Ielts 6.5 Hanh Flashcards
(802 cards)
1
Q
Purpose (n)
A
Mục tiêu
2
Q
Aim (n)
A
Mục tiêu = purpose (n)
3
Q
Solve (v)
A
Giải quyết
4
Q
Graduate (v)
A
Tốt nghiệp
5
Q
Plant (n)
A
cây cối, nhà máy
6
Q
Aim to V (v)
A
cố gắng, hướng đến
7
Q
Fluctuate (v)
A
dao động, thay đổi liên tục
8
Q
Heat (n)
A
độ nóng, nhiệt độ
9
Q
Sight (adj)
A
nhẹ, một chút
10
Q
Industry (n)
A
công nghiệp
11
Q
Consider (v)
A
cân nhắc, cho là
12
Q
efficient (adj)
A
hiệu quả = effective
13
Q
complicated (adj)
A
phức tạp
14
Q
Private ( adj)
A
cá nhân
15
Q
public (adj)
A
công cộng
16
Q
Rather than
A
Hơn là
17
Q
take off
A
Cất cánh/ phát triển/ cởi
18
Q
experience (v)
A
trải nghiệm
19
Q
Income (n)
A
thu nhập
20
Q
Rise-rose-risen
A
Tăng
21
Q
Refuse to V
A
Từ chối
22
Q
Suit (v)
A
thích hợp
=> suitable for st : Thích hợp, phù hợp
23
Q
Regard st/sb as st
A
Coi ai/cái gì giống cái gì
24
Q
Produce (v)
A
sản xuất
25
Product (n)
Sản phẩm
=> productive (adj) : năng suất
=> Productivity (n) : khả năng sản xuất
26
Persuade= convince sb to V (v)
thuyết phục
27
Complain (v)
phàn nàn
28
Factor (n)
nhân tố
29
Extreme (adj)
vô cùng, cực kì
30
Celebrity (n)
người nổi tiếng
31
Ridiculous (adj)
lố bịch
32
Work (v)
hoạt động, có hiệu quả
33
Risky (adj)
rủi ro
| => Risk (n) : sự rủi ro
34
Criticize (v)
phê phán
| => Critical (adj) : có thái độ phê phán
35
Jornalist (n)
nhà báo
36
Experience (n)
kinh nghiệm
| => Experienced (adj) : giàu kinh nghiệm
37
admire (v)
ngưỡng mộ
38
Strange (adj)
lạ lùng, kì quặc
39
be in style= fashionable (adj)
hợp thời trang
40
influence=impact=effect
ảnh hưởng
41
focus on sb
tập trung vào cái gì
42
Pay attention to
tập chung, chú ý
43
emphasize (v)
nhấn mạnh , làm nổi bật
44
cattle (n)
gia súc
45
fantasy (n)
mơ mộng
46
commentator (n)
nhà phê bình
47
elegant (adj)
thanh lịch
48
sophisticated (adj)
phức tạp, tinh xảo
49
caveman (n)
người sống trong hang động
50
costume
hóa trang
51
vintage (n)
cổ điển
52
be interested in = like
hứng thú với
53
special occasion
dịp đặc biệt
54
right away
ngay lập tức
55
at once
cùng 1 lúc
56
especially (adv)
đặc biệt
57
peer (n)
người cùng trang lứa
58
affect (v)
ảnh hưởng
59
advertise ( v)
quảng cáo
| advertisement (n) sự quảng cáo
60
make up
bịa đặt
61
participant (n)
người tham dự
| => participate in (v) : tham gia vào
62
researcher (n)
nhà nghiên cứu
| => research (v) : nghiên cứu
63
quantity (n)
số lượng
64
actually
thực ra
65
lively (adj)
sinh động, sống động
66
remind sb of st
gợi nhớ
67
scenery (n)
phong cảnh
68
rice terrace (n)
cánh đồng lúa
69
manage (v)
quản lí
| => manage to V : cố gắng, nỗ lực làm gì
70
impression (n)
ấn tượng
71
campus (n)
khuôn viên trường
72
active (adj)
năng động
73
belong to v
thuộc về
74
dormitory~dorm (n)
kí túc xá
75
Consideration (n)
sự cân nhắc
76
Then
sau đó
77
General (adj)
chung , khái quát
78
Specific (adj)
cụ thể
79
Special effect
kĩ xảo
80
Knowledgable (adj)
hiểu biết
81
trustworthy (adj)
Đáng tin cậy
82
Honest (adj)
trung thực
83
Frustrated (adj)
bực bội, thất vọng
84
Compare (v)
so sánh
| => Comparative (adj) : so sánh
85
Represent (v)
thể hiện, đại biểu cho
86
Be unaware of st
Để ý, ý thức được
87
Climate (n)
Khí hậu
88
Average (adj)
trung bình
89
Lecture (n)
Bài giảng
90
Belief (n)
niềm tin
91
be unaware of
Để ý, ý thức được
92
Universal (adj)
mang tính phổ quát
93
Heal (v)
chữa lành
94
Warm (adj)
ấm áp
| => Warmth (n) : sự ấm áp
95
Royalty (n)
Hoàng gia, hoàng tộc
96
Spectrum (n)
dài màn, quang phổ
97
Compete (v)
Cạnh tranh
=> Competion (n) : cuộc thi
