Introductions Flashcards
(49 cards)
1
Q
chào
A
hello
2
Q
lâu
A
long
3
Q
rồi
A
already
4
Q
không
A
no
5
Q
gặp
A
to meet
6
Q
dạo này
A
these days
7
Q
khỏe
A
healthy
8
Q
Dạo này anh có khỏe không?
A
How are things these days?
9
Q
cảm ơn
A
thank you
10
Q
tôi
A
I
11
Q
Còn anh?
A
And what about you?
12
Q
bình thường
A
normal, usual
13
Q
xin lỗi
A
excuse me
14
Q
giới thiệu
A
to introduce
15
Q
với
A
with
16
Q
đây
A
here
17
Q
là
A
to be
18
Q
cô
A
Miss
19
Q
bạn
A
friend
20
Q
tên (tên tôi)
A
name (my name)
21
Q
rất
A
very
22
Q
hân hạnh
A
pleased
23
Q
Rất hân hạnh được gặp cô.
A
I am very pleased to meet you (Miss).
24
Q
người Mỹ
A
American
25
Anh là người Mỹ, phải không?
You are American, aren’t you?
26
không phải
no (question)
27
người Anh
English (person)
28
khát
to be thirsty
29
quá
very
30
uống
to drink
31
đi
to go
32
cà phê
coffee
33
Chúng ta đi uống cà phê đi!
Let’s go and drink some coffee!
34
người Việt Nam
Vietnamese
35
người Pháp
French
36
người Mỹ
American
37
người Đức
German
38
người Trung Quốc
Chinese
39
người Nhật
Japanese
40
người Thái Lan
Thai
41
người Ca-na-đa
Canadian
42
tên chị
your name (addressing a woman)
43
gì?
what?
44
cũng
also
45
và
and
46
như
like, such as
47
các anh
you (plural; male);
48
của
belonging to
49