HSK2 Flashcards

(164 cards)

1
Q

旅游

A

du lịch(luyou)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

觉得

A

nghĩ rằng,cảm thấy(juede)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

A

nhất(zui)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

为什么

A

tại sao(weishenme)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

A

cũng(ye)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

运动

A

vận động(yundong)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

踢足球

A

đá bóng(tiyuqiu)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

一起

A

cùng(yiqi)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

A

muốn(yao)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

A

mới(xin)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

A

nó(ta)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

眼睛

A

mắt(yanjing)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

生病

A

bị bệnh(shengbing)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

A

mỗi(mei)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

早上

A

buổi sáng(zaoshang)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

跑步

A

chạy bộ(paobu)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

起床

A

thức dậy(qichuang)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

A

thuốc(yao)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

身体

A

cơ thể(shenti)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

出院

A

xuất viện(chuyuan)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

A

đi(chu)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

A

cao(gao)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

A

mét(mi)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

知道

A

biết(zhidao)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
休息
nghỉ ngơi(xiuxi)
26
bận(mang)
27
时间
thời gian(shijian)
28
手表
đồng hồ đeo tay(shoubiao)
29
nghìn(qian)
30
牛奶
sữa bò(niunai)
31
房间
phòng(fangjian)
32
丈夫
chồng(zhangfu)
33
旁边
bên cạnh(pangbian)
34
thật là(zhen)
35
颜色
màu sắc(yanse)
36
粉色
màu hồng(fense)
37
左边
bên trái(zuobian)
38
右边
bên phải(youbian)
39
红色
màu đỏ(hongse)
40
生日
sinh nhật(shengri)
41
快乐
vui vẻ(kuaile)
42
đưa(gei)
43
tiếp xúc(jie)
44
晚上
buổi tối(wanshang)
45
hỏi(wen)
46
非常
vô cùng(feichang)
47
开始
bắt đầu(kaishi)
48
已经
đã(yijing)
49
dài(zhang)
50
2(liang)
51
giúp(bang)
52
介绍
giới thiệu(jieshao)
53
外面
bên ngoài(waimian)
54
准备
chuẩn bị(zhunbei)
55
chỉ 1 kết luận hay sự kiên quyết (phó từ)(jiu)
56
cá(yu)
57
dùng cuối câu chỉ thương lượng, lời đề nghị, thỉnh cầu hay mệnh lệnh(ba)
58
cái áo, chiếc (lượng dùng cho áo)(jian)
59
可以
có thể(keyi)
60
不错
tuyệt, khá tốt(bucuo)
61
考试
cuộc thi(kaoshi)
62
意思
ý nghĩa(yisi)
63
咖啡
cà phê(kafei)
64
đúng(dui)
65
以后
lúc sau(yihou)
66
cửa(men)
67
ngoài(wai)
68
自行车
xe đạp(zixingche)
69
羊肉
thịt cừu(yangrou)
70
好吃
ngon(haochi)
71
面条
mì(miantiao)
72
打篮球
chơi bóng rổ(dalanqiu)
73
因为
bởi vì(yinwei)
74
所以
cho nên(suoyi)
75
游泳
bơi(youyong)
76
经常
thường xuyên (phó từ)(jingchang)
77
公斤
cân(gongjin)
78
姐姐
chị gái(jiejie)
79
教室
phòng học(jiaoshi)
80
机场
sân bay(jichang)
81
đường(lu)
82
xa(li)
83
公司
công ty(gongsi)
84
xa(yuan)
85
公共汽车
xe công cộng(gonggongqiche)
86
小时
tiếng(xiaoshi)
87
chậm(man)
88
nhanh(kuai)
89
trải qua(guo)
90
đi(zou)
91
đến(dao)
92
lại, lần nữa, hẵng, hãy, sẽ(zai)
93
để, bảo(rang)
94
告诉
nói cho biết(gaosu)
95
đợi(deng)
96
tìm(zhao)
97
事情
sự việc(shiqing)
98
trắng(bai)
99
đắt(gui)
100
sai,nhầm(cuo)
101
từ ... đến ....( giới )(cong)
102
跳舞
nhảy múa(tiaowu)
103
第一
thứ nhất(diyi)
104
希望
hy vọng(xiwang)
105
问题
câu hỏi(wenti)
106
欢迎
hoan nghênh(huanying)
107
上班
đi làm(shangbian)
108
hiểu(dong)
109
xong,hết(wan)
110
câu hỏi(ti)
111
giờ học(ke)
112
帮助
giúp đỡ(bangzhu)
113
đừng(phó)(bie)
114
哥哥
anh trai(gege)
115
鸡蛋
trứng gà(jidan)
116
西瓜
dưa hấu(xigua)
117
正在
đang(zhengzai)
118
giặt(xi)
119
唱歌
hát(changke)
120
nam(nan)
121
nữ(nu)
122
孩子
con cái(haizi)
123
hơn (giới) (dùng trong so sánh)(bi)
124
便宜
rẻ(pianyi)
125
说话
nói chuyện(shuohua)
126
可能
khả năng(keneng)
127
去年
năm ngoái(qunian)
128
họ(xing)
129
dùng sau động từ theo sau là bổ ngữ chỉ kết qua hay mức độ(de)
130
妻子
vợ(qizi)
131
tuyết(xue)
132
không(ling)
133
độ(du)
134
穿
mặc(chuan)
135
tặng(song)
136
弟弟
em trai(didi)
137
gần(jin)
138
Đang :dùng để chỉ trạng thái (trợ)(zhe)
139
tay(shou)
140
cầm(na)
141
铅笔
bút bi(qianbi)
142
有意思(youyisi)
thú vị
143
但是
nhưng(danshi)
144
虽然
mặc dù(suiran)
145
lần(ci)
146
玩儿
chơi(wanr)
147
nắng ráo(qing)
148
trăm(bai)
149
ngày(ri)
150
新年
năm mới(xinxian)
151
vé(piao)
152
火车站
trạm tàu hỏa(huochezhan)
153
大家
mọi người(dajia)
154
càng(geng)
155
妹妹
em gái(meimei)
156
âm u(yin)
157
lớp học(ban)
158
cười(xiao)
159
宾馆
khách sạn(bingguan)
160
一直
luôn luôn(yizhi)
161
hướng(wang)
162
路口
giao lộ(lukou(
163
报纸
báo chí(baozhi)
164
一下
một chút(yixia)