòng(fangjian)
32
丈夫
chồng(zhangfu)
33
旁边
bên cạnh(pangbian)
34
真
thật là(zhen)
35
颜色
màu sắc(yanse)
36
粉色
màu hồng(fense)
37
左边
bên trái(zuobian)
38
右边
bên phải(youbian)
39
红色
màu đỏ(hongse)
40
生日
sinh nhật(shengri)
41
快乐
vui vẻ(kuaile)
42
给
đưa(gei)
43
接
tiếp xúc(jie)
44
晚上
buổi tối(wanshang)
45
问
hỏi(wen)
46
非常
vô cùng(feichang)
47
开始
bắt đầu(kaishi)
48
已经
đã(yijing)
49
长
dài(zhang)
50
两
2(liang)
51
帮
giúp(bang)
52
介绍
giới thiệu(jieshao)
53
外面
bên ngoài(waimian)
54
准备
chuẩn bị(zhunbei)
55
就
chỉ 1 kết luận hay sự kiên quyết (phó từ)(jiu)
56
鱼
cá(yu)
57
吧
dùng cuối câu chỉ thương lượng, lời đề nghị, thỉnh cầu hay mệnh lệnh(ba)
58
件
cái áo, chiếc (lượng dùng cho áo)(jian)
59
可以
có thể(keyi)
60
不错
tuyệt, khá tốt(bucuo)
61
考试
cuộc thi(kaoshi)
62
意思
ý nghĩa(yisi)
63
咖啡
cà phê(kafei)
64
对
đúng(dui)
65
以后
lúc sau(yihou)
66
门
cửa(men)
67
外
ngoài(wai)
68
自行车
xe đạp(zixingche)
69
羊肉
thịt cừu(yangrou)
70
好吃
ngon(haochi)
71
面条
mì(miantiao)
72
打篮球
chơi bóng rổ(dalanqiu)
73
因为
bởi vì(yinwei)
74
所以
cho nên(suoyi)
75
游泳
bơi(youyong)
76
经常
thường xuyên (phó từ)(jingchang)
77
公斤
cân(gongjin)
78
姐姐
chị gái(jiejie)
79
教室
phòng học(jiaoshi)
80
机场
sân bay(jichang)
81
路
đường(lu)
82
离
xa(li)
83
公司
công ty(gongsi)
84
远
xa(yuan)
85
公共汽车
xe công cộng(gonggongqiche)
86
小时
tiếng(xiaoshi)
87
慢
chậm(man)
88
快
nhanh(kuai)
89
过
trải qua(guo)
90
走
đi(zou)
91
到
đến(dao)
92
再
lại, lần nữa, hẵng, hãy, sẽ(zai)
93
让
để, bảo(rang)
94
告诉
nói cho biết(gaosu)
95
等
đợi(deng)
96
找
tìm(zhao)
97
事情
sự việc(shiqing)
98
白
trắng(bai)
99
贵
đắt(gui)
100
错
sai,nhầm(cuo)
101
从
từ ... đến ....( giới )(cong)
102
跳舞
nhảy múa(tiaowu)
103
第一
thứ nhất(diyi)
104
希望
hy vọng(xiwang)
105
问题
câu hỏi(wenti)
106
欢迎
hoan nghênh(huanying)
107
上班
đi làm(shangbian)
108
懂
hiểu(dong)
109
完
xong,hết(wan)
110
题
câu hỏi(ti)
111
课
giờ học(ke)
112
帮助
giúp đỡ(bangzhu)
113
别
đừng(phó)(bie)
114
哥哥
anh trai(gege)
115
鸡蛋
trứng gà(jidan)
116
西瓜
dưa hấu(xigua)
117
正在
đang(zhengzai)
118
洗
giặt(xi)
119
唱歌
hát(changke)
120
男
nam(nan)
121
女
nữ(nu)
122
孩子
con cái(haizi)
123
比
hơn (giới) (dùng trong so sánh)(bi)
124
便宜
rẻ(pianyi)
125
说话
nói chuyện(shuohua)
126
可能
khả năng(keneng)
127
去年
năm ngoái(qunian)
128
姓
họ(xing)
129
得
dùng sau động từ theo sau là bổ ngữ chỉ kết qua hay mức độ(de)
130
妻子
vợ(qizi)
131
雪
tuyết(xue)
132
零
không(ling)
133
度
độ(du)
134
穿
mặc(chuan)
135
送
tặng(song)
136
弟弟
em trai(didi)
137
近
gần(jin)
138
着
Đang :dùng để chỉ trạng thái (trợ)(zhe)
139
手
tay(shou)
140
拿
cầm(na)
141
铅笔
bút bi(qianbi)
142
有意思(youyisi)
thú vị
143
但是
nhưng(danshi)
144
虽然
mặc dù(suiran)
145
次
lần(ci)
146
玩儿
chơi(wanr)
147
晴
nắng ráo(qing)
148
百
trăm(bai)
149
日
ngày(ri)
150
新年
năm mới(xinxian)
151
票
vé(piao)
152
火车站
trạm tàu hỏa(huochezhan)
153
大家
mọi người(dajia)
154
更
càng(geng)
155
妹妹
em gái(meimei)
156
阴
âm u(yin)
157
班
lớp học(ban)
158
笑
cười(xiao)
159
宾馆
khách sạn(bingguan)
160
一直
luôn luôn(yizhi)
161
往
hướng(wang)
162
路口
giao lộ(lukou(
163
报纸
báo chí(baozhi)
164
一下
một chút(yixia)