=> Competitor (n) : đối thủ
=> Competitive (adj) : cạnh tranh cao
98
Vary (v)
thay đổi 1 cách đa dạng
99
Various (adj)
thuộc về nhiều loại
| => a variety of N (n) : sự đa dạng
100
Suffixes
Hậu tố
101
Artificial ingredient (n)
Phụ gia
102
Nutritious (adj)
bổ dưỡng
| => Nutrition (n) : chất dinh dưỡng
103
Flavor (n)
vị
104
Athlete (n)
Vận động viên
105
inevitable (adj)
không thể tránh khỏi
106
Formal (adj)
chính thức
107
Distant (adj)
xa xôi
| => Distance (n) : khoảng cách
108
Attend (v)
tham gia
=> check attendance (n) : điểm danh
=> Attendant (n) : người tham gia
109
Enable sb to st
cho phép ai làm gì
110
Ancient (adj)
cổ dại
111
Career (n)
sự nghiệp
112
Combine (v)
kết hợp
113
Drawback=disadvantage (n)
Bất lợi
114
Polite (adj)
lịch sự
| => impolite (adj) : bất lịch sự
115
Manner (n)
Cách hành xử = Behaviour
116
Sign (n)
Dấu hiệu
| => signal (n) : tín hiệu
117
Firmly (adv)
Chắc chắn
118
Impress (v)
gây ấn tượng
| Impressive (adj) : ấn tượng
119
Shout (v)
Hét lớn
120
Gesture (v)
Ra hiệu
121
Appropriately (adv)
thích hợp, thích đáng
122
Greet (v)
Chào mừng, chào hỏi
123
Define (v)
định nghĩa
| => Definition (n) sự định nghĩa
123
Define (v)
định nghĩa
| => Definition (n) : sự định nghĩa
124
Homesick (adj)
nhớ nhà
| => Homesickness (n) : sự nhớ nhà
125
Likewise
Tương tự
126
Local (adj)
Địa phương
127
Replace (v)
Thay thế
128
Get know to sb
Quen biết ai đó
129
Strategy (n)
Chiến lược
130
Rare (adj)
Hiếm
131
Cosmetic (n)
đồ trang điểm
132
Vaccinate (v)
Tiêm vacxin
133
Come to mind
Nghĩ về
134
On and on
Tiếp tục
135
Get rid of= remove st
Loại bỏ
136
Unite (v)
Kết nối, thống nhất
137
Common (adj)
Chung, phổ biến
138
Certain (adj)
Chắc chắn
139
Effort (n)
Nỗ lực
140
Improve (v)
Nâng cao, Phát triển
141
Architecture (n)
kiến trúc
| => Architect (n) : kiến trúc sư
142
Exhibition (n)
buổi triển lãm
| => Exhibit (v) : triển lãm
143
Path (n)
con đường, lối nhỏ
144
Be good at st
Giỏi vê cái j
145
Sleep-deprived
Thiếu ngủ
146
Advice (n)
Lời khuyên
147
Advise (v)
Khuyên bảo
148
Loan (v,n)
cho vay, khoản vay
| => Lend (v) : vay
149
Borrow (v)
đi vay
150
Costume (n)
Trang phục
151
Informal (adj)
Không chính thức
152
Lengthy (adj)
Dài dòng
153
Interrupt (v)
Ngắt lời
154
Divide (v)
Chia
155
Exist (v)
Tồn tại
156
Etiquette (n)
Phong thái
157
Religious (adj)
thuộc tôn giáo
| => Religion (n) : tôn giáo
158
Politics (n)
Chính trị
159
Housing (adj,n)
Thuộc nhà ở
160
Solution (n)
Giải pháp
161
Afford st (v)
đủ khả năng chi trả cái gì
| => Affordable (adj) : giá cả phải chăng
162
Condition (n)
Điều kiện, tình trạng
163
Demand (n,v)
Nhu cầu, yêu cầu
164
Landlord (n)
Chủ nhà
165
Mention (v)
Đề cập
166
Shortage (n)
Thiếu
167
Situation (adj)
tình hình, tình huống
168
Immidiate (adj)
Ngay lập tức
169
Include (v)
Bao gồm
170
Wealthy (adj)
Giàu có
171
Attract (v)
Thu hút
=> Attraction (n) : sự thu hút
=> Attractive (adj) : thu hút
172
Sponsor (v)
Tài trọ
172
Sponsor (v)
Tài trợ
173
Describe (v)
miêu tả
| => Description (n) : sự miêu tả
174
Earn (v)
Kiếm tiền
175
Approve (v)
Chấp thuận
| => Approval (n) : sự chấp thuận
176
Require (v)
Yêu cầu
177
Diet (n)
Chế độ ăn
| => Be on a diet (n) : ăn kiêng
178
Lonely (adj)
Cô đơn
179
Hardly (adv)
Hiếm khi
180
Hard (adv)
Chăm chỉ/ vất vả
=> Hard (adj) : khó >< easy
=> Hard (adj) : cứng >< soft
181
Take stair
Đi thang bộ
182
Elevator=lift
Thang máy
183
Escalator
Thang cuốn
184
Journey
Hành trình
185
Quality (n)
Chất lượng
186
Revolution (n)
Cuộc cách mạng
187
Through
Qua, thông qua
188
