Hsk5 Flashcards
(174 cards)
1
Q
爱护 ( àihù )
A
Yêu thương, giữ gìn
2
Q
爱惜 ( àixī )
A
(v)quí trọng
3
Q
爱心 ( àixīn )
A
(n): Lòng tốt
4
Q
安慰 ( ānwèi )
A
(v): an ủi
5
Q
安装 ( ānzhuāng )
A
(v): Lắp đặt
6
Q
岸 ( àn )
A
(n): Bờ
7
Q
暗 ( àn )
A
( adj ) : tối
8
Q
熬夜 ( áoyè )
A
( v ): thức đêm
9
Q
把握
A
( bǎwò ): ( v ) : Nắm chắc
10
Q
摆
A
( bǎi ): bày , bày biện ( v )
11
Q
办理
A
( bànlǐ ): Làm ( thủ tục )
12
Q
傍晚
A
( bàngwǎn ): chiều muộn ( n )
13
Q
包裹
A
( n ) : ( bāoguǒ ) : bưu kiện
14
Q
包含
A
( bāohán ): bao hàm ( v )
15
Q
包括
A
( bāokuò ):( v ): bao gồm
16
Q
薄
A
( báo ):mỏng ( adj )
17
Q
宝贝
A
( bǎobèi ): Bảo bối ( n )
18
Q
宝贵
A
( bǎoguì ): ( adj ) : quý báu
19
Q
保持
A
( v ):( bǎochí ):duy trì
20
Q
保存
A
( bǎocún ):( v ): bảo tồn
21
Q
保留
A
( bǎoliú ): ( v ): bảo lưu
22
Q
保险
A
( bǎoxiǎn ):( n ) : bảo hiểm
23
Q
报到
A
( bàodào ) ( v ): điểm danh
24
Q
报道
A
( v , n ) : ( bàodào ): đưa tin, bản tin
25
报告
( v ) : ( bàogào ): Báo cáo
26
报社
( n ) : ( bàoshè ) : Toà soạn án
27
抱怨
( v ): ( bàoyuàn ): Trách móc
28
悲观
( adj ) ( bēiguān ): Bi quan
29
背景
( n ) : ( bèijǐng ) : Bối cảnh
30
被子
( bèizi ): ( n ): Mềm, chăn
31
本科
( běnkē )( n ) : Trình độ đại học
32
本领
( běnlǐng ): ( n ) : bản lĩnh
33
本质
( běnzhì ) ( n ) : bản chất
34
比例
( bǐlì ): ( n ) : Tỷ lệ
35
彼此
( bǐcǐ ): lẫn nhau
36
必然
( bìrán ): ( n ) : tất yếu , tất nhiên
37
必要
( adj , n ) : Cần thiết ( bìyào )
38
毕竟
( bìjìng )( adv ) : rốt cuộc
39
避免
( v )( bìmiǎn ): tránh
40
编辑
( biānjí ) ( n ): Biên tập
41
鞭炮
( biānpào ) ( n ): Pháo
42
便
( biàn ) ( adv ) : Liền
43
辩论
( biànlùn ) : ( v ): biện luận
44
标点
( biāodiǎn ): dấu chấm câu
45
标志
( v ) ( biāozhì )đánh dấu
46
表达
( biǎodá ) ( v ): diễn đạt
47
表面
( biǎomiàn ) : bề mặt, bề ngoài ( n )
48
表明
( biǎomíng ) ( v ): cho thấy
49
表情
( biǎoqíng ) biểu cảm ( n )
50
表现
( biǎoxiàn ) : biểu hiện ( n )
51
冰激凌
( bīngjīlíng ): Kem
52
病毒
( bìngdú ) : Vi rút
53
玻璃
( bō li ) ( n ): thuỷ tinh
54
播放
( v ) : ( bōfàng ) : phát sóng
55
脖子
( bózi ) Cổ
56
博物馆
( bówùguǎn ) : Viện bảo tàng
57
补充
( bǔchōng ) ( v) : bổ sung
58
不安
( bù'ān ) ( adj ): bất an
59
不得了
( bù dé liǎo ): ( adv ) : Vô cùng
