INEQUALITY⚖️ Flashcards
(13 cards)
1
Q
Injustice (n)
A
sự bất công
2
Q
Discrimmination (n)
A
sự phân biệt đối xử
3
Q
Bias (n)
A
thành kiến
4
Q
Bias (n)
A
thành kiến
5
Q
Prejudice (n)
A
định kiến
6
Q
Inequality (n)
A
bất bình đẳng
7
Q
Disparity (n)
A
Sự chênh lệch
8
Q
Imbalanced (n)
A
sự mất cân bằng
9
Q
Unfairness (n)
A
sự không công bằng
10
Q
Stereotyping (n)
A
định kiến rập khuôn
11
Q
Gender gap (n)
A
khoaangr cách giới
12
Q
Wage gap (n)
A
khoảng cách tiền lương
13
Q
Glass ceiling (n)
A
trần nhà kính/rào cản vô hình