Charge (v)
Sạc
189
Typical (adj)
Điển hình
190
Urban (adj)
Thành thị
191
Rural (adj)
Nông thôn
192
Ensure (v)
Đảm bảo
193
Renewable (adj)
Có thể tái tạo
194
Navigate (v)
Định vị
| => Navigation (n) : định vị
195
Range (n)
Phạm vi
196
Present (n)
quà/ hiện tại
| => Present (v) thuyết trình
197
Recent (adj)
Gần đây
198
Suggest
Đề xuất
199
Innovative (adj)
cải thiện, tiến bộ
200
Be aiming to V
Hướng đến mục tiêu
201
Efficient (adj)
Hiệu quả
| => Efficiency (n) : hiệu quả
202
Convert (v)
Chuyển đổi
203
Be capable of Ving = be able to V
Có thể làm gì
204
Weird (adj)
Kì dị
205
Gamble (v)
Đánh bạc
206
Like (v)
thích
| => (adj) giống như
207
Subject (n)
Chủ đề
208
Huge (adj)
Khổng lồ
209
Enthusiasm (n)
Sự đam mê
| => Enthusias (adj) : đam mê
210
Depend on = rely on
Dựa vào, phụ thuộc vào
211
Realistic (adj)
Thực tế
212
Responsible (adj)
Người có trách nhiệm
| => Responsibility (n) : trách nhiệm, nhiệm vụ
213
Talent (n)
Tài năng
| Talented (adj) tài năng
214
Last (v)
Kéo dài
215
Resident (n)
Cư dân
216
Improve= enhance (v)
Nâng cao, cải thiện
217
Hire (v)
Thuê
218
Sight (n)
Địa điểm
219
Frequently (adv)
Thường xuyên
220
Definitely (adv)
Chắc chắn
221
Probable (adj)
Có lẽ
222
Suppose (v)
Cho rằng
223
Automatically (adv)
tự động
224
Blame (v)
Đổ lỗi, quy trách nhiệm
225
Estimate (v)
ước tính
| => Estimation (n) : sự ước tính
226
Provide sb with st (v)
Cung cấp
| => Provision (n) : sự cung cấp
227
Unique (adj)
Độc đáo
228
Sort (v)
Phân loại
229
Blame st on st/sb
Đổ lỗi cho ai
| => Be blame for st : Bị đổ lỗi
230
Instead of
Thay vì
231
Out standing (adj)
Nổi bật, xuất chúng
| => Stand out (v) : nổi bật, xuất chúng
232
Direct (adj)
Trực tiếp
| >< Indirect (adj) : gián tiếp
233
Assure (v)
Đảm bảo, cam đoan
234
Mouth-watering (adj)
Thèm chảy nước miếng
235
Tech-savvy (adj)
Rành về công nghệ
236
Gadget (n)
Thiết bị
237
Rapid (adj)
Nhanh và nhiều
238
Except for (adv)
ngoại trừ
| => Exception (n) : ngoại trừ
239
Remote (adj)
Xa xôi
240
Genius (n)
Thiên tài
241
Astronomy (n)
Thiên văn học
242
Bright (adj)
Sáng
| => Brightness (n) : độ sáng
243
Give off (v)
toả ra
244
Discover (v)
khám phá
245
Milestone (n)
cột mốc
246
At least
Ít nhất
247
Access st (v)
truy cập, tiếp cận
| => Have access to st (n) : truy cập
248
Assistant (n)
Trợ lý
| => Assist (v) : hỗ trợ
249
Eventually = finally
Cuối cùng thì
250
Whenever
Bất cứ khi nào
251
Specialist (n)
chuyên gia
252
Hang up
cúp máy
253
Trouble
Rắc rối
254
Drive sb crazy/mad
Làm ai đó phát điên
255
Technician (n)
Nhân viên kỹ thuật
256
Be located= be situated
Ở đâu đó
257
Paddy field
Cánh đồng lúa
258
Litter (v)
xả rác
259
Dish= cuisine (n)
món ăn
260
Scenic spot
Địa điểm đẹp
261
Pretty= quite (adv)
khá
262
Attitude (n)
thái độ
263
envious
ghen tị
264
Consequence (n)
kết quả
265
Consumer (n)
người tiêu dùng
| => Consume (v) : tiêu thụ
266
Disposable (n)
có thể vứt bỏ
| => Dispose of = remove sth (v) : vứt bỏ
267
Feature (n)
tính năng
268
Possession (n)
Tài sản
| => possess (v) : sở hữu = own
269
result in = lead to
Dẫn đến
270
Toss (v)
quăng, ném đi
271
Replace sth with sth (v)
Thay thế
272
Contribute to V
đóng góp
273
Opinion (n)
Quan điểm
274
Get rid of (v)
vứt đi = dispose of (v)
275
Be addicted to st
Nghiện
276
Refer to (v)
đề cập đến = mention
277
Perhap (adv)
có lẽ
278
Tear-tore-torn (v)
xé rách
279
Manufacture=produce (v)
sản xuất
280
Plenty of N
Nhiều
| => Plentiful (adj) : nhiều
281
Contain (v)
bao gồm, chứa đựng
282
Tiny (adj)
tí hon
283
Goverment (n)
chính phủ
284