60
不断
( bùduàn ) : ( v) : không ngừng
61
不见得
( bùjiàn dé ) : adv : Không chắc
62
不见得
( bùjiàn dé ) : adv : Không chắc
63
不耐烦
( bù nàifán ) ( adj ) : Chán nản
64
不然
( bùrán ): Nếu không thì
65
不如
( bùrú ) : không bằng
66
不要紧
( bùyàojǐn ) : Không sao
67
不足
( bùzú ) : không đủ
68
布
( bù ):vải
69
步骤
( bùzhòu ) : ( n ) : bước đi
70
部门
( bùmén ): ban ngành ( n )
71
财产
( cáichǎn ) : ( n ) : Tài sản
72
采访
( cǎifǎng ) : v : phỏng vấn
73
采取
( cǎiqǔ ) : v :Chọn , dùng
74
彩虹
( cǎihóng ) : cầu vồng
75
踩
( v ) ( cǎi ): Giẫm
76
参考
( cānkǎo ) v : tham khảo
77
参与
( cānyù ) ( v ): tham dự
78
惭愧
( cánkuì ) ( adj ) : hổ thẹn
79
惭愧
( cánkuì ) ( adj ) : hổ thẹn
80
操场
( cāochǎng ) : sân vận động
81
操心
( cāoxīn ) ( adj ) : lo lắng
82
册
( cè ): sổ , sách , quyển
83
测验
( v ):( cèyàn ) : thí nghiệm
84
曾经
( céngjīng ) ( adv ) : Đã từng
85
差距
( chājù ):( n ) : sự khác biệt
86
插
( v )( chā ):cắm
87
拆
( chāi ):( v ): Gỡ , dỡ
88
产品
( chǎnpǐn ) ( n ) : sản phẩm
89
产生
( chǎnshēng ) ( v ) : nảy sinh
90
长途
( chángtú ) : ( n ) : đường dài
91
常识
( cháng shí ) : ( n ) : kiến thức cơ bản
92
抄
( chāo ) ( v ): chép
93
超级
( chāojí ): ( adj ) : Siêu cấp
94
潮湿
( cháoshī ): ( adj ) : ẩm ướt
95
吵
( chǎo ) : ( adj ) : ồn ào
96
吵架
( chǎojià ):( v ): cãi nhau
97
炒
( chǎo ): ( v ) :Xào
98
车库
( chēkù ): nhà để xe ô tô
99
车厢
( chēxiāng ) : toa hành khách
100
彻底
( adj ) : ( chèdǐ ) : triệt để
101
视频
( shìpín ): video
102
趁
( chèn ) : ( adv ) : nhân lúc, thừa dịp
103
称
( chēng )( v ) :Xưng, gọi , hô
104
承担
( chéngdān ) ( v ) :Đảm đương, gánh vác
105
程度
( chéngdù ):( n ) : Trình độ , mức độ
106
成分
( chéngfèn ): thành phần
107
成果
( chéngguǒ ):( n ) : thành quả, kết quả
108
成就
( chéngjiù ) ( n ) : thành tựu
109
诚恳
( chéngkěn ) ( adj ) : thành khẩn
110
成立
( chénglì ) ( v ): thành lập
111
承认
( chéngrèn ) ( v ) : thừa nhận
112
程序
( chéngxù ) ( n ) : Trình tự
113
成语
( chéngyǔ ) : thành ngữ
114
称赞
( chēngzàn ) ( v ) : khen ngợi
115
成长
( chéng zhǎng ) : ( v , n ) : Trưởng thành
116
沉默
( chénmò ) ( adj ) : Trầm mặc
117
翅膀
( chìbǎng ) ( n ) : đôi cánh
118
吃亏
( chīkuī ) : ( n ) : thiệt thòi
119
