IELTS vocab Flashcards
(26 cards)
bắt cóc ,cuỗm đi, lừa đem đi
abduct (v)
thuộc vùng bụng
abdominal(adj)
ruôt,lòng / lòng trắc ẩn (số nhiều)
bowel/ bowels (n)
dạ dày , sự đói ,thèm ăn
stomach (n)
bất hợp pháp
illegally (adv)
gồm, bao gồm
contains (n)
vùng bụng
abdomen (n)
tự hủy , đầu hàng, ko làm dù chưa xong
abandon (v)
thác nước / sức lực
force (n)
từ đồng nghĩa
synonym (n)
bắt cóc ( để tống tiền)
kidnap (v)
sự cố gắng, sự thử
attempt (n)
người bắt cóc, người lừa đem đi
abductor (n)
(+by) tôn trọng/
giữ, tuân theo
abide (v)
(+ to) theo, y theo
(+by) tùy , tùy theo
according (adv)
hiệp định , hiệp nghị
agreement (n)
tài năng, tài cán ( số nhiều)
ability (n)
bãi bỏ, hủy bỏ
abolish (v)
sự vắng mặt, sự đi vắng
absence (n)
vắng mặt , đi vắng , nghỉ
absent (adj)
hấp thu, hút
absorb (v)
dần dần, từ từ
gradually (adv)
trừu tượng, khó hiểu
abstract (adj)
nghệ thuật trừu tượng
abstract art (N)