Literature (n)
Văn học
285
Attend (v)
Tham gia
=> attendance (n) : tham dự
=> attendant : người tham dự
286
Novel (n)
tiểu thuyết
287
Poetry
Thơ ca
288
Polistic (n)
chính trị
289
Retire (v) nghỉ hưu
290
Retire (v) nghỉ hưu
291
Retire (v)
nghỉ hưu
292
Mention (v)
Đề cập, nhắc đến
293
Ministry
bộ ( ngành)
294
Promote (v)
Thúc đẩy
| => Get promotion : Được thăng chức
295
Make room for sth
Tạo khoảng trống
296
Lessen = reduce
Giảm
297
Require (v)
Yêu cầu, đòi hỏi
| => Requirement (n) : yêu cầu, đòi hỏi
298
pleasant (adj)
Thoải mái, dễ chịu
| => Plaesure (n) : sự hài lòng , vinh dự
299
Explain (v)
Giải thích
300
Steasily (adv)
Đều đặn
| => Steady (adj) : ổn định, từ từ
301
Behave (v)
Ứng xử, hành xử
| => Behavious (n)
302
Courtesy (n)
Phép lịch sử
| = etiquette (n) : phép lịch sự
303
Manners (n)
Phép ứng xử, cách hành xử
304
Admit (v)
Thú nhận, thừa nhận
305
Violence (n)
Bạo lực
| => Violent (adj) : bạo lực
306
Scream (v)
La hét
| => yell at = scream at : la hét
307
Praise (v)
khen ngợi
308
Term (n)
thuật ngữ
| => Term=semester (n) : kì học
309
Materialistic (adj)
coi trọng vật chất
310
Patched (v)
vá
311
Significant (adj)
đáng kể
312
Budget (n)
ngân sách
313
Actual (adj)
thực tế, thực sự
314
Would rather+ V
Thích hơn
315
Afford (v)
chi trả được
| => affordable (adj) : chi trả được, giá hợp lí
316
Advance (n)
tiến bộ
317
be of N
tả đặc điểm
318
Depend on= rely on (v)
phụ thuộc vào
| => Dependable= reliable (adj) : có thể dựa vào
319
Definite (adj)
definite (adj)
| => definitely (adv) chắc chắn, đương nhiên
320
Survive (v)
sống sót
321
Wild (n)
hoang dã
322
define (v)
Định nghĩa
| => definition (n) định nghĩa
323
predator (n)
động vật săn mồi >< prey (n) con mồi
324
Insect (n)
côn trùng
325
Instance
Ví dụ
326
Extra (adj)
Thêm vào
327
Context (n)
Ngữ cảnh
328
Mutual (adj)
Của chung
329
Field (n)
lĩnh vực
330
Accurate (adj)
chính xác
331
Occasion (n)
dịp đặc biệt
| => Occationally (adv) : đôi khi
332
Chance (n)
cơ hội
333
Expect (adj)
mong đợi
334
Import (v)
Nhập khẩu
| => Export (v) : xuất khẩu
335
Be responsible for sth
Chịu trách nhiệm
336
Proper (adj)
chính xác
337
Contact (n,v)
Liên lạc
338
Satisfied (adj)
hài lòng
| => Satisfy (v) : làm hài lòng
339
Explain (v)
giải thích
340
Overseas=abroad
Nước ngoài
341
Tough (adj)
Khó khăn
342
Organised (adj)
có tổ chức
343
Commute (v)
đi đi về về
344
Patient (adj)
kiên nhẫn
| (n) bệnh nhân
345
Realize (v)
nhận ra
346
Cruel (adj)
độc ác
347
Alter (v)
thay thế, thay đổi
| => Alternative (n, adj) : có thể thay thế
348
Framework (n)
khung, khuôn
349
Injure (v)
gây chấn thương
| => Injury (n) : vết thương
350
Subsequent
Sau đó
351
Primary (adj)
căn bản, chính
352
Minimize (v)
giảm thiểu, giảm tối đa
353
Maximize (v)
tăng tối đa
354
Substitute (adj)
thay thế
355
Revolutionize (v)
Cách mạng hoá
| => Revolutionary (adj) : mang tính cách mạng
356
Tube (n)
ống
357
Steel
Thép
358
Solid (adj)
cứng
359
Rent (v)
thuê
360
Purpose (n)
mục tiêu
361
Hollow (adj)
rỗng
362
Reason (v)
lí luận
363
Mechanism (n)
cơ chế
364
Expert (n)
chuyên gia
365
Hunt (v)
săn bắn
366
Hurt (v)
làm bị thương
367
Title (n)
tước vị, danh hiệu (Mr, Mrs, ms,..)
368
Relate to sb
Thông cảm với ai
| => Relate (v) : liên quan
369
Relieve (v)
làm giảm nhẹ
| => Relief (n) : giảm nhẹ
370
Construction (n)
xây dựng
371
Traffic jam = congestion
Tắc đường
372
Passenger (n)
hành khách
373
Solve (v)
Giải quyết
374
Draw attention of customers (v)
Thu hút, lôi kéo ( sự chú ý của khách hàng )
375
Major in (v)
học ngành .....