持续
( chíxù ) : tiếp tục
120
池子
( chízi ) : Ao , Vũng
121
尺子
( chǐzi ) : Thước kẻ
122
冲
( chōng ) : Đâm , Tấn công ( v )
123
充电器
( chōngdiàn qì ) : Bộ sạc điện
124
充分
( chōngfèn ) ( adj ) : Dồi dào , đầy đủ
125
重复
( chóngfù ) : ( v ) : Lặp lại lần nữa
126
充满
( chōngmǎn ) ( v ) : Tràn đầy
127
宠物
( chǒngwù ) : Vật nuôi
128
臭
( chòu ) : Hôi
129
丑
( chǒu ) : Xấu
130
抽屉
( chōutì ) : Ngăn kéo
131
抽象
( chōuxiàng ) : ( n , adj ) : trừu tượng
132
传播
( chuánbōò ) : ( v ) Truyền bá
133
传递
( chuándì ) : ( v ) : Truyền , Chuyển
134
闯
( chuǎng ) ( v ) : Đâm , bổ
135
窗帘
( chuānglián ) : Rèm cửa sổ
136
创造
( chuàngzào ) : ( v ) : Sáng tạo, tạo ra cái mới
137
传染
( chuánrǎn ) ( v ) : truyền nhiễm
138
传说
( chuánshuō ) : Truyền thuyết
139
吹
( chuī ) : Thổi
140
初级
( chūjí ) : Bước đầu , Sơ cấp
141
出口
( chūkǒu ) : ( v ) : Xuất khẩu
142
处理
( chǔlǐ ) : ( v ) : Xử lý , giải quyết
143
出色
( chūsè ) : ( adj ) : Xuất sắc
144
出席
( chūxí ) : ( v ) : Dự họp , có mặt
145
次要
( cì yào ) adj : thứ yếu, không quan trọng
146
磁带
( cídài ) : băng nhạc
147
刺激
( cìjī ) : ( adj ) : Kích thích
148
此外
( cǐwài ) : Ngoài ra
149
辞职
( cízhí ) : ( v ) : từ chức
150
从此
( cóngcǐ ) : Từ đây
151
从而
( cóng’ér ): Do đó, Vì Vậy , Vì thế
152
匆忙
( cōngmáng ) :( adj ) : Bận rộn , hối hả
153
从前
( cóngqián ) :Trước đây
154
从事
( cóngshì ): ( v ): Làm , Tham gia , Dấn thân
155
醋
( cù ) : Dấm , Chua
156
促进
( cùjìn ) ( v ) : Xúc tiến
157
存
( cún ) ( v) : Tồn
158
存在
( cúnzài ) : ( v ) : Tồn tại
159
措施
( cuòshī ) ( n ) : Cách thức , phương thức , biện pháp
160
错误
( cuòwù ) : ( n ) : Sai lầm , sai sót
161
促使
( cùshǐ ) ( v ) : Thúc đẩy
162
打喷嚏
( dǎ pēntì ) : Hắt xì
163
大象
( dà xiàng ) : con voi
164
达到
( dádào ) ( v ) : đạt được , đạt tới
165
大方
( dàfāng ) ( adj ) : Hào phóng
166
呆
( v ) ( dāi ) : Ở, dừng lại
Ngẩn ngơ, trơ ra
167
贷款
( dàikuǎn ) : ( v ) : Vay , cho vay
168
救灾
( jiùzāi ) : ( v ) : cứu nạn
169
竞赛
( jìngsài ) : ( v ): thi đấu
170
居然
( jūrán ): thế mà lại
171
局长
( júzhǎng ) : ( n ): Cục trưởng
172
举动
( jǔdòng ): ( n ): động tác
173
俱乐部
( jùlèbù ) : Câu lạc bộ
174
剧本
( jùběn ) : ( n ) : kịch bản