I Flashcards
(19 cards)
Danger of electrocution
Nguy cơ bị điện giật
Level crossing
Giao cắt đường sắt
Parking reserved for the disabled
Bãi đậu xe dành riêng cho người tàn tật
Poisonous substance
Chất độc
Radioactive substance
Chất phóng xạ
Pedestrian crossing
Vạch qua đường
Infection
(n) sự nhiễm trùng; sự truyền nhiễm
Social care regulator
Cơ quan quản lý chăm sóc xã hội
Discharge summary
Tóm tắt xuất viện
Reveal
(v) tiết lộ, thổ lộ
Shrug
(n) sự nhún vai; (v) nhún vai
Frown
cái nhăn mặt (n); cau mày, nhăn mặt (v)
Nudge
Cú đánh bằng cùi chỏ (n); huých (v)
Stroke
(v) vuốt ve
Tickle
Cù lét (n); cù lét, làm cho yêu thích (v)
Tackle
(n) dụng cụ; giải quyết (v)
Slap
(n) cái đánh; (v) đánh (vào mặt phẳng)
Glare at
Giận dữ
Stare at
Nhìn chằm chằm