376
Fulfil (v)
hoàn thành
377
Deserve sth (v)
xứng đáng
378
Brush up on sth
Ôn lại
379
Certificate (n)
chứng chỉ
380
Curriculum (n)
chương trình học
381
Diligent (adj)
cần cù, siêng năng
382
Diploma (n)
bằng cấp
383
Dropout (n)
người bỏ học
384
Extracurricular (adj)
ngoại khoá
385
Finals (n)
thi cuối kì
386
Midterm (n)
thi giữa kì
387
Headmaster (n)
hiệu trưởng
388
Perseverance (n)
kiên trì, bền bỉ
389
Qualification (n)
bằng cấp, chứng chỉ
| => Qualify (v) : đủ khả năng, trình độ
390
Quit (v)
nghỉ việc, thoát
391
Thesis (n)
luận văn
392
Still (v)
Yên lặng
393
Aspect (n)
Phương diện, khía cạnh, mặt
394
observe
quan sát
395
citizens (n)
Công dân
396
Offense (v)
Xúc phạm
397
Reluctant (adj)
Lưỡng lự, chần chừ
398
Freshman
Sinh viên năm nhất
399
Receptionist
Người lễ tân
| => reception : quầy lễ tân
400
Bank manager
Quản lí ngân hàng
401
Direction (n)
Hướng
402
lean (adj)
Nghiêng
403
seem to V (v)
Dường như
404
inherent ( adj )
Tự thân, vốn có
405
fear (n)
nỗi sợ
406
personality (n)
tính cách
407
attach (v)
gắn , đính
408
Separate (adj)
Riêng biệt, tách biệt
409
Mother tounge
Ngôn ngữ mẹ đẻ
410
Enroll for ...
đăng kí ( khóa học )
411
Certainly
Chắc chắn
412
Concrete (n)
Bê tông
| => Concrete (adj) : chắc chắn
413
Site (n)
Địa điểm
414
Bend in
Hòa nhập, hòa trộn
415
Shape (n)
Hình dáng
416
Roof (n)
Mái nhà
417
Match (v)
ghép , nối, hợp với cái j
418
Straight
Thẳng
419
Advise (v)
Khuyên bảo
420
Advice (n)
Lời khuyên
421
materials
Vật liệu
422
The surroundings
Môi trường xung quanh = enviroment
423
fit
Vừa vặn, cân đối
424
Notice (v)
Chú ý, để ý
425
Prison (n)
Nhà tù
426
reach (v)
với, chạm tới
427
pretty (adv)
Khá là
428
Handle (n)
Tay cầm
429
Mechanical (adj)
Thuộc về cơ khí, máy móc
430
miles
Dặm
431
allow sb to V
Cho phép ai làm j = Let sb V
432
agency (n)
Đơn vị, cơ quan
433
route (n)
con đường, lối đi
434
occasion
Dịp
| => Occasionaly = Sometimes
435
instant (adj)
Ngay lập tức
436
System (n)
Hệ thống
437
Respond to sth
Phản ứng với cái j
438
Balance
Sự cân bằng
439
Operation (n)
Sự vân hành
440
inspect (v)
Điều tra
441
attach to (v)
Gắn vào
442
bet (v)
Đoán, cá cược
443
Back then
Khi đó, lúc đó
444
Buckle down
Nghiêm túc
445
except for
Ngoại trừ
446
Elimiate = remove
bỏ
447
Be willing to (v)
sẵn sàng làm j
448
Probably = may be
Có lẽ, có thể
449
embarrass (v)
Làm cho xấu hổ
450
overprotective
Bảo vệ quá mức, bao bọc
451
Conscientious (adj)
Tỉ mỉ, tận tâm
452
Sincere (adj)
Chân thành
453
Miserable (adj)
Thảm hại, tồi tệ
454
treat (v)
Đối xử, chữa trị
455
strict (adj)
nghiêm khắc
456
university entrance exam
kì thi đại học
457
Grateful (adj )
Biết ơn
458
Very + adj
Really + adj , V
459
Nervous (adj)
Lo lắng
460
Teaching method (n)
Phương pháp giảng dạy
461
Innovative (adj)
Tiên tiến
462
Tend to V
Có xu hướng = have tendency to V
463
Furniture (n)
Nội thất
463
Prior to
Trước khi
464
Previously
Trước đó
465
Sign (v)
Kí
466
Signature (n)
Chữ kí
466
On time
Đúng giờ
466
In time
Kịp giờ
467
While (n)
Khoảng thời gian
467
Routines
Thói quen
467
Familiar
Quen thuộc
468
Explain
Giải thích
469
emergency (n)
Tình trạng khẩn cấp
470
attempt (n)
Nỗ lực
471
Cure (v)
Chữa lành
472
muscle (n)
Cơ bắp
473
Sumptom (n)
Triệu chứng
474
Prevent (n) sb from sth
Cản trở
475
esistant (adj)
Có sức đề kháng
476
resist (v)
Kháng cự, chống lại
477
infect (v)
Lây nhiễm
478
Practitioner (n)
Người hành nghề
479
medical (adj)
Thuộc y học, y tế
480
implement (v)
Tiến hành, thực thi
481
reside (v)
Cư trú
482
Occur (v)
Diễn ra, xảy ra
483
labor force (n)
lực lượng lao động
| => Labor (n) : nhân công, lao động
484
decline (v)
Suy giảm
485
Accompany (v)
đồng hành, đi cùng
486
priority (n)
Ưu tiên
487
intensify (v)
Làm cho nghiêm trọng, nặng nề
| => intense (adj) : nghiêm trọng
488
Cooperate (v)
Hớp tác
| => Cooperation (n) : hợp tác
489
Have access to sth (n)
Truy cập
| => access sth (v)
490
Develop (v)
Phát triển
491
Object (n)
Vật thể / mục tiêu
492
Brave (adj)
Dũng cảm
| => Bravery (n) lòng Dũng cảm
493
Original
Gốc, nguyên bản
494
Current (adj)
Hiện tại
495
Moral (adj)
Thuộc đạo Đức
| => moral values : giá trị đạo đức
496
Publish (v)
Xuất bản
497
Practitioner
Người hành nghề
498
Identify (v)
Xác định
499
Commercial (adj)
Thương mại
500
Occurred
Xảy ra = happened
501
Sample
Mẫu vật
502
Mixture (n)
Hỗn hợp
503
Ease (v)
Làm giảm nhẹ
504
Remedy (n)
Liệu pháp
505
Cell (n)
Tế bào
506
Gather (v)
Thu thập
507
Identical (adj)
Giống hệt
508
Reasonable (adj)
Hợp lí
509
Drought (n)
Hạn hán
510
Severe (adj)
Nghiêm trọng
511
Separate (adj)
Tách biệt
| (V): tách
512
Coincidence (n)
Sự trùng hợp
513
Inherit
Thừa hưởng, kế thừa
513
Inherit
Thừa hưởng, kế thừa
514
Adopt (v)
Nhận nuôi, tiếp nhận ( góc nhìn , quan điểm)
515
involve (v)
Liên quan, dính líu
515
involve (v)
Liên quan, dính líu
516
Neither: cả 2 đều ko
| Either : 1 trong 2 ko
Either … or
| Neither … nor..
517
Evidence (n)
Chứng cứ
517
Evidence (n)
Chứng cứ
518
Fit in (v)
Thích nghi , hoà nhập
519
First name
Tên = given name
520
Last name
Họ =surname = family name
521
In person
Trực tiếp ( gặp) = face to face
522
Schedule
Lịch trình
523
illegal(adj)
Phạm pháp
524
Starve (v)
Chết đói
525
Select
Lựa chọn
526
Cereal
Ngũ cốc
527
Shelve
Kệ hàng, ngăn
528
Stock
Kho
529
Wheat
Lúa mì
530
Bran
Cám
531
Oat cereal
Ngũ cốc Yến mạch
532
Coupon
Phiếu giảm giá
533
Ultimate (adj)
Cuối cùng
534
Determine
Quyết định , xác định
535
Entice
Dụ dỗ
536
Gimmick
Mánh lới quảng cáo
537
Sector
Khu vực
538
Perfume
Nước hoa
539
Lawn mower
Máy cắt cỏ
540
Obviously
Chắc chắn
541
Campaign
Chiến dịch
542
innovative
Sáng tạo
543
Dry
Khô
544
Survey
Khảo sát
545
indicate
Biểu thị
546
Priority
Ưu tiên
547
Explicit
Rõ ràng
548
implicit
Ẩn ý
549
invoke
Cầu khẩn
550
Domestic
Nội địa
551
Colleagues
Đồng nghiệp
552
Fair (n)
Hội chợ
553
involve
Liên quan, dính líu
554
Fix
Sửa chữa
554
Emotion (n)
Cảm xúc
555
Practical (adj)
Thực tế
556
Multiphy (v)
Nhân
557
Contrast
Tương phản
558
Thorough (adj)
Hoàn toàn, toàn diện
559
Pace (n)
Nhịp
560
Major (adj)
Chính, chủ yếu
561
Total (n)
Tổng, tất cả
562
Invoke (v)
Viện dẫn
563
Familiar (adj)
Quen thuộc
564
Domesticate (v)
Thuần hoá
565
Associate sth with sth (v)
Gắn liền với
566
Consult (v)
Tư vấn
567
Channel (v)
Truyền tải
568
Draw (v)
Kéo, thu hút, rút ra
569
Gender (n)
Giới tính = sex
570
Upset (v)
Làm cho ai buồn
571
Appeal (v)
Thu hút, hấp dẫn
572
in terms of
Về mặt, về vấn đề
573
Judge (v)
Đánh giá, phán xét
| => (n): phán xử, quan toà
574
Reject
Từ chối
575
Pronounce (v)
Phát âm
576
Syllable
Âm tiết
577
Hint (v)
Gợi ý
578
Feminine (adj)
Nữ tính
| >< masculine (adj) : nam tính
579
Generate (v)
Tạo ra
580
Corporation (n)
Tập đoàn
581
Specialize (v)
Chuyên về, chuyên môn
582
Principal (n)
Nguyên tắc
583
Via
Thông qua= through
584
Role (n)
Vai trò
585
Some what
Ở 1 mức độ nào đó
586
index
chỉ số, sự biểu thị
587
acquire (v)
có được, đạt được
588
allegiance
trung thành
589
ambiguous (adj)
mập mờ, ko rõ ràng
590
intergal (adj)
quan trọng = important
591
attire (n)
trang phục
592
collar (n)
cổ áo
593
constitute (v)
cấu thành, tạo nên, bao gồm
594
military
quân đội
595
personnel (n)
cán bộ
596
analogous (adj)
giống, tương tự
597
occupation (n)
nghề nghiệp
598
occupy (v)
chiếm
599
differentiate
phân biệt = tell sb/sth apart
600
indicator (n)
dấu hiệu nhận ra
601
authority (n)
quyền lực
602
mean (n)
phương tiện
| => mean (adj) : xấu tính
603
terrific (adj)
tuyệt vời
604
a great deal = a lots
rất nhiều
605
be in charge
quản lí , đảm nhiệm
606
marital (adj)
thuộc hôn nhân
607
function (n)
chức năng
608
beyond
vượt lên trên
609
ruler (n)
kẻ cai trị
610
specialize (v)
chuyên môn hóa
611
groom
chú rể
612
bride
cô dâu
613
convention (n)
truyền thống
614
defend (v)
bảo vệ
615
soldier (n)
người lính
616
odd (adj)
kì quặc
617
contemporary (adj)
đương đại, thời nay
618
employ (v)
thuê, sử dụng
619
administer (v)
điều hành, quản lí
620
crown (n)
vương miện
621
staff
nhân viên
622
staffs (n)
gậy, quyền trượng
623
ritual (n)
nghi thức
624
exchange (v)
trao đổi, giao dịch
625
be about to V
sắp sửa làm gì
626
forbid (v)
cấm
627
ceremony
buổi lễ
628
sense of unity
tính đoàn kết
629
nationality (n)
quốc tịch
630
determine (v)
quyết định
631
advisor (n)
cố vấn
632
donate (v)
quyên góp
633
purchase (v)
mua
634
sufficient (adj)
đủ
635
operate (v)
vận hành, phẩu thuật
636
patient (n)
bênh nhân
| => patient (adj) : kiên nhẫn
637
jewelry (n)
trang sức
638
summarize (v)
tóm tắt
| => summary (n)
639
absolute (adj)
hoàn toàn
640
media
truyền thông
641
generate (v)
sinh ra, tạo ra
642
demonstrate (verb)
thể hiện, giải thích ~show
643
ambition (noun)
tham vọng
644
inhibit (v)
kiềm chế, ngăn chặn
- inhibit sb from Ving
- inhibit sth
645
persistence (noun)
kiên trì, bên bỉ
646
dynamic (adj)
năng động, sôi nổi
luôn thay đổi, phát triển
dynamic (noun) động lực
647
be aware of sth
= be aware that S + V
ý thức được
648
attain sth (v)
có được, đạt được ~achieve
649
meet the need
đáp ứng nhu cầu
650
dominate (verb)
- chiếm ưu thế, trội hơn
| - kiềm chế, thống trị
651
reach (verb)
với tới, chạm tới
652
exploit (verb)
khai thác, tận dụng / lợi dụng
| = take advantage of
653
diagnose (v)
chuẩn đoán
| => be diagnosed with
654
patch (noun)
miếng. mảnh
655
float (v)
trôi nổi
656
bottom (noun)
đáy
657
current (noun)
dòng chảy
658
constant (adj)
liên tục
659
do sth on purpose
cố tình, chủ đích làm gì đó
660
marine (adj)
thuộc về biển
661
touch (v)
chạm
662
Drown (v)
chết đuối
663
lean (v)
nghiêng người về phía nào đó
664
reflect (v)
phản chiếu/phản ánh
⇒ reflection (noun)
- reflect on/upon sth: suy ngẫm về cái gì
665
mental (adj)
tinh thần, tâm lý
| => mental health: sức khoẻ tâm thần
666
order (noun)
thứ tự
| => in order: theo thứ tự (lần lượt)
667
disorder (noun)
rối loạn
668
command (noun)
mệnh lệnh
669
exploit (noun)
chiến tích, thành tích
670
exaggerate sth (v)
phóng đại
671
claim (noun, verb)
khẳng định, tuyên bố
672
identical to sth (adj)
giống hệt
673
self-esteem (noun)
lòng tự trọng
674
subsequent (adj)
sau đó, tiếp theo đó
675
shame (noun)
sự xấu hổ, nhục nhãv
676
therapy (noun)
liệu pháp
| ⇒ therapist: nhà trị liệu
677
theory (noun)
học thuyết, lý thuyết
678
arise (v)
xuất hiện, sinh ra
679
pattern (noun)
hoạ tiết/ đặc điểm
680
worth (verb)
đáng giá, xứng đáng
681
applause (noun)
sự vỗ tay khen ngợi, sự tán thưởng
682
uninhibited (adj)
tự do bộc lộ, k sợ xấu hổ
683
nourish (v)
nuôi dưỡng
684
excess (n)
sự quá mức, vượt quá giới hạn
| ⇒ excessive: (adj)
685
stranger (noun)
người lạ
686
demand (v)
yêu cầu, đòi hỏi
687
concern (n)
lo lắng, quan ngại
688
trait = characteristic (noun)
đặc điểm
689
motivate (v)
truyền động lực
| => motivation (noun) động lực
690
sequence (noun)
thứ tự
691
be based on
lấy nền tảng từ, dựa vào
692
alive (adj)
còn sống
693
repetition (noun)
sự lặp lại
694
as if
như thể
695
moment (noun)
khoảnh khắc
696
dozen
tá
697
capacity (noun)
sức chứa
698
Medal
Huy chương
699
Rainfall
Lượng mưa = precipitation
700
Propose (v)
Đề xuất
700
Propose (v)
Đề xuất
701
Voyage
Chuyến đi
702
Emission (n)
Phát thải
703
Would rather + V
Thích hơn
704
Unwind
Thư giãn = relax = recharge my energy / battery = refresh my mind = blow off some steams
705
My spare time
Thời gian rảnh = free time = leisure time
706
Broaden
Mở rộng
707
Perspective (n)
Tầm nhìn
708
Từ chuyển ý
```
More over
Also
Additionally = in addition
What ‘s more
On top of that
Besides,..
```
709
Forecast (v)
Dự đoán
710
initial
Ban đầu
711
initial
Ban đầu
712
Frankly speaking
Thực lòng để nói = to be honest
713
Genre (n)
Thể loại
714
Work of art (n)
Tác phẩm nghệ thuật
715
Step away from daily Stuff (v)
Thoát khỏi hiện thực hàng ngày
715
Odd (adj)
Kì quặc
716
Beyond
Vượt lên trên
717
Queue (n)
Hàng lối, xếp hàng
718
Promote (v)
Thúc đẩy
719
Emotional intelligence (n)
Trí tuệ cảm xúc
720
Action and adventure
Phiêu lưu hành động
721
Expenditure
Chi tiêu
722
Announcement (n)
Sự thông báo
723
Appetite (n)
Thèm ăn
724
Lounge
Phòng chờ
725
Steward
Người quản lí
726
Arcade
Giải trí
727
Obtain
Có được
728
capsule (noun)
viên con nhộng
729
collapse (verb)
sụp đổ
730
rush: (verb)
đi vội, gấp/ xô, đẩy
731
establish (verb)
điều tra, xác minh
732
detect (verb)
điều tra, phát hiện
733
investigate (v)
điều tra
734
recall (v)
nhớ lại
735
laboratory (noun)
phòng thí nghiệm, phòng lab
736
consult (v)
hỏi ý kiến, tham vấn
737
contrary (noun)
sự đôi lập, tự trái ngược
=> on the contrary,
contrary to sth
738
motive (noun)
động cơ, cớ
739
scheme (noun)
mưu
740
instance (noun)
mẫu
741
confront (verb)
đương đầu, đối diện
742
sentence (verb)
kết án
| => sentence sb to :bản án
743
preliminary: (adj) /prɪˈlɪm.ɪ.nər.i/
sơ bộ, ban đầu
744
attempt to V (v)
nỗ lực làm gì
745
assemble (v)
tụ tập, tập hợp/ thu thập
746
object (noun)
mục tiêu = purpose = objective
747
interior: (adj)
bên trong >< exterior: bên ngoài
748
inspire (v)
truyền cảm hứng
| ⇒ inspiration (noun)
749
triangle (noun)
hình tam giác
750
dimension (noun):
chiều, không gian
| => two-dimensional (adj) 2D, 2 chiều
751
cube (noun)
hình lập phương
752
diagonal (adj)
chéo
753
elastic (adj)
co dãn, đàn hồi
754
permit (v)
cho phép
| ⇒ permission (noun)
755
smooth (adj)
mượt mà
756
patent (noun)
bằng sáng chế
757
layer (noun)
lớp
758
twist (verb)
vặn, xoắn
759
name sth after sb:
đặt tên cái gì theo ai
760
crime (noun)
tội phạm
761
Tents
Lều trại
761
Tents
Lều trại
762
Therapist
Nhà trị liệu
763
Instrument
Dụng cụ
764
Alcohol
Rượu bia
765
incredible
Đáng kinh ngạc
766
immigration
Nhập cư
767
Carousel
Băng chuyền
768
Label
Nhãn mác
769
Expression
Biểu hiện
770
Assistant
Trợ lí
771
Form/ mean/mode of transport
Loại hình phương tiện giao thông
771
Doubt (n)
Nghi ngờ
771
take place = happen
xảy ra
771
infrastructure (noun)
cơ sở hạ tầng
772
chilly (adj)
mát mẻ
773
wave (adj)
làn sóng
| (n) : vẫy
774
remind (v)
nhắc cho nhớ
775
muscle (noun)
cơ bắp
| muscular (adj)
776
personnel
cán bộ nhân viên
777
force sb to V:
bắt ai làm gì
| force (noun) lực lượng
778
diabete (noun)
tiểu đường
779
analyze (v)
phân tích
analysis (noun)
analyst (noun)
780
victim (noun)
nạn nhân
781
examine (v)
kiểm tra
782
detail (noun)
chi tiết
783
authorities (noun)
nhà chức trách = government
784
Furniture
Nội thất
785
To the best of my recollection
Theo như tôi nhớ